Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCG | 3890 | -1.02% | 169.08 | 42182.9 | 0.75 | 1.23 | -0.48 |
VIX | 16650 | 4.06% | 522.4 | 31810.2 | 22.89 | 12.3 | 10.59 |
SHS | 15400 | 2.67% | 432.19 | 28027.6 | 20.9 | 9.97 | 10.93 |
SHB | 14100 | 0% | 375.29 | 26526 | 32.98 | 28.63 | 4.35 |
CII | 15600 | 2.63% | 367.62 | 23631.5 | 60.96 | 17.32 | 43.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 30750 | 0.82% | 568.45 | 18468.4 | 71.64 | 11.92 | 59.72 |
HPG | 25800 | 1.18% | 566.14 | 22008 | 68.07 | 34.2 | 33.87 |
VIX | 16650 | 4.06% | 522.4 | 31810.2 | 22.89 | 12.3 | 10.59 |
SHS | 15400 | 2.67% | 432.19 | 28027.6 | 20.9 | 9.97 | 10.93 |
FPT | 125300 | -0.56% | 382.06 | 3035.1 | 43.6 | 74.92 | -31.32 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTV | 18400 | 15% | 0.06 | 3.2 | 0 | 0 | 0 |
DNH | 48300 | 15% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
BSG | 18400 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TMW | 34500 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACE | 48100 | 14.8% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPH | 9000 | -23.08% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
BMK | 15500 | -14.84% | 0.05 | 2.9 | 0 | 0 | 0 |
BBH | 11500 | -14.81% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 16200 | -14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BWA | 9900 | -14.66% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 18800 | 1.35% | 250.46 | 13320.2 | 84.84 | 9.71 | 75.13 |
SSI | 30750 | 0.82% | 568.45 | 18468.4 | 71.64 | 11.92 | 59.72 |
VPB | 20750 | 0% | 339.86 | 16391.4 | 59.57 | 8.47 | 51.1 |
HHV | 13350 | 3.49% | 291.06 | 21986.6 | 48.25 | 1.34 | 46.9 |
CII | 15600 | 2.63% | 367.62 | 23631.5 | 60.96 | 17.32 | 43.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DGC | 102000 | -0.39% | 113.01 | 1108.4 | 0.06 | 39.43 | -39.37 |
FPT | 125300 | -0.56% | 382.06 | 3035.1 | 43.6 | 74.92 | -31.32 |
MWG | 69000 | -0.43% | 201.78 | 2921.1 | 8.96 | 39.8 | -30.83 |
E1VFVN30 | 27970 | 0.83% | 33.42 | 1195.6 | 0.38 | 29.89 | -29.51 |
FRT | 151000 | -0.07% | 76.06 | 497.1 | 8.73 | 36.99 | -28.26 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities