Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 43300 | 0% | 1493.45 | 34404.9 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19200 | 2.67% | 529.44 | 27855.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24600 | 1.23% | 344.86 | 14195.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25850 | 0.98% | 329.12 | 12777.1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 9870 | 1.96% | 119.4 | 12212.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 43300 | 0% | 1493.45 | 34404.9 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19200 | 2.67% | 529.44 | 27855.2 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 58700 | 3.35% | 472.48 | 8166.8 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 133000 | 0.45% | 419.16 | 3176.7 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24600 | 1.23% | 344.86 | 14195.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BGW | 18500 | 15.63% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 7700 | 14.93% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
BSD | 16300 | 14.79% | 0.3 | 18.6 | 0 | 0 | 0 |
ECO | 17900 | 14.74% | 3.25 | 184.53 | 0 | 0 | 0 |
CCA | 14200 | 14.52% | 0.03 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DDH | 16100 | -14.81% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DXL | 10400 | -14.75% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DNL | 29500 | -14.74% | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |
TNP | 22200 | -14.29% | 0.03 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
VVS | 14100 | -14.02% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DDH | 16100 | -14.81% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DXL | 10400 | -14.75% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DNL | 29500 | -14.74% | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |
TNP | 22200 | -14.29% | 0.03 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
VVS | 14100 | -14.02% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DDH | 16100 | -14.81% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
DXL | 10400 | -14.75% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DNL | 29500 | -14.74% | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |
TNP | 22200 | -14.29% | 0.03 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
VVS | 14100 | -14.02% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities