Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 13400 | 0% | 0.41 | 33.72 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 14200 | -0.7% | 0.19 | 13.9 | 0 | 0 | 0 |
BCR | 5200 | 0% | 0.05 | 10.5 | 0 | 0 | 0 |
LAS | 22300 | 0.9% | 0.19 | 8.6 | 0 | 0 | 0 |
HBC | 5000 | 2.04% | 0.04 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 13400 | 0% | 0.41 | 33.72 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 14200 | -0.7% | 0.19 | 13.9 | 0 | 0 | 0 |
LAS | 22300 | 0.9% | 0.19 | 8.6 | 0 | 0 | 0 |
MBS | 27400 | -0.36% | 0.06 | 2.4 | 0 | 0 | 0 |
BCR | 5200 | 0% | 0.05 | 10.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ILS | 13200 | 9.09% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 14500 | 9.02% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
SHN | 7100 | 7.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QCG | 12550 | 6.81% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SGT | 15800 | 6.76% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNB | 12600 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VC2 | 8100 | -10% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
HUT | 14700 | -7.55% | 0.02 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
NO1 | 10800 | -6.49% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
OPC | 22600 | -3.62% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNB | 12600 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VC2 | 8100 | -10% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
HUT | 14700 | -7.55% | 0.02 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
NO1 | 10800 | -6.49% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
OPC | 22600 | -3.62% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNB | 12600 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VC2 | 8100 | -10% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
HUT | 14700 | -7.55% | 0.02 | 1.7 | 0 | 0 | 0 |
NO1 | 10800 | -6.49% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
OPC | 22600 | -3.62% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities