Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 12600 | 1.2% | 617.56 | 48809.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 27550 | 1.29% | 1213.08 | 43980 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 12250 | -1.21% | 538.19 | 43763.8 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26500 | -1.49% | 698.93 | 26160.4 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 28000 | 0.36% | 680.05 | 24089.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 27550 | 1.29% | 1213.08 | 43980 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 123000 | -2.77% | 1208.75 | 9734.6 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26500 | -1.49% | 698.93 | 26160.4 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 28000 | 0.36% | 680.05 | 24089.3 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12600 | 1.2% | 617.56 | 48809.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MRF | 22400 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TGP | 4600 | 15% | 0.03 | 6.74 | 0 | 0 | 0 |
DCG | 13800 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MBT | 29200 | 14.96% | 0.02 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 88500 | 14.94% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HLB | 255000 | -15% | 4.91 | 16.1 | 0 | 0 | 0 |
BBM | 7600 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 7200 | -14.29% | 0 | 0.54 | 0 | 0 | 0 |
VES | 6700 | -14.1% | 0.02 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
HJC | 6700 | -14.1% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HLB | 255000 | -15% | 4.91 | 16.1 | 0 | 0 | 0 |
BBM | 7600 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 7200 | -14.29% | 0 | 0.54 | 0 | 0 | 0 |
VES | 6700 | -14.1% | 0.02 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
HJC | 6700 | -14.1% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HLB | 255000 | -15% | 4.91 | 16.1 | 0 | 0 | 0 |
BBM | 7600 | -14.61% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 7200 | -14.29% | 0 | 0.54 | 0 | 0 | 0 |
VES | 6700 | -14.1% | 0.02 | 3.5 | 0 | 0 | 0 |
HJC | 6700 | -14.1% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities