Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 13000 | 0.78% | 1.71 | 131.71 | 0 | 0 | 0 |
AAS | 9100 | 4.6% | 0.71 | 80.21 | 0 | 0 | 0 |
AAS | 9100 | 4.6% | 0.71 | 80.21 | 0 | 0 | 0 |
MBG | 3500 | 2.94% | 0.18 | 52.58 | 0 | 0 | 0 |
C69 | 6400 | 0% | 0.29 | 45.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSV | 118500 | 9.93% | 2 | 16.93 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 13000 | 0.78% | 1.71 | 131.71 | 0 | 0 | 0 |
DHT | 94900 | 0% | 1.21 | 12.8 | 0 | 0 | 0 |
LAS | 23000 | 1.32% | 0.84 | 36.4 | 0 | 0.08 | -0.08 |
AAS | 9100 | 4.6% | 0.71 | 80.21 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MTA | 10800 | 14.89% | 0.01 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
BIG | 6500 | 12.07% | 0.21 | 33.4 | 0 | 0 | 0 |
KSV | 118500 | 9.93% | 2 | 16.93 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 16500 | 9.27% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HTM | 12000 | 9.09% | 0.12 | 10 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HEJ | 8300 | -14.43% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TED | 50100 | -10.54% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0.01 | -0.01 |
PRO | 3400 | -10.53% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 14500 | -7.05% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SJS | 63500 | -6.75% | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VLC | 18500 | 2.21% | 0 | 0.2 | 0.14 | 0 | 0.14 |
VTZ | 16800 | -1.18% | 0.34 | 20.4 | 0.04 | 0 | 0.04 |
HEJ | 8300 | -14.43% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PRO | 3400 | -10.53% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 14500 | -7.05% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 22200 | 0% | 0.49 | 21.92 | 0 | 0.5 | -0.5 |
AAV | 7700 | 0% | 0.19 | 25.4 | 0 | 0.19 | -0.19 |
TIG | 13500 | 0% | 0.17 | 12.6 | 0 | 0.15 | -0.15 |
VFS | 16200 | 0.62% | 0.56 | 34.9 | 0 | 0.11 | -0.11 |
NTP | 66700 | 0.15% | 0.11 | 1.6 | 0 | 0.09 | -0.09 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities