Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 138200 | 2.22% | 541.51 | 3927.8 | 229.73 | 56.49 | 173.24 |
DCM | 38000 | -0.13% | 103.3 | 2694.9 | 0.26 | 6.55 | -6.29 |
HBC | 5200 | 6.12% | 13.07 | 2524.6 | 0.04 | 0 | 0.04 |
KHG | 5800 | 1.22% | 14.35 | 2484.8 | 1.32 | 1.03 | 0.28 |
NVL | 11350 | 2.25% | 27.59 | 2454.8 | 0.93 | 0.01 | 0.92 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 138200 | 2.22% | 541.51 | 3927.8 | 229.73 | 56.49 | 173.24 |
DCM | 38000 | -0.13% | 103.3 | 2694.9 | 0.26 | 6.55 | -6.29 |
DPM | 36000 | -0.96% | 62.76 | 1728.7 | 4.48 | 1.22 | 3.27 |
CMG | 54000 | 1.31% | 45.37 | 841 | 1.73 | 9.13 | -7.4 |
HPG | 26300 | -0.19% | 44.48 | 1690.7 | 0.12 | 5.04 | -4.93 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MH3 | 39300 | 14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 10800 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 6200 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
KHW | 25800 | 14.67% | 0.02 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
NSL | 19700 | 14.53% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CDR | 10500 | -14.63% | 0.01 | 0.92 | 0 | 0 | 0 |
UPH | 10100 | -14.41% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 5400 | -14.29% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
HNB | 12600 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 6700 | -14.1% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 138200 | 2.22% | 541.51 | 3927.8 | 229.73 | 56.49 | 173.24 |
TCB | 23400 | -0.64% | 42.39 | 1807.1 | 13.16 | 7.96 | 5.21 |
MSN | 72600 | -0.14% | 19.46 | 267.8 | 6.23 | 1.77 | 4.45 |
VTP | 123400 | 0.49% | 32.97 | 267.5 | 4.14 | 0.67 | 3.48 |
POW | 12300 | -0.4% | 21.35 | 1740.8 | 3.49 | 0.05 | 3.44 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | 121000 | 1.09% | 18.16 | 149.73 | 0.28 | 9.42 | -9.14 |
MWG | 59700 | -0.5% | 26.13 | 437.8 | 0.24 | 8.96 | -8.71 |
CMG | 54000 | 1.31% | 45.37 | 841 | 1.73 | 9.13 | -7.4 |
DCM | 38000 | -0.13% | 103.3 | 2694.9 | 0.26 | 6.55 | -6.29 |
STB | 33000 | -0.6% | 31.23 | 944.5 | 0.18 | 5.76 | -5.58 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities