Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 16300 | -0.91% | 580.12 | 36089.6 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26550 | 2.31% | 692.47 | 26221.1 | 0 | 0 | 0 |
CTG | 38200 | 5.52% | 953.4 | 25190.7 | 0 | 0 | 0 |
STB | 36250 | 4.47% | 873.11 | 24376.9 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 24450 | 1.88% | 449.44 | 18370.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | 38200 | 5.52% | 953.4 | 25190.7 | 0 | 0 | 0 |
STB | 36250 | 4.47% | 873.11 | 24376.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26550 | 2.31% | 692.47 | 26221.1 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 16300 | -0.91% | 580.12 | 36089.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 27150 | 1.69% | 463.17 | 17144.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PSP | 13100 | 14.91% | 1.15 | 93.6 | 0 | 0 | 0 |
MTA | 10800 | 14.89% | 0.29 | 26.72 | 0 | 0 | 0 |
CNN | 51700 | 14.89% | 0.05 | 1 | 0 | 0 | 0 |
PWS | 13200 | 14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SII | 14000 | 14.75% | 0.02 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDT | 15400 | -14.92% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
VTL | 6300 | -14.86% | 0.01 | 1.5 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 5200 | -14.75% | 0 | 0.39 | 0 | 0 | 0 |
BMD | 14500 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 8200 | -14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDT | 15400 | -14.92% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
VTL | 6300 | -14.86% | 0.01 | 1.5 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 5200 | -14.75% | 0 | 0.39 | 0 | 0 | 0 |
BMD | 14500 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 8200 | -14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDT | 15400 | -14.92% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
VTL | 6300 | -14.86% | 0.01 | 1.5 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 5200 | -14.75% | 0 | 0.39 | 0 | 0 | 0 |
BMD | 14500 | -14.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PHS | 8200 | -14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities