Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26050 | 0.77% | 119.99 | 4599.8 | 5.41 | 29.68 | -24.27 |
TCB | 23300 | 0.43% | 89.69 | 3844.5 | 27.11 | 8.48 | 18.62 |
MSB | 11450 | -0.43% | 36.38 | 3172.1 | 0 | 0.12 | -0.12 |
MST | 6000 | 1.69% | 17.9 | 2969.69 | 0.41 | 0.32 | 0.1 |
VPB | 19150 | -0.26% | 49.83 | 2594 | 4.4 | 19.39 | -14.99 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26050 | 0.77% | 119.99 | 4599.8 | 5.41 | 29.68 | -24.27 |
VHM | 42200 | -2.54% | 105.6 | 2493.1 | 3.63 | 9.43 | -5.8 |
DCM | 38050 | 1.74% | 97.24 | 2561.1 | 17.75 | 6.58 | 11.17 |
TCB | 23300 | 0.43% | 89.69 | 3844.5 | 27.11 | 8.48 | 18.62 |
MWG | 59100 | 0.68% | 74.86 | 1269.7 | 9.71 | 9.43 | 0.28 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTC | 2500 | 38.89% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 500 | 25% | 0.11 | 211.81 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 700 | 16.67% | 0.02 | 34.73 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6900 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 20000 | 14.94% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 500 | -16.67% | 0.01 | 10.3 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 42600 | -14.8% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THW | 14500 | -14.71% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
HNB | 12500 | -14.38% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 600 | -14.29% | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCB | 23300 | 0.43% | 89.69 | 3844.5 | 27.11 | 8.48 | 18.62 |
DCM | 38050 | 1.74% | 97.24 | 2561.1 | 17.75 | 6.58 | 11.17 |
VNM | 64600 | 1.1% | 37.71 | 584.2 | 11.26 | 3.15 | 8.11 |
GAS | 70200 | 2.93% | 27.14 | 389 | 7.16 | 0.03 | 7.14 |
DPM | 35150 | 0.86% | 47.01 | 1339.6 | 6.81 | 0.29 | 6.52 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26050 | 0.77% | 119.99 | 4599.8 | 5.41 | 29.68 | -24.27 |
SSI | 24400 | -0.81% | 54.42 | 2221.7 | 0.13 | 24.37 | -24.24 |
VPB | 19150 | -0.26% | 49.83 | 2594 | 4.4 | 19.39 | -14.99 |
KBC | 26850 | -0.19% | 18.26 | 677.3 | 0.01 | 7.72 | -7.72 |
VHM | 42200 | -2.54% | 105.6 | 2493.1 | 3.63 | 9.43 | -5.8 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities