Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DSP | 17000 | -2.86% | 0.68 | 40 | 0 | 0 | 0 |
HTM | 12000 | 8.11% | 0.12 | 10 | 0 | 0 | 0 |
DGT | 6400 | 0% | 0.06 | 10 | 0 | 0 | 0 |
CDP | 11800 | 8.26% | 0.11 | 9.7 | 0 | 0 | 0 |
DDG | 2800 | 0% | 0.03 | 9.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DSP | 17000 | -2.86% | 0.68 | 40 | 0 | 0 | 0 |
KSV | 130300 | 9.96% | 0.29 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
HTM | 12000 | 8.11% | 0.12 | 10 | 0 | 0 | 0 |
TSJ | 39000 | 8.03% | 0.12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
CDP | 11800 | 8.26% | 0.11 | 9.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTA | 12400 | 14.81% | 0.11 | 9.1 | 0 | 0 | 0 |
VEF | 197000 | 14.8% | 0.02 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BIG | 7200 | 10.77% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 17000 | 10.39% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
KSV | 130300 | 9.96% | 0.29 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOW | 22000 | -13.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DAN | 29000 | -12.39% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NBC | 8700 | -7.45% | 0.03 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
APG | 6670 | -6.97% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CCI | 21500 | -6.72% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOW | 22000 | -13.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DAN | 29000 | -12.39% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NBC | 8700 | -7.45% | 0.03 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
APG | 6670 | -6.97% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CCI | 21500 | -6.72% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SD5 | 7900 | 0% | 0.01 | 1 | 0 | 0.01 | -0.01 |
DHT | 95700 | 0% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0.01 | -0.01 |
TOW | 22000 | -13.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DAN | 29000 | -12.39% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NBC | 8700 | -7.45% | 0.03 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities