STT | Mã cổ phiếu | Tên cổ phiếu | Tỷ lệ MR cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo (%) | Tỷ lệ DP cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo (%) | Giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa (VND) | Sàn giao dịch |
1 | AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 50 | 50 | 6,890 | HOSE |
2 | ABT | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 50 | 50 | 55,180 | HOSE |
3 | ACB | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 50 | 33,670 | HOSE |
4 | ACC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 50 | 50 | 19,170 | HOSE |
5 | ACG | CTCP Gỗ An Cường | 50 | 50 | 53,820 | HOSE |
6 | ACL | CTCP XNK Thuỷ sản Cửu Long An Giang | 50 | 50 | 9,000 | HOSE |
7 | ADG | CTCP Clever Group | 45 | 45 | 11,770 | HOSE |
8 | ADP | CTCP Sơn Á Đông | 50 | 50 | 37,440 | HOSE |
9 | ADS | CTCP Damsan | 50 | 50 | 7,570 | HOSE |
10 | AGG | CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 35 | 35 | 16,200 | HOSE |
11 | AGR | CTCP Chứng khoán Agribank | 50 | 50 | 24,700 | HOSE |
12 | ANV | CTCP Nam Việt | 50 | 50 | 13,300 | HOSE |
13 | ASM | CTCP Tập Đoàn Sao Mai | 50 | 50 | 6,330 | HOSE |
14 | AST | CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco | 50 | 50 | 72,800 | HOSE |
15 | BAB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 50 | 50 | 15,600 | HNX |
16 | BAF | CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam | 50 | 50 | 37,500 | HOSE |
17 | BAX | CTCP Thống Nhất | 50 | 50 | 51,800 | HNX |
18 | BCM | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 50 | 50 | 61,000 | HOSE |
19 | BFC | CTCP Phân Bón Bình Điền | 50 | 50 | 54,210 | HOSE |
20 | BHN | Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 50 | 50 | 48,750 | HOSE |
21 | BIC | Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 42,310 | HOSE |
22 | BID | Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 60,380 | HOSE |
23 | BKC | CTCP Khoáng sản Bắc Kạn | 15 | 15 | 78,000 | HNX |
24 | BKG | CTCP Đầu tư BKG Việt Nam | 40 | 40 | 4,570 | HOSE |
25 | BMC | CTCP Khoáng Sản Bình Định | 50 | 50 | 38,610 | HOSE |
26 | BMI | Tổng CTCP Bảo Minh | 50 | 50 | 29,570 | HOSE |
27 | BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | 50 | 50 | 172,640 | HOSE |
28 | BNA | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 50 | 50 | 10,900 | HNX |
29 | BRC | Công ty cổ phần Cao su Bến Thành | 50 | 50 | 18,520 | HOSE |
30 | BSI | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50 | 63,960 | HOSE |
31 | BTP | CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 50 | 50 | 17,090 | HOSE |
32 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 50 | 42,000 | HOSE |
33 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 50 | 50 | 55,200 | HNX |
34 | BWE | CTCP Nước – Môi trường Bình Dương | 50 | 50 | 56,480 | HOSE |
35 | C32 | Công ty Cổ phần CIC39 | 50 | 50 | 25,540 | HOSE |
36 | C69 | Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 40 | 40 | 6,870 | HNX |
37 | CAP | CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 50 | 50 | 63,000 | HNX |
38 | CCI | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 50 | 50 | 23,100 | HOSE |
39 | CCL | CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 50 | 50 | 6,110 | HOSE |
40 | CDC | CTCP Chương Dương | 25 | 25 | 20,000 | HOSE |
41 | CDN | CTCP Cảng Đà Nẵng | 50 | 50 | 39,500 | HNX |
42 | CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | 50 | 50 | 19,600 | HNX |
43 | CHP | CTCP Thuỷ Điện Miền Trung | 50 | 50 | 46,930 | HOSE |
44 | CIA | CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 45 | 45 | 10,400 | HNX |
45 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng kỹ thuật TP HCM | 50 | 50 | 11,250 | HOSE |
46 | CKG | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 40 | 40 | 22,400 | HOSE |
47 | CLC | CTCP Cát Lợi | 50 | 50 | 69,030 | HOSE |
48 | CLH | CTCP Xi măng La Hiên VVMI | 50 | 50 | 29,900 | HNX |
49 | CMG | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50 | 50 | 31,000 | HOSE |
50 | CMS | CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam | 35 | 35 | 10,800 | HNX |
51 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | 50 | 50 | 45,500 | HOSE |
52 | CRC | CTCP Create Capital Việt Nam | 50 | 50 | 8,400 | HOSE |
53 | CSC | CTCP Tập đoàn COTANA | 50 | 50 | 30,900 | HNX |
54 | CSM | CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam | 50 | 50 | 11,100 | HOSE |
55 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | 50 | 50 | 30,650 | HOSE |
56 | CTD | CTCP Xây Dựng Coteccons | 50 | 50 | 69,100 | HOSE |
57 | CTF | CTCP City Auto | 40 | 40 | 21,000 | HOSE |
58 | CTG | Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 50 | 50 | 51,150 | HOSE |
59 | CTI | CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 50 | 50 | 27,620 | HOSE |
60 | CTR | Tổng CTCP Công trình Viettel | 50 | 50 | 79,400 | HOSE |
61 | CTS | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam | 50 | 50 | 52,390 | HOSE |
62 | CVT | CTCP CMC | 50 | 50 | 33,800 | HOSE |
63 | DAT | CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | 50 | 50 | 10,020 | HOSE |
64 | DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 50 | 23,600 | HOSE |
65 | DBD | CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 50 | 50 | 60,000 | HOSE |
66 | DBT | CTCP Dược phẩm Bến Tre | 50 | 50 | 15,920 | HOSE |
67 | DC4 | CTCP Đầu tư và Thương mại DIC | 50 | 50 | 11,550 | HOSE |
68 | DCL | CTCP Dược phẩm Cửu Long | 50 | 50 | 35,360 | HOSE |
69 | DCM | CTCP Phân Bón Dầu Khí Cà Mau | 50 | 50 | 26,600 | HOSE |
70 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 50 | 50 | 143,000 | HOSE |
71 | DGW | CTCP Thế Giới Số | 50 | 50 | 30,900 | HOSE |
72 | DHA | CTCP Hóa An | 50 | 50 | 51,610 | HOSE |
73 | DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | 50 | 50 | 48,420 | HOSE |
74 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | 50 | 50 | 139,490 | HOSE |
75 | DHM | CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 30 | 30 | 9,100 | HOSE |
76 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | 50 | 50 | 114,900 | HNX |
77 | DIG | Tổng CTCP Đầu Tư Phát triển Xây Dựng | 50 | 50 | 16,050 | HOSE |
78 | DL1 | CTCP Tập đoàn Alpha Seven | 10 | 10 | 5,600 | HNX |
79 | DMC | CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 50 | 50 | 105,300 | HOSE |
80 | DNP | CTCP DNP Holding | 50 | 50 | 25,400 | HNX |
81 | DP3 | CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | 50 | 50 | 80,600 | HNX |
82 | DPG | CTCP Tập đoàn Đạt Phương | 50 | 50 | 66,000 | HOSE |
83 | DPM | Tổng công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí - CTCP | 50 | 50 | 46,800 | HOSE |
84 | DPR | CTCP Cao Su Đồng Phú | 50 | 50 | 37,400 | HOSE |
85 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | 50 | 50 | 21,500 | HOSE |
86 | DRL | CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 | 50 | 50 | 76,570 | HOSE |
87 | DSE | CTCP Chứng khoán DNSE | 50 | 50 | 31,590 | HOSE |
88 | DSN | CTCP Công Viên Nước Đầm Sen | 50 | 50 | 68,250 | HOSE |
89 | DST | CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 50 | 50 | 6,380 | HNX |
90 | DTA | CTCP Đệ Tam | 50 | 50 | 4,360 | HOSE |
91 | DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 50 | 50 | 15,200 | HNX |
92 | DTG | CTCP Dược phẩm Tipharco | 25 | 25 | 26,000 | HNX |
93 | DTK | Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 50 | 50 | 15,820 | HNX |
94 | DVM | CTCP Dược liệu Việt Nam | 50 | 50 | 11,100 | HNX |
95 | DVP | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 50 | 50 | 94,250 | HOSE |
96 | DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 50 | 50 | 18,300 | HOSE |
97 | DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | 40 | 50 | 15,000 | HNX |
98 | DXS | CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 35 | 35 | 5,710 | HOSE |
99 | EIB | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 50 | 50 | 21,600 | HOSE |
100 | EID | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 50 | 50 | 36,500 | HNX |
101 | ELC | CTCP Công Nghệ - Viễn Thông Elcom | 50 | 50 | 34,970 | HOSE |
102 | EVF | Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 46 | 46 | 10,860 | HOSE |
103 | EVS | CTCP Chứng khoán Everest | 50 | 50 | 8,200 | HNX |
104 | FCN | Công ty cổ phần FECON | 50 | 50 | 18,460 | HOSE |
105 | FIR | CTCP Địa ốc First Real | 20 | 20 | 7,500 | HOSE |
106 | FMC | CTCP Thực Phẩm Sao Ta | 50 | 50 | 37,950 | HOSE |
107 | FPT | CTCP FPT | 50 | 50 | 174,330 | HOSE |
108 | FRT | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 50 | 50 | 230,230 | HOSE |
109 | FTS | CTCP Chứng Khoán FPT | 50 | 50 | 53,040 | HOSE |
110 | GAS | Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP | 50 | 50 | 95,550 | HOSE |
111 | GDT | CTCP chế biến Gỗ Đức Thành | 50 | 50 | 30,350 | HOSE |
112 | GDW | CTCP Cấp nước Gia Định | 50 | 50 | 34,700 | HNX |
113 | GEE | CTCP Điện lực Gelex | 50 | 50 | 57,000 | HOSE |
114 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | 50 | 50 | 15,010 | HOSE |
115 | GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | 50 | 50 | 30,000 | HOSE |
116 | GIC | CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 50 | 50 | 21,400 | HNX |
117 | GMD | CTCP Gemadept | 50 | 50 | 45,350 | HOSE |
118 | GMH | CTCP Minh Hưng Quảng Trị | 50 | 50 | 10,300 | HOSE |
119 | GMX | CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 50 | 50 | 23,000 | HNX |
120 | GSP | CTCP Vận Tải Sản phẩm khí Quốc Tế | 50 | 50 | 16,830 | HOSE |
121 | GTA | CTCP Chế biến gỗ Thuận An | 50 | 50 | 13,740 | HOSE |
122 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | 50 | 50 | 25,750 | HOSE |
123 | HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50 | 50 | 64,740 | HOSE |
124 | HAP | CTCP Tập Đoàn Hapaco | 50 | 50 | 5,940 | HOSE |
125 | HAX | CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 50 | 50 | 21,710 | HOSE |
126 | HBS | CTCP Chứng khoán Hòa Bình | 50 | 50 | 9,080 | HNX |
127 | HCD | CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 50 | 50 | 10,240 | HOSE |
128 | HCM | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 50 | 36,330 | HOSE |
129 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 50 | 29,250 | HOSE |
130 | HDC | CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu | 50 | 50 | 22,500 | HOSE |
131 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | 50 | 50 | 21,150 | HOSE |
132 | HGM | CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 40 | 50 | 435,200 | HNX |
133 | HHP | CTCP HHP Global | 50 | 50 | 11,700 | HOSE |
134 | HHS | CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 40 | 50 | 11,330 | HOSE |
135 | HHV | CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả | 50 | 50 | 16,250 | HOSE |
136 | HII | CTCP An Tiến Industries | 40 | 40 | 4,750 | HOSE |
137 | HJS | CTCP Thuỷ điện Nậm Mu | 50 | 50 | 43,400 | HNX |
138 | HLC | CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin | 40 | 40 | 15,150 | HNX |
139 | HMC | CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | 50 | 50 | 15,990 | HOSE |
140 | HMH | CTCP Hải Minh | 50 | 50 | 17,040 | HNX |
141 | HMR | CTCP Đá Hoàng Mai | 50 | 50 | 15,500 | HNX |
142 | HPG | CTCP Tập Đoàn Hòa Phát | 50 | 50 | 33,860 | HOSE |
143 | HPX | CTCP Đầu tư Hải Phát | 40 | 40 | 8,000 | HOSE |
144 | HQC | CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân | 50 | 50 | 2,730 | HOSE |
145 | HRC | CTCP Cao su Hòa Bình | 50 | 50 | 32,150 | HOSE |
146 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 50 | 50 | 26,910 | HOSE |
147 | HSL | CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 30 | 30 | 5,000 | HOSE |
148 | HT1 | CTCP Xi măng Vicem Hà Tiên | 50 | 50 | 15,730 | HOSE |
149 | HTG | Tổng công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 50 | 50 | 38,350 | HOSE |
150 | HTI | CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng IDICO | 50 | 50 | 23,330 | HOSE |
151 | HTL | CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 50 | 50 | 38,150 | HOSE |
152 | HTN | CTCP Hưng Thịnh Incons | 50 | 50 | 9,660 | HOSE |
153 | HTV | CTCP Logistics Vicem | 50 | 50 | 12,090 | HOSE |
154 | HUB | CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế | 30 | 50 | 21,450 | HOSE |
155 | HUT | CTCP Tasco | 50 | 50 | 21,100 | HNX |
156 | HVH | CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC | 50 | 50 | 15,320 | HOSE |
157 | HVT | CTCP Hóa chất Việt Trì | 50 | 50 | 137,200 | HNX |
158 | IDC | Tổng công ty IDICO - CTCP | 50 | 50 | 38,100 | HNX |
159 | IDI | CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 40 | 50 | 5,990 | HOSE |
160 | IDV | CTCP Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 50 | 50 | 46,200 | HNX |
161 | IJC | CTCP Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật | 50 | 50 | 17,290 | HOSE |
162 | ILB | CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | 50 | 50 | 41,470 | HOSE |
163 | IMP | CTCP Dược Phẩm Imexpharm | 50 | 50 | 61,100 | HOSE |
164 | INN | CTCP Bao bì và in Nông Nghiệp | 50 | 50 | 76,000 | HNX |
165 | IPA | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 50 | 50 | 17,180 | HNX |
166 | ITC | CTCP Đầu tư - Kinh doanh nhà | 40 | 40 | 13,000 | HOSE |
167 | IVS | CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 50 | 50 | 13,500 | HNX |
168 | KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 50 | 50 | 23,800 | HOSE |
169 | KDC | CTCP Tập đoàn KIDO | 50 | 50 | 77,480 | HOSE |
170 | KDH | CTCP Đầu Tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 50 | 47,450 | HOSE |
171 | KHG | CTCP Tập đoàn Khải Hoàn Land | 50 | 50 | 6,350 | HOSE |
172 | KHP | CTCP Điện lực Khánh Hoà | 50 | 50 | 14,340 | HOSE |
173 | KHS | CTCP Kiên Hùng | 50 | 50 | 16,700 | HNX |
174 | KMR | CTCP Mirae | 30 | 30 | 3,500 | HOSE |
175 | KSB | CTCP Khoáng Sản và Xây Dựng Bình Dương | 50 | 50 | 15,000 | HOSE |
176 | KSF | CTCP Tập đoàn Sunshine | 50 | 50 | 91,000 | HNX |
177 | KSV | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 40 | 40 | 218,050 | HNX |
178 | KTS | Công ty cổ phần Đường Kon Tum | 50 | 50 | 53,300 | HNX |
179 | L14 | CTCP LICOGI 14 | 50 | 50 | 33,800 | HNX |
180 | L18 | Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng số 18 | 50 | 50 | 42,900 | HNX |
181 | L40 | CTCP Đầu tư và Xây dựng 40 | 30 | 30 | 49,300 | HNX |
182 | LAF | CTCP Chế biến hàng XK Long An | 50 | 50 | 24,960 | HOSE |
183 | LAS | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 50 | 50 | 24,000 | HNX |
184 | LBM | CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 50 | 50 | 40,300 | HOSE |
185 | LCG | CTCP Lizen | 50 | 50 | 13,560 | HOSE |
186 | LGC | CTCP Đầu tư Cầu đường CII | 20 | 20 | 76,450 | HOSE |
187 | LHC | CTCP Đầu tư và xây dựng thủy lợi Lâm Đồng | 35 | 35 | 74,280 | HNX |
188 | LHG | CTCP Long Hậu | 50 | 50 | 27,850 | HOSE |
189 | LIG | CTCP LICOGI 13 | 50 | 50 | 4,200 | HNX |
190 | LIX | CTCP Bột Giặt Lix | 50 | 50 | 46,280 | HOSE |
191 | LPB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 50 | 50 | 46,670 | HOSE |
192 | LSS | CTCP Mía đường Lam Sơn | 50 | 50 | 16,310 | HOSE |
193 | MAC | CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 50 | 50 | 27,200 | HNX |
194 | MBB | Ngân Hàng TMCP Quân Đội | 50 | 50 | 27,950 | HOSE |
195 | MBS | CTCP Chứng Khoán MB | 50 | 50 | 37,310 | HNX |
196 | MCF | CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực thực phẩm | 50 | 50 | 11,400 | HNX |
197 | MCM | CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 50 | 50 | 36,200 | HOSE |
198 | MCP | Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 50 | 50 | 39,000 | HOSE |
199 | MDC | CTCP Than Mông Dương - Vinacomin | 50 | 50 | 18,000 | HNX |
200 | MHC | CTCP MHC | 50 | 50 | 10,070 | HOSE |
201 | MIG | Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội | 50 | 50 | 22,550 | HOSE |
202 | MSB | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 50 | 50 | 13,070 | HOSE |
203 | MSH | CTCP May Sông Hồng | 50 | 50 | 47,250 | HOSE |
204 | MSN | CTCP Tập Đoàn Masan | 50 | 50 | 105,300 | HOSE |
205 | MVB | Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 50 | 50 | 31,300 | HNX |
206 | MWG | CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động | 50 | 50 | 77,090 | HOSE |
207 | NAB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Á | 50 | 50 | 22,810 | HOSE |
208 | NAF | CTCP Nafoods Group | 50 | 50 | 20,000 | HOSE |
209 | NAG | CTCP Tập đoàn Nagakawa | 50 | 50 | 16,500 | HNX |
210 | NBB | CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy | 40 | 40 | 22,090 | HOSE |
211 | NBC | CTCP Than Núi Béo - Vinacomin | 50 | 50 | 14,080 | HNX |
212 | NCT | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 50 | 50 | 132,600 | HOSE |
213 | NDN | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 50 | 50 | 12,700 | HNX |
214 | NET | CTCP Bột giặt NET | 50 | 50 | 105,500 | HNX |
215 | NFC | CTCP Phân lân Ninh Bình | 50 | 50 | 28,100 | HNX |
216 | NHA | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 50 | 50 | 20,650 | HOSE |
217 | NHH | CTCP Nhựa Hà Nội | 50 | 50 | 10,800 | HOSE |
218 | NHT | CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 50 | 50 | 14,560 | HOSE |
219 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | 50 | 50 | 12,300 | HOSE |
220 | NLG | CTCP Đầu Tư Nam Long | 50 | 50 | 27,850 | HOSE |
221 | NNC | CTCP Đá Núi Nhỏ | 50 | 50 | 38,350 | HOSE |
222 | NO1 | CTCP Tập đoàn 911 | 50 | 50 | 9,720 | HOSE |
223 | NSC | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 50 | 50 | 108,550 | HOSE |
224 | NSH | CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 45 | 45 | 5,570 | HNX |
225 | NTH | CTCP Thủy điện Nước trong | 50 | 50 | 70,200 | HNX |
226 | NTL | CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | 50 | 50 | 13,200 | HOSE |
227 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 50 | 81,300 | HNX |
228 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | 50 | 50 | 15,660 | HOSE |
229 | OPC | CTCP Dược phẩm OPC | 50 | 50 | 26,400 | HOSE |
230 | PAC | CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam | 50 | 50 | 50,000 | HOSE |
231 | PAN | CTCP Tập đoàn PAN | 50 | 50 | 21,900 | HOSE |
232 | PC1 | CTCP Tập đoàn PC1 | 50 | 50 | 34,500 | HOSE |
233 | PCE | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 50 | 50 | 24,800 | HNX |
234 | PCH | CTCP Nhựa Picomat | 22 | 22 | 13,630 | HNX |
235 | PCT | CTCP Vận tải biển Global Pacific | 50 | 50 | 16,100 | HNX |
236 | PDN | CTCP Cảng Đồng Nai | 50 | 50 | 173,800 | HOSE |
237 | PDR | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 50 | 50 | 20,000 | HOSE |
238 | PET | Tổng CTCP Dịch vụ Tổng Hợp Dầu Khí | 50 | 50 | 17,950 | HOSE |
239 | PGC | Tổng công ty Gas Petrolimex - CTCP | 50 | 50 | 18,520 | HOSE |
240 | PGD | CTCP Phân Phối khí Thấp áp dầu khí Việt Nam | 50 | 50 | 39,000 | HOSE |
241 | PGI | Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex | 50 | 50 | 30,350 | HOSE |
242 | PGN | CTCP Phụ Gia Nhựa | 25 | 25 | 10,900 | HNX |
243 | PGS | CTCP Kinh doanh Khí miền Nam | 50 | 50 | 40,100 | HNX |
244 | PHC | CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings | 50 | 50 | 7,170 | HOSE |
245 | PHR | CTCP Cao Su Phước Hòa | 50 | 50 | 50,700 | HOSE |
246 | PIC | CTCP Đầu tư Điện lực 3 | 50 | 50 | 21,900 | HNX |
247 | PJT | CTCP Vận tải xăng dầu đường thuỷ Petrolimex | 50 | 50 | 13,440 | HOSE |
248 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 50 | 50 | 32,300 | HNX |
249 | PLP | CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 50 | 50 | 5,520 | HOSE |
250 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 50 | 50 | 58,430 | HOSE |
251 | PMB | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 50 | 50 | 12,600 | HNX |
252 | PMC | CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 50 | 50 | 148,200 | HNX |
253 | PNJ | CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận | 50 | 50 | 124,410 | HOSE |
254 | POW | Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 50 | 50 | 16,960 | HOSE |
255 | PPC | CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 50 | 50 | 15,140 | HOSE |
256 | PPP | CTCP Dược phẩm Phong Phú | 50 | 50 | 25,300 | HNX |
257 | PPS | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật điện lực dầu khí Việt Nam | 50 | 50 | 15,300 | HNX |
258 | PPT | CTCP Petro Times | 45 | 45 | 12,200 | HNX |
259 | PRE | Tổng CTCP Tái bảo hiểm Hà Nội | 50 | 50 | 26,000 | HNX |
260 | PSD | CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 50 | 50 | 20,200 | HNX |
261 | PSE | CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 50 | 50 | 13,700 | HNX |
262 | PSI | CTCP Chứng khoán Dầu khí | 50 | 50 | 8,690 | HNX |
263 | PSW | CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 50 | 50 | 10,600 | HNX |
264 | PTB | CTCP Phú Tài | 50 | 50 | 66,200 | HOSE |
265 | PTI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện | 50 | 50 | 30,500 | HNX |
266 | PVB | CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 50 | 50 | 43,400 | HNX |
267 | PVC | Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP | 50 | 50 | 16,900 | HNX |
268 | PVD | Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 50 | 50 | 17,900 | HOSE |
269 | PVG | CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 50 | 50 | 9,600 | HNX |
270 | PVI | CTCP PVI | 50 | 50 | 83,000 | HNX |
271 | PVP | CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 50 | 50 | 20,600 | HOSE |
272 | PVS | Tổng CTCP Dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 50 | 52,900 | HNX |
273 | PVT | Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí | 50 | 50 | 36,660 | HOSE |
274 | QNP | CTCP Cảng Quy Nhơn | 50 | 50 | 40,000 | HOSE |
275 | QTC | CTCP Công trình GTVT Quảng Nam | 30 | 30 | 16,000 | HNX |
276 | RCL | CTCP Địa ốc Chợ Lớn | 50 | 50 | 18,000 | HNX |
277 | REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | 50 | 50 | 86,710 | HOSE |
278 | S4A | CTCP Thủy điện Sê San 4A | 50 | 50 | 47,450 | HOSE |
279 | S99 | CTCP SCI | 50 | 50 | 10,000 | HNX |
280 | SAB | Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải Khát Sài Gòn | 50 | 50 | 76,050 | HOSE |
281 | SAF | CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | 50 | 50 | 83,800 | HNX |
282 | SAM | CTCP SAM HOLDINGS | 40 | 40 | 6,000 | HOSE |
283 | SAV | CTCP Hợp tác Kinh tế & Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 50 | 50 | 26,580 | HOSE |
284 | SBA | CTCP Sông Ba | 50 | 50 | 39,000 | HOSE |
285 | SBG | Công ty cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 50 | 50 | 15,160 | HOSE |
286 | SBT | CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa | 50 | 50 | 16,180 | HOSE |
287 | SCG | CTCP Tập đoàn Xây dựng SCG | 50 | 50 | 100,100 | HNX |
288 | SCI | CTCP SCI E&C | 50 | 50 | 10,900 | HNX |
289 | SCR | CTCP Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 50 | 50 | 5,450 | HOSE |
290 | SCS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 50 | 50 | 55,800 | HOSE |
291 | SD5 | CTCP Sông Đà 5 | 50 | 50 | 12,600 | HNX |
292 | SD9 | CTCP Sông Đà 9 | 50 | 50 | 17,500 | HNX |
293 | SED | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 50 | 50 | 38,200 | HNX |
294 | SFC | CTCP Nhiên liệu Sài Gòn | 40 | 40 | 28,250 | HOSE |
295 | SFG | CTCP Phân Bón Miền Nam | 50 | 50 | 13,780 | HOSE |
296 | SFI | CTCP Đại lý Vận tải SAFI | 50 | 50 | 41,530 | HOSE |
297 | SGC | CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang | 50 | 50 | 163,200 | HNX |
298 | SGN | CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 50 | 50 | 111,150 | HOSE |
299 | SGR | CTCP Tổng Công ty cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 50 | 50 | 27,500 | HOSE |
300 | SGT | CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn | 30 | 50 | 23,460 | HOSE |
301 | SHA | CTCP Sơn Hà Sài Gòn | 50 | 50 | 5,650 | HOSE |
302 | SHB | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 50 | 50 | 12,710 | HOSE |
303 | SHE | Công ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 50 | 50 | 10,420 | HNX |
304 | SHI | CTCP Quốc Tế Sơn Hà | 30 | 30 | 14,810 | HOSE |
305 | SHN | CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 50 | 50 | 6,820 | HNX |
306 | SHP | CTCP Thủy điện Miền Nam | 50 | 50 | 46,410 | HOSE |
307 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 50 | 50 | 19,630 | HNX |
308 | SIP | CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | 50 | 50 | 69,300 | HOSE |
309 | SJD | CTCP Thủy điện Cần Đơn | 50 | 50 | 19,300 | HOSE |
310 | SJE | CTCP Sông Đà 11 | 50 | 50 | 34,000 | HNX |
311 | SJS | CTCP SJ Group | 22 | 22 | 100,000 | HOSE |
312 | SKG | CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | 40 | 50 | 9,630 | HOSE |
313 | SLS | CTCP Mía đường Sơn La | 50 | 50 | 239,000 | HNX |
314 | SMB | CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 50 | 50 | 56,480 | HOSE |
315 | SRC | CTCP Cao Su Sao Vàng | 50 | 50 | 32,410 | HOSE |
316 | SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 50 | 50 | 21,640 | HOSE |
317 | SSI | CTCP Chứng khoán SSI | 50 | 50 | 34,120 | HOSE |
318 | ST8 | CTCP Đầu tư phát triển ST8 | 35 | 35 | 8,860 | HOSE |
319 | STB | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 50 | 50 | 43,810 | HOSE |
320 | STG | CTCP Kho Vận Miền Nam | 50 | 50 | 49,270 | HOSE |
321 | SVC | CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn | 50 | 50 | 33,410 | HOSE |
322 | SVN | CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 10 | 10 | 4,600 | HNX |
323 | SVT | CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 50 | 50 | 11,450 | HOSE |
324 | SZB | CTCP Sonadezi Long Bình | 50 | 50 | 53,400 | HNX |
325 | SZC | CTCP Sonadezi Châu Đức | 50 | 50 | 33,700 | HOSE |
326 | SZL | CTCP Sonadezi Long Thành | 50 | 50 | 52,450 | HOSE |
327 | TA9 | CTCP Xây lắp Thành An 96 | 50 | 50 | 17,400 | HNX |
328 | TBC | CTCP Thủy điện Thác Bà | 50 | 50 | 50,110 | HOSE |
329 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 50 | 50 | 30,550 | HOSE |
330 | TCH | CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Tài Chính Hoàng Huy | 50 | 50 | 20,000 | HOSE |
331 | TCI | CTCP Chứng khoán Thành Công | 50 | 50 | 10,000 | HOSE |
332 | TCL | CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 50 | 50 | 54,470 | HOSE |
333 | TCM | CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50 | 50 | 29,850 | HOSE |
334 | TCO | CTCP TCO Holdings | 30 | 30 | 11,060 | HOSE |
335 | TCT | CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh | 50 | 50 | 23,330 | HOSE |
336 | TDG | CTCP Đầu tư TDG Global | 30 | 30 | 3,340 | HOSE |
337 | TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50 | 57,720 | HOSE |
338 | TDP | CTCP Thuận Đức | 50 | 50 | 44,320 | HOSE |
339 | TDT | CTCP Đầu tư và Phát triển TDT | 50 | 50 | 9,300 | HNX |
340 | TEG | CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 50 | 50 | 5,410 | HOSE |
341 | TFC | CTCP Trang | 40 | 40 | 74,620 | HNX |
342 | THD | CTCP Thaiholdings | 25 | 25 | 39,990 | HNX |
343 | THG | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 50 | 50 | 50,800 | HOSE |
344 | THT | CTCP Than Hà Tu - Vinacomin | 50 | 50 | 15,900 | HNX |
345 | TIP | CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 50 | 50 | 29,180 | HOSE |
346 | TLD | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 40 | 40 | 6,000 | HOSE |
347 | TLG | CTCP Tập đoàn Thiên Long | 50 | 50 | 46,050 | HOSE |
348 | TMB | CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 10 | 50 | 100,100 | HNX |
349 | TMP | CTCP Thủy điện Thác Mơ | 50 | 50 | 86,970 | HOSE |
350 | TMS | CTCP Transimex | 50 | 50 | 58,370 | HOSE |
351 | TN1 | CTCP ROX Key Holdings | 50 | 50 | 13,390 | HOSE |
352 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 50 | 16,200 | HNX |
353 | TNH | CTCP Tập đoàn Bệnh viện TNH | 50 | 50 | 22,830 | HOSE |
354 | TNT | CTCP Tập đoàn TNT | 10 | 10 | 2,940 | HOSE |
355 | TPB | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 50 | 20,150 | HOSE |
356 | TRA | CTCP Traphaco | 50 | 50 | 98,280 | HOSE |
357 | TRC | CTCP Cao Su Tây Ninh | 50 | 50 | 63,500 | HOSE |
358 | TSB | CTCP Ắc quy Tia Sáng | 50 | 50 | 52,800 | HNX |
359 | TTA | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 50 | 50 | 16,000 | HOSE |
360 | TV2 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 50 | 50 | 41,270 | HOSE |
361 | TV4 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 40 | 40 | 17,800 | HNX |
362 | TVD | CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin | 40 | 50 | 15,800 | HNX |
363 | TVS | CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 50 | 50 | 30,290 | HOSE |
364 | TVT | Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 50 | 50 | 22,680 | HOSE |
365 | TYA | Công ty cổ phần Dây và Cáp điện TAYA Việt Nam | 50 | 50 | 22,680 | HOSE |
366 | UIC | CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 50 | 50 | 62,400 | HOSE |
367 | UNI | CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt | 45 | 45 | 7,550 | HNX |
368 | VC3 | CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30 | 26,780 | HNX |
369 | VC7 | CTCP Tập đoàn BGI | 50 | 50 | 7,500 | HNX |
370 | VCA | CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 50 | 50 | 14,420 | HOSE |
371 | VCB | Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 50 | 50 | 111,800 | HOSE |
372 | VCC | CTCP Vinaconex 25 | 50 | 50 | 10,800 | HNX |
373 | VCG | Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây Dựng Việt Nam | 50 | 50 | 24,310 | HOSE |
374 | VCI | CTCP Chứng Khoán Bản Việt | 50 | 50 | 46,670 | HOSE |
375 | VCS | CTCP VICOSTONE | 50 | 50 | 85,100 | HNX |
376 | VDP | CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 40 | 40 | 39,430 | HOSE |
377 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 50 | 50 | 15,250 | HOSE |
378 | VFG | CTCP Khử trùng Việt Nam | 50 | 50 | 102,180 | HOSE |
379 | VFS | CTCP Chứng khoán Nhất Việt | 45 | 45 | 16,500 | HNX |
380 | VGC | Tổng công ty Viglacera - CTCP | 50 | 50 | 39,400 | HOSE |
381 | VGP | CTCP Cảng Rau Quả | 50 | 50 | 41,000 | HNX |
382 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 50 | 50 | 48,300 | HNX |
383 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | 50 | 50 | 50,700 | HOSE |
384 | VHE | CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 30 | 30 | 3,000 | HNX |
385 | VHM | CTCP Vinhomes | 50 | 50 | 50,000 | HOSE |
386 | VIB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | 50 | 50 | 25,150 | HOSE |
387 | VIC | Tập đoàn VINGROUP - CTCP | 45 | 45 | 55,560 | HOSE |
388 | VID | CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 10 | 50 | 7,000 | HOSE |
389 | VIF | Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | 50 | 50 | 23,100 | HNX |
390 | VIP | CTCP vận tải xăng dầu VIPCO | 50 | 50 | 19,630 | HOSE |
391 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | 50 | 50 | 13,020 | HOSE |
392 | VJC | CTCP Hàng không VIETJET | 50 | 50 | 103,800 | HOSE |
393 | VMC | CTCP Vimeco | 50 | 50 | 9,700 | HNX |
394 | VMD | CTCP Y Dược phẩm VIMEDIMEX | 50 | 50 | 21,900 | HOSE |
395 | VMS | CTCP Phát triển Hàng hải | 50 | 50 | 30,690 | HNX |
396 | VNC | Công ty cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 50 | 50 | 58,800 | HNX |
397 | VND | CTCP Chứng Khoán VNDirect | 50 | 50 | 19,760 | HOSE |
398 | VNF | CTCP VINAFREIGHT | 50 | 50 | 19,500 | HNX |
399 | VNG | CTCP Du lịch Thành Thành Công | 35 | 35 | 9,300 | HOSE |
400 | VNL | Công ty cổ phần Logistics Vinalink | 50 | 50 | 26,780 | HOSE |
401 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | 50 | 50 | 86,060 | HOSE |
402 | VNR | Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 50 | 50 | 31,000 | HNX |
403 | VNS | CTCP Ánh Dương Việt Nam | 50 | 50 | 13,520 | HOSE |
404 | VOS | CTCP Vận tải Biển Việt Nam | 50 | 50 | 12,050 | HOSE |
405 | VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 50 | 25,000 | HOSE |
406 | VPD | CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam | 50 | 50 | 34,190 | HOSE |
407 | VPG | CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 40 | 50 | 9,860 | HOSE |
408 | VPI | CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest | 27 | 27 | 56,110 | HOSE |
409 | VPS | CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam | 50 | 50 | 11,180 | HOSE |
410 | VRC | CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC | 35 | 35 | 11,250 | HOSE |
411 | VRE | CTCP Vincom Retail | 50 | 50 | 24,760 | HOSE |
412 | VSA | CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam | 50 | 50 | 30,900 | HNX |
413 | VSC | CTCP Container Việt Nam | 50 | 50 | 22,880 | HOSE |
414 | VSH | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 50 | 65,000 | HOSE |
415 | VSI | CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 50 | 50 | 21,120 | HOSE |
416 | VTO | CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco | 50 | 50 | 11,550 | HOSE |
417 | VTP | Tổng CTCP Bưu chính Viettel | 50 | 50 | 108,200 | HOSE |
418 | VTZ | CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 50 | 50 | 18,520 | HNX |
419 | WCS | CTCP Bến xe Miền Tây | 50 | 50 | 424,600 | HNX |
420 | YBM | CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 40 | 50 | 14,170 | HOSE |
421 | YEG | CTCP Tập đoàn Yeah1 | 35 | 35 | 11,150 | HOSE |