Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26900 | 0.56% | 246.42 | 9119.9 | 13.59 | 40.13 | -26.54 |
VCG | 18100 | 4.02% | 107.09 | 5948.7 | 9.68 | 0.94 | 8.74 |
LPB | 33300 | 3.26% | 184.67 | 5534.8 | 31.23 | 0.26 | 30.97 |
HHV | 11400 | 4.11% | 63.17 | 5531.2 | 4.05 | 1.27 | 2.78 |
VIX | 10050 | 0% | 39.02 | 3860 | 0.58 | 0.51 | 0.07 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 143400 | 0.07% | 506.26 | 3508.1 | 190.69 | 246.25 | -55.56 |
HPG | 26900 | 0.56% | 246.42 | 9119.9 | 13.59 | 40.13 | -26.54 |
LPB | 33300 | 3.26% | 184.67 | 5534.8 | 31.23 | 0.26 | 30.97 |
VCG | 18100 | 4.02% | 107.09 | 5948.7 | 9.68 | 0.94 | 8.74 |
CTG | 35850 | 0.28% | 88.86 | 2474.4 | 30.36 | 11.86 | 18.5 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STS | 51800 | 40% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNL | 34500 | 15% | 0.58 | 17.01 | 0 | 0 | 0 |
MH3 | 36800 | 15% | 0.01 | 0.31 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 63100 | 14.94% | 0.33 | 5.2 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 10800 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TVA | 7000 | -37.5% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6700 | -14.1% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DRG | 7600 | -13.64% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TSJ | 23600 | -13.24% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
SEA | 36000 | -11.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PNJ | 93900 | 1.08% | 66.8 | 714.2 | 52.29 | 6.22 | 46.07 |
LPB | 33300 | 3.26% | 184.67 | 5534.8 | 31.23 | 0.26 | 30.97 |
CTG | 35850 | 0.28% | 88.86 | 2474.4 | 30.36 | 11.86 | 18.5 |
VCG | 18100 | 4.02% | 107.09 | 5948.7 | 9.68 | 0.94 | 8.74 |
VPB | 19150 | 0% | 45.06 | 2349.2 | 12.88 | 8.15 | 4.73 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 143400 | 0.07% | 506.26 | 3508.1 | 190.69 | 246.25 | -55.56 |
VRE | 17800 | -0.56% | 50 | 2800.6 | 0.73 | 35.77 | -35.04 |
HPG | 26900 | 0.56% | 246.42 | 9119.9 | 13.59 | 40.13 | -26.54 |
KDH | 32650 | -1.51% | 29.18 | 888.8 | 0.36 | 25.22 | -24.85 |
STB | 33050 | -0.75% | 76.42 | 2303.3 | 2.25 | 24.92 | -22.67 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities