Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 13800 | 6.98% | 339.08 | 25304.06 | 13.07 | 14.43 | -1.36 |
VIX | 10150 | 3.15% | 241.51 | 24068.3 | 3.85 | 19.77 | -15.91 |
VND | 12400 | 6.9% | 236.78 | 19389 | 20.29 | 16.1 | 4.19 |
HPG | 26850 | 1.7% | 464.68 | 17358.2 | 56.31 | 12.79 | 43.51 |
SSI | 25300 | 2.02% | 393.11 | 15668.8 | 19.03 | 82.23 | -63.2 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 146200 | 0.48% | 798.58 | 5467.7 | 235.39 | 394.1 | -158.71 |
CTG | 39400 | 3.55% | 566.27 | 14538.4 | 101.7 | 72.69 | 29.01 |
STB | 37300 | 2.05% | 471.33 | 12650 | 21.68 | 53.23 | -31.55 |
HPG | 26850 | 1.7% | 464.68 | 17358.2 | 56.31 | 12.79 | 43.51 |
VNM | 60200 | -0.5% | 429.38 | 7125 | 78.25 | 384.56 | -306.31 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QCC | 11500 | 15% | 0.05 | 4.6 | 0 | 0 | 0 |
CCT | 11500 | 15% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 102900 | 14.97% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LSG | 18500 | 14.91% | 2.37 | 147.99 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 16200 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DAN | 29300 | -14.83% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 17300 | -14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 8200 | -14.58% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
GND | 25500 | -14.43% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 21700 | -14.23% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26850 | 1.7% | 464.68 | 17358.2 | 56.31 | 12.79 | 43.51 |
CTG | 39400 | 3.55% | 566.27 | 14538.4 | 101.7 | 72.69 | 29.01 |
GEX | 21200 | 0.95% | 196.89 | 9329.1 | 27.67 | 5.57 | 22.1 |
FUESSVFL | 21980 | 1.01% | 28.28 | 1289.8 | 23.3 | 4.56 | 18.75 |
TPB | 16550 | 2.48% | 179.63 | 10936.2 | 26.27 | 8.19 | 18.08 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VNM | 60200 | -0.5% | 429.38 | 7125 | 78.25 | 384.56 | -306.31 |
LPB | 35100 | 0% | 93.79 | 2681.4 | 5.49 | 247.01 | -241.52 |
FPT | 146200 | 0.48% | 798.58 | 5467.7 | 235.39 | 394.1 | -158.71 |
SSI | 25300 | 2.02% | 393.11 | 15668.8 | 19.03 | 82.23 | -63.2 |
VHM | 38750 | -0.64% | 240.85 | 6222.4 | 19.16 | 65.63 | -46.47 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities