Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPB | 16750 | 1.21% | 468.9 | 27796.4 | 0.28 | 0.02 | 0.26 |
VIB | 20050 | 1.52% | 455.7 | 22848.4 | 0 | 0.41 | -0.41 |
DXG | 15700 | -1.88% | 323.1 | 20508.4 | 18.12 | 1.3 | 16.81 |
MBB | 25050 | 0.6% | 419.52 | 16701.9 | 45.15 | 45.58 | -0.43 |
VPB | 19250 | 0% | 318.71 | 16560.3 | 9.87 | 2.23 | 7.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPB | 16750 | 1.21% | 468.9 | 27796.4 | 0.28 | 0.02 | 0.26 |
VIB | 20050 | 1.52% | 455.7 | 22848.4 | 0 | 0.41 | -0.41 |
SSI | 26600 | 0.95% | 433.12 | 16346.9 | 77.01 | 13.86 | 63.15 |
MWG | 61400 | -0.16% | 423.53 | 6947.2 | 53.7 | 67.68 | -13.97 |
MBB | 25050 | 0.6% | 419.52 | 16701.9 | 45.15 | 45.58 | -0.43 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 600 | 20% | 0.03 | 42.9 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 600 | 20% | 0.01 | 13.2 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0.01 | 11.25 | 0 | 0 | 0 |
DCT | 600 | 20% | 0 | 2.01 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 1.41 | 2167.38 | 0.11 | 0 | 0.11 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCC | 1700 | -15% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
THM | 7000 | -14.63% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
TA6 | 10000 | -14.53% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
SD2 | 5300 | -14.52% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
KCB | 12400 | -14.48% | 1.21 | 96.62 | 0.01 | 0 | 0.01 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 37400 | 0.81% | 414.45 | 11145.7 | 117.35 | 5.9 | 111.45 |
ACV | 124500 | 0.48% | 78.16 | 631.74 | 124.12 | 34.54 | 89.58 |
CTG | 38800 | 1.57% | 366.08 | 9539.3 | 92.14 | 4.28 | 87.86 |
SSI | 26600 | 0.95% | 433.12 | 16346.9 | 77.01 | 13.86 | 63.15 |
HAX | 17650 | -1.67% | 20.01 | 1108.5 | 61.88 | 1.12 | 60.76 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26850 | -0.56% | 306.52 | 11389.2 | 29.85 | 111.78 | -81.93 |
VCB | 92200 | 0.11% | 151.65 | 1639.9 | 18.42 | 52.86 | -34.44 |
VTP | 132500 | -3.99% | 269.17 | 2002.8 | 3.97 | 31.22 | -27.25 |
VRE | 17150 | 0% | 100.35 | 5865.2 | 0.68 | 24.07 | -23.39 |
VNS | 10450 | 2.45% | 0.63 | 60.4 | 0 | 20.46 | -20.46 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities