Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12400 | 0% | 958.39 | 77626.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12450 | 0.81% | 741.73 | 58779.3 | 0 | 0 | 0 |
ORS | 10800 | 1.41% | 351.63 | 33901 | 0 | 0 | 0 |
VRE | 19800 | 3.39% | 611.92 | 30908.4 | 0 | 0 | 0 |
POW | 13050 | 2.35% | 329.22 | 25255.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12400 | 0% | 958.39 | 77626.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12450 | 0.81% | 741.73 | 58779.3 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 126500 | -1.94% | 717.57 | 5629.2 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 51500 | 0.39% | 670.29 | 12918.8 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26900 | -0.92% | 641.81 | 23603.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TV6 | 10600 | 39.47% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DFC | 23800 | 14.98% | 0.7 | 29.84 | 0 | 0 | 0 |
MBT | 25400 | 14.93% | 0.27 | 10.49 | 0 | 0 | 0 |
CMN | 60900 | 14.91% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 17000 | 14.86% | 0.04 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PBT | 12000 | -14.89% | 0.16 | 13.1 | 0 | 0 | 0 |
CT3 | 8600 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FRC | 26400 | -14.84% | 0.09 | 3.3 | 0 | 0 | 0 |
TSD | 6900 | -14.81% | 0.31 | 44.82 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 4600 | -14.81% | 0 | 0.32 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PBT | 12000 | -14.89% | 0.16 | 13.1 | 0 | 0 | 0 |
CT3 | 8600 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FRC | 26400 | -14.84% | 0.09 | 3.3 | 0 | 0 | 0 |
TSD | 6900 | -14.81% | 0.31 | 44.82 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 4600 | -14.81% | 0 | 0.32 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PBT | 12000 | -14.89% | 0.16 | 13.1 | 0 | 0 | 0 |
CT3 | 8600 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FRC | 26400 | -14.84% | 0.09 | 3.3 | 0 | 0 | 0 |
TSD | 6900 | -14.81% | 0.31 | 44.82 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 4600 | -14.81% | 0 | 0.32 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities