Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 17100 | 6.88% | 1493.43 | 88804.8 | 58.07 | 15.82 | 42.25 |
BCG | 4120 | 4.83% | 203.62 | 50763.3 | 1.56 | 1.28 | 0.28 |
SHS | 15900 | 6% | 723.41 | 46416.5 | 45.45 | 10.06 | 35.38 |
SHB | 14250 | 1.06% | 609.09 | 42947.1 | 33.21 | 41.8 | -8.59 |
SSI | 31650 | 3.77% | 1230.75 | 39542.9 | 134.11 | 12.85 | 121.26 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 17100 | 6.88% | 1493.43 | 88804.8 | 58.07 | 15.82 | 42.25 |
SSI | 31650 | 3.77% | 1230.75 | 39542.9 | 134.11 | 12.85 | 121.26 |
HPG | 26000 | 1.96% | 1018.88 | 39417.5 | 178.6 | 36.45 | 142.16 |
SHS | 15900 | 6% | 723.41 | 46416.5 | 45.45 | 10.06 | 35.38 |
SHB | 14250 | 1.06% | 609.09 | 42947.1 | 33.21 | 41.8 | -8.59 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTV | 18400 | 15% | 0.06 | 3.2 | 0 | 0 | 0 |
DNH | 48300 | 15% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
TMW | 34500 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACE | 48100 | 14.8% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QNW | 18000 | 14.65% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPH | 9000 | -23.08% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
BBH | 11500 | -14.81% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 16200 | -14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BWA | 9900 | -14.66% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
BMJ | 10200 | -14.29% | 0.03 | 2.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26000 | 1.96% | 1018.88 | 39417.5 | 178.6 | 36.45 | 142.16 |
SSI | 31650 | 3.77% | 1230.75 | 39542.9 | 134.11 | 12.85 | 121.26 |
DXG | 18800 | 1.35% | 398.14 | 21167.8 | 125.7 | 9.93 | 115.77 |
VPB | 20800 | 0.24% | 515.38 | 24833.3 | 113.96 | 9.63 | 104.33 |
DIG | 18850 | 2.45% | 484.54 | 25667.7 | 88.3 | 2.33 | 85.97 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NLG | 39700 | 0.13% | 164.23 | 4116.5 | 82.49 | 176.41 | -93.91 |
HCM | 25300 | 0.2% | 553.21 | 21913.1 | 6.47 | 65.15 | -58.69 |
DGC | 101900 | -0.49% | 152.75 | 1498.3 | 0.13 | 56.02 | -55.89 |
VHC | 57000 | -1.21% | 87.3 | 1527.3 | 0.79 | 47.76 | -46.98 |
FRT | 150500 | -0.4% | 109.55 | 719.1 | 14.39 | 52.7 | -38.31 |
18/04/2025
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities