Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 16450 | -6.8% | 881.25 | 53052.5 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26700 | -1.11% | 360.07 | 13462.4 | 0 | 0 | 0 |
PDR | 20200 | -2.88% | 268.46 | 13244.4 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25950 | 0.39% | 316.64 | 12299.2 | 0 | 0 | 0 |
KHG | 5550 | -0.72% | 63.1 | 11491 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 16450 | -6.8% | 881.25 | 53052.5 | 0 | 0 | 0 |
DGC | 118500 | 1.72% | 453.33 | 3854.9 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26700 | -1.11% | 360.07 | 13462.4 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 150400 | 0.4% | 345.2 | 2300.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25950 | 0.39% | 316.64 | 12299.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFV | 25300 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
EMS | 30700 | 14.98% | 1.38 | 46.09 | 0 | 0 | 0 |
TBD | 84500 | 14.97% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MTA | 10000 | 14.94% | 2.15 | 227.67 | 0 | 0 | 0 |
HNM | 10800 | 14.89% | 64.49 | 6297.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DSD | 17000 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 9100 | -14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9700 | -14.91% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 10900 | -14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HSP | 11500 | -14.81% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DSD | 17000 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 9100 | -14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9700 | -14.91% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 10900 | -14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HSP | 11500 | -14.81% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DSD | 17000 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 9100 | -14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9700 | -14.91% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 10900 | -14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HSP | 11500 | -14.81% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities