Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1424.18 | 112059.2 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
VIX | 12650 | 0.8% | 334.71 | 26286.5 | 0.51 | 68.61 | -68.09 |
SHS | 14600 | 3.55% | 196.02 | 13532.13 | 5.53 | 4.85 | 0.69 |
MBB | 23150 | 0.65% | 286.06 | 12345.4 | 0.57 | 5.02 | -4.45 |
VND | 15450 | 0.32% | 164.53 | 10587.3 | 12.21 | 34.74 | -22.53 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1424.18 | 112059.2 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
VIX | 12650 | 0.8% | 334.71 | 26286.5 | 0.51 | 68.61 | -68.09 |
VIC | 68300 | -3.8% | 295.29 | 4306.6 | 28.8 | 88.29 | -59.49 |
MBB | 23150 | 0.65% | 286.06 | 12345.4 | 0.57 | 5.02 | -4.45 |
VHM | 55000 | -3.17% | 231.3 | 4197.9 | 10.06 | 18.66 | -8.59 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCT | 600 | 20% | 0.06 | 125 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0 | 9.31 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 19200 | 14.97% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
PAP | 30000 | 14.94% | 0.15 | 6.4 | 0 | 0 | 0 |
CTX | 11800 | 14.56% | 0.64 | 54.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 500 | -16.67% | 0 | 3.8 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 500 | -16.67% | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 500 | -16.67% | 0 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
VC5 | 600 | -14.29% | 0 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 12500 | -13.79% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1424.18 | 112059.2 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
ACB | 24500 | 0.82% | 75.77 | 3090.6 | 32.8 | 7.96 | 24.85 |
FPT | 111000 | 1.46% | 177.99 | 1598.2 | 68.93 | 46.86 | 22.07 |
BMP | 137800 | 2.45% | 27.86 | 202.6 | 9.76 | 1.17 | 8.59 |
MSN | 58200 | 1.57% | 46.85 | 804.4 | 9.69 | 1.25 | 8.43 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 12650 | 0.8% | 334.71 | 26286.5 | 0.51 | 68.61 | -68.09 |
VIC | 68300 | -3.8% | 295.29 | 4306.6 | 28.8 | 88.29 | -59.49 |
STB | 38750 | 1.17% | 174.28 | 4494.8 | 3.73 | 39.98 | -36.25 |
HCM | 26100 | 0.58% | 108.98 | 4158.9 | 1.55 | 27.34 | -25.79 |
GEX | 26700 | 1.52% | 170.71 | 6339.8 | 17.98 | 42.2 | -24.22 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities