Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 16800 | -2.61% | 358.67 | 21133.4 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19050 | -0.78% | 346.89 | 18059.3 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26100 | 0.97% | 451.06 | 17266.4 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 23500 | 1.29% | 337.33 | 14405.8 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 9720 | -1.52% | 132.77 | 13558.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26100 | 0.97% | 451.06 | 17266.4 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 133900 | 0.68% | 389.77 | 2915.9 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 41600 | -3.93% | 382.15 | 9091.6 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 16800 | -2.61% | 358.67 | 21133.4 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19050 | -0.78% | 346.89 | 18059.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTC | 2500 | 38.89% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 500 | 25% | 0.24 | 477.51 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 600 | 20% | 0.44 | 870.82 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 700 | 16.67% | 0.04 | 63.13 | 0 | 0 | 0 |
ATB | 700 | 16.67% | 0.01 | 13.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SII | 14200 | -14.97% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HPM | 7400 | -14.94% | 0 | 0.14 | 0 | 0 | 0 |
VTQ | 32600 | -14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THW | 14500 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 89600 | -14.34% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SII | 14200 | -14.97% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HPM | 7400 | -14.94% | 0 | 0.14 | 0 | 0 | 0 |
VTQ | 32600 | -14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THW | 14500 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 89600 | -14.34% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SII | 14200 | -14.97% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HPM | 7400 | -14.94% | 0 | 0.14 | 0 | 0 | 0 |
VTQ | 32600 | -14.88% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THW | 14500 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VFC | 89600 | -14.34% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities