Tin tức
Những thách thức đằng sau con số thặng dư thương mại Việt - Mỹ

Những thách thức đằng sau con số thặng dư thương mại Việt - Mỹ

15/02/2025

Banner PHS

Những thách thức đằng sau con số thặng dư thương mại Việt - Mỹ

Trong bối cảnh kinh tế thế giới đầy biến động, căng thẳng thương mại leo thang, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng đầy tiềm năng, đặc biệt là trong quan hệ thương mại với Mỹ. Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc, thặng dư kỷ lục. Tuy nhiên, phía sau những con số ấn tượng này là những thách thức không nhỏ, đặc biệt là nguy cơ hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” hàng Việt Nam để trốn thuế, một vấn đề có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Thặng dư thương mại kỷ lục và sự trỗi dậy của Việt Nam

Năm 2024, thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ đã đạt mức cao chưa từng có, vượt ngưỡng 123 tỷ USD, tăng gần 20% so với năm trước đó. Sự tăng trưởng này đã đưa Việt Nam lên vị trí thứ ba trong danh sách các quốc gia có thặng dư thương mại lớn nhất với Mỹ, chỉ xếp sau Trung Quốc và Mexico. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Mỹ bao gồm máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện; dệt may; điện thoại và linh kiện; gỗ; giày dép.[1]

Các đối tác có thặng dư thương mại lớn nhất với Mỹ

Sự trỗi dậy của Việt Nam như một đối tác thương mại quan trọng của Mỹ có thể được giải thích bởi nhiều yếu tố. Đầu tiên, cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đã thúc đẩy các công ty đa quốc gia dịch chuyển chuỗi cung ứng sang các nước Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là một điểm đến hấp dẫn nhờ chi phí sản xuất cạnh tranh, lực lượng lao động dồi dào và môi trường chính trị ổn định.

Thứ hai, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường và giảm thiểu các rào cản thương mại.

Thứ ba, Việt Nam đã không ngừng cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Nhập khẩu từ Trung Quốc tăng mạnh và nguy cơ “đội lốt” xuất xứ

Tuy nhiên, tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ sang Mỹ cũng đi kèm với sự gia tăng đáng kể trong nhập khẩu từ Trung Quốc. Năm 2024, Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc tới 144 tỷ USD, tăng 30.1% so với năm 2023. Điều này dẫn đến thâm hụt thương mại của Việt Nam với Trung Quốc lên tới 82.8 tỷ USD, một con số đáng báo động.[2] Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc bao gồm máy móc, thiết bị, phụ tùng, nguyên liệu sản xuất, điện tử và hàng tiêu dùng.

Sự gia tăng đột biến trong nhập khẩu từ Trung Quốc đã làm dấy lên lo ngại về nguy cơ hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” hàng Việt Nam để trốn thuế Mỹ. Theo đó, các doanh nghiệp Trung Quốc có thể chuyển hàng hóa sang Việt Nam, gắn nhãn “Made in Vietnam” và xuất khẩu sang Mỹ để tránh các mức thuế cao mà chính phủ Mỹ áp đặt lên hàng hóa Trung Quốc. Hành vi này không chỉ gây thất thu thuế cho Mỹ mà còn làm tổn hại đến uy tín của hàng hóa Việt Nam và gây bất bình đẳng trong cạnh tranh thương mại.

Về hành vi “rửa” xuất xứ

Mặc dù chưa có con số thống kê chính thức về quy mô của hành vi “rửa” xuất xứ, nhưng đã có những bằng chứng cho thấy vấn đề này là có thật. Năm 2019, cơ quan chức năng Việt Nam đã phát hiện hàng loạt vụ việc gian lận xuất xứ, trong đó các doanh nghiệp Trung Quốc sử dụng giấy chứng nhận xuất xứ giả và các thủ đoạn tinh vi khác để “biến” hàng Trung Quốc thành hàng Việt Nam.[3]

Một nghiên cứu của Trường Kinh doanh Harvard và Đại học Duke cũng cho thấy rằng, vào năm 2021, khoảng 16.1% hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ (tương đương 15.5 tỷ USD) có thể được coi là hàng hóa “rửa” xuất xứ. Tuy nhiên, khi xem xét dữ liệu giao dịch của từng doanh nghiệp, con số này giảm xuống chỉ còn 1.8% (tương đương 1.7 tỷ USD).[4] Điều này cho thấy rằng, việc đánh giá dựa trên số liệu thương mại tổng hợp có thể dẫn đến những kết luận sai lệch, và phần lớn hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ là sản phẩm được sản xuất thực tế tại Việt Nam, có đóng góp vào giá trị gia tăng cho nền kinh tế.

Những con số này cho thấy, nguy cơ hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” hàng Việt Nam là có thật, nhưng quy mô của nó có thể không lớn như nhiều người lo ngại. Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta không được chủ quan, mà cần phải có những biện pháp quyết liệt để ngăn chặn tình trạng này, bảo vệ uy tín của hàng hóa Việt Nam và đảm bảo một môi trường cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp.

Ảnh hưởng của căng thẳng thương mại Mỹ - Trung

Căng thẳng thương mại Mỹ - Trung đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho Việt Nam. Một mặt, Việt Nam được hưởng lợi từ việc dịch chuyển chuỗi cung ứng và tăng trưởng xuất khẩu. Mặt khác, Việt Nam cũng phải đối mặt với áp lực gia tăng từ Trung Quốc trong việc nhập khẩu hàng hóa và nguy cơ bị Mỹ trừng phạt vì hành vi “rửa” xuất xứ. Trong bối cảnh này, Việt Nam cần phải có những biện pháp chủ động để bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì quan hệ thương mại lành mạnh với cả Mỹ và Trung Quốc.

Để ngăn chặn hiệu quả hành vi gian lận xuất xứ, Việt Nam cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, bao gồm hải quan, quản lý thị trường, và các bộ, ngành liên quan. Các biện pháp như:

Tăng cường kiểm tra, giám sát tại cửa khẩu: Cơ quan Hải quan tăng cường kiểm tra, giám sát các lô hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, đặc biệt là các mặt hàng có nguy cơ bị làm giả xuất xứ cao. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào các trang thiết bị kiểm tra hiện đại, cũng như đào tạo đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao, có khả năng phát hiện các hành vi gian lận tinh vi.

Siết chặt quy trình cấp giấy chứng nhận xuất xứ: Cơ quan cấp giấy chứng nhận xuất xứ cần siết chặt quy trình, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin. Cần có sự kiểm tra, xác minh kỹ lưỡng các thông tin do doanh nghiệp cung cấp, tránh tình trạng cấp giấy chứng nhận xuất xứ một cách dễ dãi, tạo kẽ hở cho các hành vi gian lận.

Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm: Các doanh nghiệp có hành vi gian lận xuất xứ cần bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật, bao gồm cả việc thu hồi giấy phép kinh doanh và truy cứu trách nhiệm hình sự. Việc xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm sẽ có tác dụng răn đe, ngăn chặn các hành vi tương tự trong tương lai.

Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về tác hại của hành vi gian lận xuất xứ, khuyến khích người dân tố giác các hành vi vi phạm.

Hợp tác quốc tế: Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các nước, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc, trong việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp điều tra các vụ việc gian lận xuất xứ. Sự hợp tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực phòng chống gian lận xuất xứ, đồng thời tạo dựng lòng tin với các đối tác thương mại.

Đa dạng hóa nguồn cung và nâng cao năng lực cạnh tranh

Để giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế, Việt Nam sẽ phải đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước bao gồm các biện pháp:

Tìm kiếm các nguồn cung mới: Các doanh nghiệp Việt Nam chủ động tìm kiếm các nguồn cung nguyên liệu mới từ các nước khác trên thế giới, đặc biệt là các nước có FTA với Việt Nam. Việc đa dạng hóa nguồn cung sẽ giúp giảm thiểu rủi ro khi một nguồn cung bị gián đoạn, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh, giúp giảm chi phí sản xuất.

Khuyến khích đầu tư vào sản xuất nguyên liệu: Chính phủ cần có chính sách khuyến khích đầu tư vào sản xuất nguyên liệu trong nước, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào các công nghệ sản xuất hiện đại, cũng như đào tạo đội ngũ kỹ sư và công nhân có trình độ chuyên môn cao.

Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh: Chính phủ cần có các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, bao gồm hỗ trợ về vốn, công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến thương mại.

Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ: Việt Nam cần phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho các ngành công nghiệp chủ lực, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào các công nghệ sản xuất hiện đại, cũng như đào tạo đội ngũ kỹ sư và công nhân có trình độ chuyên môn cao.

Bên cạnh đa dạng hóa nguồn cung và nâng cao năng lực cạnh tranh, Việt Nam cũng cần tăng cường hợp tác kinh tế với các đối tác khác trên thế giới. Điều này không chỉ giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, mà còn mở ra những cơ hội mới cho phát triển kinh tế.

Việt Nam có thể tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN, cũng như các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Australia và New Zealand. Các nước này đều là những đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam, và có nhiều tiềm năng hợp tác trong các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, công nghệ và du lịch.

Quan hệ thương mại Việt Nam – Mỹ đang phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên. Tuy nhiên, đi kèm với những lợi ích này là những rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là nguy cơ hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” hàng Việt Nam để trốn thuế Mỹ. Để duy trì quan hệ thương mại lành mạnh và bền vững, Việt Nam cần có những biện pháp chủ động để ngăn chặn gian lận xuất xứ, đa dạng hóa nguồn cung và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể tận dụng tối đa cơ hội từ căng thẳng thương mại toàn cầu và xây dựng một nền kinh tế vững mạnh, độc lập và tự chủ.


[1] https://www.reuters.com/world/asia-pacific/vietnams-trade-surplus-with-us-hits-record-high-2024-2025-02-05/

[2] https://wtocenter.vn/chuyen-de/26945-vietnam-china-trade-exceeds-us205-billion-in-2024

[3] https://haiquanonline.com.vn/hai-quan-tiep-tuc-dau-tranh-chong-gian-lan-xuat-xu-157137.html

[4] https://fulcrum.sg/vietnam-china-and-rerouting-when-perceptions-matter-as-much-as-reality/

Quốc An

FILI - 09:12:36 15/02/2025

Banner PHS
Logo PHS

Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 

(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ) 

1900 25 23 58
support@phs.vn
Kết nối với chúng tôi:

Đăng ký nhận tin

Tải app PHS-Mobile Trading

Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú HưngCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng