Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1429.08 | 112440.7 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
VIX | 12650 | 0.8% | 349.35 | 27443.2 | 0.58 | 78.03 | -77.45 |
SHS | 14600 | 3.55% | 196.7 | 13578.26 | 5.53 | 4.86 | 0.67 |
MBB | 23150 | 0.65% | 308.57 | 13317 | 0.6 | 5.14 | -4.54 |
VND | 15450 | 0.32% | 189.42 | 12203.1 | 14.62 | 36.25 | -21.63 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1429.08 | 112440.7 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
VIX | 12650 | 0.8% | 349.35 | 27443.2 | 0.58 | 78.03 | -77.45 |
MBB | 23150 | 0.65% | 308.57 | 13317 | 0.6 | 5.14 | -4.54 |
VIC | 67900 | -4.37% | 305.48 | 4456.2 | 31.63 | 88.96 | -57.32 |
VHM | 54900 | -3.35% | 248.73 | 4515.8 | 10.14 | 20.58 | -10.44 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCT | 600 | 20% | 0.06 | 125.07 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0 | 9.31 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 19200 | 14.97% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
PAP | 30000 | 14.94% | 0.15 | 6.4 | 0 | 0 | 0 |
CTX | 11800 | 14.56% | 0.64 | 54.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUT | 500 | -16.67% | 0 | 2.6 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 500 | -16.67% | 0 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
VET | 15300 | -14.53% | 0.18 | 11.1 | 0 | 0 | 0 |
VC5 | 600 | -14.29% | 0 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 12500 | -13.79% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1429.08 | 112440.7 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
FPT | 111300 | 1.74% | 194.77 | 1749.1 | 77.48 | 51.47 | 26.02 |
ACB | 24450 | 0.62% | 78.13 | 3187.1 | 32.8 | 7.96 | 24.85 |
BMP | 138000 | 2.6% | 29.31 | 213.1 | 10.77 | 1.21 | 9.56 |
MSN | 58200 | 1.57% | 48.15 | 826.6 | 10.26 | 1.32 | 8.94 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 12650 | 0.8% | 349.35 | 27443.2 | 0.58 | 78.03 | -77.45 |
VIC | 67900 | -4.37% | 305.48 | 4456.2 | 31.63 | 88.96 | -57.32 |
STB | 38650 | 0.91% | 184.15 | 4749.9 | 3.73 | 39.98 | -36.25 |
HCM | 26050 | 0.39% | 115.59 | 4412.7 | 1.55 | 32.38 | -30.83 |
VRE | 20550 | 0.74% | 123.59 | 5969.9 | 9.78 | 35.35 | -25.57 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities