Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCG | 6730 | 5.65% | 111.95 | 16785.2 | 7.75 | 1.17 | 6.58 |
DXG | 16750 | 0.9% | 169.85 | 10139.3 | 5.97 | 0.15 | 5.82 |
VHM | 41750 | 0.6% | 339.58 | 8116.2 | 3.74 | 97.53 | -93.79 |
BCR | 5500 | -1.79% | 43.67 | 7752.43 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 75100 | -1.96% | 444.58 | 5877.4 | 2.85 | 121.45 | -118.6 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 75100 | -1.96% | 444.58 | 5877.4 | 2.85 | 121.45 | -118.6 |
VHM | 41750 | 0.6% | 339.58 | 8116.2 | 3.74 | 97.53 | -93.79 |
DXG | 16750 | 0.9% | 169.85 | 10139.3 | 5.97 | 0.15 | 5.82 |
HPG | 26700 | -0.74% | 135.01 | 5051 | 7.09 | 9.21 | -2.12 |
DIG | 21000 | 2.19% | 122.68 | 5862.6 | 11.87 | 0.33 | 11.54 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKB | 700 | 16.67% | 0.01 | 11.8 | 0 | 0 | 0 |
MPY | 6900 | 15% | 0 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
IN4 | 49900 | 14.98% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 12300 | 14.95% | 0.03 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
VVS | 20500 | 14.53% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCF | 49300 | -15% | 0.04 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
VXB | 28100 | -14.85% | 0.01 | 0.5 | 0.01 | 0 | 0.01 |
TA6 | 12200 | -14.69% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCR | 5300 | -14.52% | 0.01 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 12500 | -14.38% | 0.01 | 0.52 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | 35600 | -0.28% | 73.32 | 2059.8 | 33.49 | 10.12 | 23.37 |
VPB | 20250 | -0.98% | 84.16 | 4153.3 | 30.87 | 8.48 | 22.39 |
TCB | 23950 | 0.21% | 62.9 | 2630.4 | 22.04 | 3.52 | 18.52 |
GMD | 65000 | -0.46% | 28.84 | 440.5 | 17.28 | 2.24 | 15.04 |
DIG | 21000 | 2.19% | 122.68 | 5862.6 | 11.87 | 0.33 | 11.54 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 75100 | -1.96% | 444.58 | 5877.4 | 2.85 | 121.45 | -118.6 |
VHM | 41750 | 0.6% | 339.58 | 8116.2 | 3.74 | 97.53 | -93.79 |
FPT | 134400 | -1.1% | 118.75 | 883 | 27.27 | 59.15 | -31.88 |
STB | 35100 | -0.28% | 99.07 | 2820.7 | 1.75 | 17.19 | -15.44 |
NLG | 39350 | -1.25% | 23.48 | 595.4 | 0 | 13.35 | -13.35 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities