Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 10450 | 1.46% | 189.48 | 18128.1 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26400 | -0.56% | 448.56 | 16971.7 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 12900 | 0.78% | 188.07 | 14638.67 | 0 | 0 | 0 |
VND | 11600 | -3.33% | 159.99 | 13595.9 | 0 | 0 | 0 |
GEX | 21000 | 3.96% | 278.87 | 13359.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 145500 | -5.15% | 1873.9 | 12747.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26400 | -0.56% | 448.56 | 16971.7 | 0 | 0 | 0 |
VNM | 60500 | -2.73% | 442.97 | 7279.9 | 0 | 0 | 0 |
VCI | 34700 | 0.87% | 370.84 | 10734.6 | 0 | 0 | 0 |
STB | 36550 | -1.22% | 328.82 | 9000.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HES | 24200 | 20.4% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HD6 | 13100 | 14.91% | 1.16 | 89.2 | 0 | 0 | 0 |
VLW | 27200 | 14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 20300 | 14.69% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PSN | 12500 | 14.68% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QHW | 33800 | -14.43% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 27300 | -14.42% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 6600 | -14.29% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
TTS | 3600 | -14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 13300 | -14.19% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QHW | 33800 | -14.43% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 27300 | -14.42% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 6600 | -14.29% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
TTS | 3600 | -14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 13300 | -14.19% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QHW | 33800 | -14.43% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 27300 | -14.42% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 6600 | -14.29% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
TTS | 3600 | -14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 13300 | -14.19% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities