Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPB | 16900 | 2.11% | 356.74 | 21118.2 | 0.28 | 0.02 | 0.26 |
DXG | 15700 | -1.88% | 161.31 | 10267.9 | 1.88 | 1.17 | 0.7 |
TCB | 24600 | 1.03% | 221.03 | 8941.5 | 0 | 0 | 0 |
MSB | 11700 | 1.3% | 96.05 | 8201.8 | 0.14 | 0.04 | 0.1 |
MBB | 25050 | 0.6% | 204.06 | 8110.5 | 44.31 | 44.48 | -0.17 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPB | 16900 | 2.11% | 356.74 | 21118.2 | 0.28 | 0.02 | 0.26 |
TCB | 24600 | 1.03% | 221.03 | 8941.5 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 25050 | 0.6% | 204.06 | 8110.5 | 44.31 | 44.48 | -0.17 |
FPT | 149200 | -0.4% | 189.51 | 1271.5 | 58.73 | 28.76 | 29.97 |
LPB | 30900 | 6.55% | 175.33 | 5755.5 | 11.97 | 1.72 | 10.26 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 600 | 20% | 0.03 | 42.9 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | 20% | 0 | 2.8 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 700 | 16.67% | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 |
VIW | 9200 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 10000 | 14.94% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAD | 500 | -16.67% | 0 | 1.9 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 500 | -16.67% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 5100 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NTT | 8000 | -14.89% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
THM | 7000 | -14.63% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 149200 | -0.4% | 189.51 | 1271.5 | 58.73 | 28.76 | 29.97 |
STB | 37150 | 0.13% | 135.46 | 3638.4 | 28.15 | 0.43 | 27.72 |
LPB | 30900 | 6.55% | 175.33 | 5755.5 | 11.97 | 1.72 | 10.26 |
CTG | 38250 | 0.13% | 83.02 | 2161.4 | 12.03 | 2.32 | 9.7 |
VNM | 64000 | 0.31% | 52.6 | 822.6 | 34.67 | 25.42 | 9.25 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 61000 | -0.81% | 150.04 | 2476.1 | 5.81 | 38.44 | -32.63 |
HPG | 26950 | -0.19% | 116.32 | 4320.5 | 0.83 | 32.13 | -31.3 |
VCB | 92500 | 0.43% | 43.76 | 471.9 | 6.56 | 22.89 | -16.33 |
VTP | 135300 | -1.96% | 133.22 | 983.4 | 2.7 | 17.09 | -14.39 |
CTR | 123300 | -1.36% | 56.15 | 454 | 0.14 | 11.78 | -11.64 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities