Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HBC | 6900 | 9.52% | 7.71 | 1110.85 | 0 | 0 | 0 |
BCR | 4900 | 4.26% | 3.75 | 769.53 | 0 | 0 | 0 |
AAH | 3800 | 5.56% | 1.61 | 434.7 | 0 | 0 | 0 |
HNG | 6400 | 0% | 2.01 | 320.95 | 0 | 0.04 | -0.04 |
BIG | 7400 | 13.85% | 1.92 | 259.87 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HBC | 6900 | 9.52% | 7.71 | 1110.85 | 0 | 0 | 0 |
BCR | 4900 | 4.26% | 3.75 | 769.53 | 0 | 0 | 0 |
VC3 | 27800 | -0.36% | 2.29 | 82.9 | 0 | 0 | 0 |
KSV | 130300 | 9.96% | 2.15 | 16.52 | 0 | 0 | 0 |
CEO | 13700 | 0.74% | 2.1 | 153.59 | 0 | 0.15 | -0.15 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BMK | 17200 | 16.22% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 6900 | 15% | 0.02 | 3.3 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 17700 | 14.94% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MTA | 12400 | 14.81% | 0.97 | 78.1 | 0 | 0 | 0 |
VEF | 197000 | 14.8% | 0.02 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDN | 16100 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PAP | 23200 | -14.07% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
TOW | 22000 | -13.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DAN | 29000 | -12.39% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PND | 6600 | -12% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ABI | 26600 | 1.14% | 0.25 | 9.5 | 0.25 | 0 | 0.25 |
TVC | 10600 | 0.95% | 1.37 | 128.8 | 0.14 | 0 | 0.14 |
VTZ | 17400 | 0% | 0.87 | 49.5 | 0.13 | 0 | 0.13 |
KLB | 11500 | 0% | 0.13 | 11 | 0.07 | 0 | 0.07 |
CSI | 32600 | 1.24% | 0.08 | 2.6 | 0.02 | 0 | 0.02 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DTD | 28000 | 1.08% | 0.71 | 25.36 | 0 | 0.41 | -0.41 |
PVI | 61900 | 0.65% | 0.63 | 10.2 | 0 | 0.29 | -0.29 |
LAS | 22300 | 0% | 0.38 | 17.03 | 0 | 0.15 | -0.15 |
CEO | 13700 | 0.74% | 2.1 | 153.59 | 0 | 0.15 | -0.15 |
MST | 6900 | 0% | 0.7 | 101.3 | 0 | 0.12 | -0.12 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities