Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCG | 6700 | 5.18% | 60.22 | 9119.8 | 4.47 | 1.05 | 3.42 |
VHM | 41850 | 0.84% | 219.22 | 5239.7 | 1.48 | 30.19 | -28.71 |
DXG | 16800 | 1.2% | 82.38 | 4928.8 | 2.54 | 0.04 | 2.51 |
BCR | 5600 | 0% | 27.97 | 4925.38 | 0 | 0 | 0 |
DIG | 21050 | 2.43% | 74.98 | 3593.4 | 4.82 | 0.33 | 4.49 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 41850 | 0.84% | 219.22 | 5239.7 | 1.48 | 30.19 | -28.71 |
MSN | 76100 | -0.65% | 87.31 | 1146.5 | 0.3 | 33.22 | -32.91 |
DXG | 16800 | 1.2% | 82.38 | 4928.8 | 2.54 | 0.04 | 2.51 |
DIG | 21050 | 2.43% | 74.98 | 3593.4 | 4.82 | 0.33 | 4.49 |
BCG | 6700 | 5.18% | 60.22 | 9119.8 | 4.47 | 1.05 | 3.42 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G20 | 600 | 20% | 0.02 | 30.8 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0 | 5.2 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 700 | 16.67% | 0.01 | 11.3 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 12300 | 14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VVS | 20500 | 14.53% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCF | 49300 | -15% | 0.04 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
TA6 | 12200 | -14.69% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 12500 | -14.38% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
DCS | 600 | -14.29% | 0.1 | 155 | 0 | 0 | 0 |
PHH | 7200 | -14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GMD | 65000 | -0.46% | 22.69 | 345.9 | 17.29 | 1.04 | 16.25 |
DIG | 21050 | 2.43% | 74.98 | 3593.4 | 4.82 | 0.33 | 4.49 |
VPB | 20250 | -0.98% | 29.97 | 1478 | 6.49 | 2.85 | 3.64 |
TCB | 23900 | 0% | 21.69 | 908.8 | 5.79 | 2.26 | 3.53 |
BCG | 6700 | 5.18% | 60.22 | 9119.8 | 4.47 | 1.05 | 3.42 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 76100 | -0.65% | 87.31 | 1146.5 | 0.3 | 33.22 | -32.91 |
VHM | 41850 | 0.84% | 219.22 | 5239.7 | 1.48 | 30.19 | -28.71 |
STB | 35200 | 0% | 36.29 | 1034.2 | 0.03 | 8.83 | -8.81 |
NLG | 39450 | -1% | 9.54 | 241.9 | 0 | 6.69 | -6.69 |
FPT | 134500 | -1.03% | 52.63 | 391.1 | 8.69 | 13.11 | -4.42 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities