Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCB | 24700 | 1.44% | 172.56 | 6976.7 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 15750 | -1.56% | 99.16 | 6309.8 | 0.02 | 0.24 | -0.23 |
MBB | 25200 | 1.2% | 148.43 | 5894.1 | 0 | 0 | 0 |
LPB | 30950 | 6.72% | 145.24 | 4784 | 7.38 | 1.44 | 5.94 |
VIB | 19750 | 0% | 71 | 3581 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCB | 24700 | 1.44% | 172.56 | 6976.7 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 25200 | 1.2% | 148.43 | 5894.1 | 0 | 0 | 0 |
LPB | 30950 | 6.72% | 145.24 | 4784 | 7.38 | 1.44 | 5.94 |
FPT | 148800 | -0.67% | 131.15 | 879.8 | 44.47 | 25.15 | 19.32 |
MWG | 60700 | -1.3% | 105.58 | 1742.3 | 1.8 | 10.02 | -8.22 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 600 | 20% | 0.03 | 42.9 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | 20% | 0 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
V11 | 600 | 20% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
VIW | 9200 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SII | 17100 | 14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKB | 500 | -16.67% | 0.01 | 10.2 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 500 | -16.67% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 5100 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THM | 7000 | -14.63% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
TA6 | 10000 | -14.53% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 148800 | -0.67% | 131.15 | 879.8 | 44.47 | 25.15 | 19.32 |
STB | 37200 | 0.27% | 90.34 | 2424.5 | 12.39 | 0.21 | 12.18 |
BAF | 27250 | 1.68% | 40.77 | 1510.1 | 8.86 | 0 | 8.86 |
BAF | 27250 | 1.68% | 40.77 | 1510.1 | 8.86 | 0 | 8.86 |
LPB | 30950 | 6.72% | 145.24 | 4784 | 7.38 | 1.44 | 5.94 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26900 | -0.37% | 41.52 | 1540.4 | 0.65 | 11.98 | -11.33 |
CTR | 123500 | -1.2% | 31.5 | 254.1 | 0 | 11.01 | -11.01 |
VCB | 92600 | 0.54% | 25.73 | 277.2 | 2.53 | 13.2 | -10.67 |
MWG | 60700 | -1.3% | 105.58 | 1742.3 | 1.8 | 10.02 | -8.22 |
VTP | 133800 | -3.04% | 84.74 | 621.6 | 0.66 | 8.63 | -7.97 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities