Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1432.46 | 112703.7 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
VIX | 12650 | 0.8% | 351.61 | 27622.3 | 0.58 | 78.03 | -77.45 |
SHS | 14500 | 2.84% | 200.56 | 13843.05 | 5.53 | 5.05 | 0.48 |
MBB | 23200 | 0.87% | 315.7 | 13624.9 | 0.62 | 5.16 | -4.54 |
VND | 15500 | 0.65% | 193.03 | 12436.9 | 15.39 | 36.25 | -20.86 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1432.46 | 112703.7 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
VIX | 12650 | 0.8% | 351.61 | 27622.3 | 0.58 | 78.03 | -77.45 |
MBB | 23200 | 0.87% | 315.7 | 13624.9 | 0.62 | 5.16 | -4.54 |
VIC | 68000 | -4.23% | 314.22 | 4585 | 33.23 | 88.95 | -55.71 |
VHM | 54700 | -3.7% | 258.31 | 4690.6 | 10.16 | 21.45 | -11.29 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCT | 600 | 20% | 0.06 | 125.07 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0 | 9.31 | 0 | 0 | 0 |
SEP | 19200 | 14.97% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
PAP | 30000 | 14.94% | 0.15 | 6.4 | 0 | 0 | 0 |
BTB | 6200 | 14.81% | 0.48 | 78.12 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUT | 500 | -16.67% | 0 | 2.6 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 500 | -16.67% | 0 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
VET | 15300 | -14.53% | 0.18 | 11.1 | 0 | 0 | 0 |
VC5 | 600 | -14.29% | 0 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 12500 | -13.79% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1432.46 | 112703.7 | 94.62 | 18.27 | 76.34 |
FPT | 111400 | 1.83% | 197.84 | 1776.7 | 79.21 | 52.27 | 26.94 |
ACB | 24500 | 0.82% | 79.16 | 3229.1 | 32.8 | 7.96 | 24.85 |
BMP | 138000 | 2.6% | 29.72 | 216.1 | 10.77 | 1.21 | 9.56 |
MSN | 58000 | 1.22% | 50.21 | 862.1 | 10.61 | 1.32 | 9.29 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 12650 | 0.8% | 351.61 | 27622.3 | 0.58 | 78.03 | -77.45 |
VIC | 68000 | -4.23% | 314.22 | 4585 | 33.23 | 88.95 | -55.71 |
STB | 38650 | 0.91% | 191.98 | 4952.4 | 3.73 | 39.98 | -36.25 |
HCM | 26000 | 0.19% | 119.24 | 4553.2 | 1.55 | 33.95 | -32.4 |
VRE | 20600 | 0.98% | 124.67 | 6022.5 | 10.06 | 35.85 | -25.79 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities