Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIB | 19750 | 2.86% | 427.43 | 21867.9 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 24900 | 1.84% | 492.24 | 19904.6 | 0 | 0 | 0 |
BCG | 6500 | 1.56% | 108.14 | 16556.3 | 0 | 0 | 0 |
STB | 37100 | 2.34% | 607.06 | 16442 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 16000 | -1.84% | 165.7 | 10264.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 37100 | 2.34% | 607.06 | 16442 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 24900 | 1.84% | 492.24 | 19904.6 | 0 | 0 | 0 |
VIB | 19750 | 2.86% | 427.43 | 21867.9 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 61500 | -1.13% | 402.22 | 6554.7 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 149800 | -0.66% | 334.76 | 2233.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPI | 18200 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BMK | 20700 | 39.86% | 0.97 | 51.4 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 6900 | 15% | 0.04 | 5.65 | 0 | 0 | 0 |
CDR | 13800 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 7000 | 14.75% | 0.03 | 3.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UCT | 6000 | -17.81% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SBB | 14900 | -14.86% | 4.21 | 281.01 | 0 | 0 | 0 |
MTG | 7500 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MGG | 26000 | -14.75% | 0.02 | 0.72 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UCT | 6000 | -17.81% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SBB | 14900 | -14.86% | 4.21 | 281.01 | 0 | 0 | 0 |
MTG | 7500 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MGG | 26000 | -14.75% | 0.02 | 0.72 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UCT | 6000 | -17.81% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SBB | 14900 | -14.86% | 4.21 | 281.01 | 0 | 0 | 0 |
MTG | 7500 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MGG | 26000 | -14.75% | 0.02 | 0.72 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities