Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAB | 16150 | -0.31% | 170.74 | 10478.1 | 0 | 0.96 | -0.96 |
HDB | 21450 | -1.15% | 65.62 | 3053.1 | 1.61 | 9.52 | -7.91 |
NVL | 9210 | -2.95% | 28.04 | 3016.1 | 0.07 | 1.24 | -1.17 |
KBC | 29100 | 3.01% | 83.81 | 2895.7 | 6.7 | 1.66 | 5.04 |
VCG | 18750 | 1.63% | 53.48 | 2854.8 | 4.4 | 2.9 | 1.49 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAB | 16150 | -0.31% | 170.74 | 10478.1 | 0 | 0.96 | -0.96 |
FPT | 146300 | -0.88% | 88.44 | 604.1 | 8.73 | 53.07 | -44.34 |
KBC | 29100 | 3.01% | 83.81 | 2895.7 | 6.7 | 1.66 | 5.04 |
HDB | 21450 | -1.15% | 65.62 | 3053.1 | 1.61 | 9.52 | -7.91 |
VCG | 18750 | 1.63% | 53.48 | 2854.8 | 4.4 | 2.9 | 1.49 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEP | 18100 | 15.29% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 20000 | 14.94% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 18500 | 14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MFS | 47100 | 14.88% | 5.1 | 108.78 | 0 | 0.11 | -0.11 |
ABC | 12400 | 14.81% | 1.66 | 135.97 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TLI | 6400 | -14.67% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 8400 | -14.29% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
VHH | 3900 | -13.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
L43 | 2600 | -13.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SCY | 11500 | -12.88% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VGC | 49400 | 3.67% | 37.86 | 773.7 | 8.01 | 0.44 | 7.57 |
KBC | 29100 | 3.01% | 83.81 | 2895.7 | 6.7 | 1.66 | 5.04 |
VPI | 58100 | -1.69% | 31.95 | 549 | 4.28 | 1.8 | 2.47 |
SZC | 41500 | 1.34% | 19.79 | 477.9 | 2.6 | 0.24 | 2.36 |
GAS | 67000 | 0.9% | 9.59 | 143.4 | 2.58 | 0.99 | 1.59 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 146300 | -0.88% | 88.44 | 604.1 | 8.73 | 53.07 | -44.34 |
MWG | 57200 | -0.17% | 34.35 | 602.1 | 5.28 | 16.19 | -10.9 |
VHM | 39550 | -1.13% | 20.92 | 527.7 | 0.64 | 10.42 | -9.78 |
HDB | 21450 | -1.15% | 65.62 | 3053.1 | 1.61 | 9.52 | -7.91 |
FUESSVFL | 20940 | -0.76% | 6.3 | 300.6 | 0 | 6.29 | -6.29 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities