Tin tức
Bể chứa carbon và cuộc chiến chống biến đổi khí hậu của Việt Nam

Bể chứa carbon và cuộc chiến chống biến đổi khí hậu của Việt Nam

28/02/2025

Banner PHS

Bể chứa carbon và cuộc chiến chống biến đổi khí hậu của Việt Nam

Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với đường bờ biển dài và nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp, đặc biệt dễ bị tổn thương trước những tác động của biến đổi khí hậu, bao gồm mực nước biển dâng cao, thời tiết khắc nghiệt và suy thoái đất. Để ứng phó với những thách thức này, Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ trong việc giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang một nền kinh tế carbon thấp.

Một trong những giải pháp để giảm phát thải khí nhà kính là công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS - Carbon Capture Utilisation and Storage). CCUS bao gồm việc thu giữ khí CO2 từ các nguồn công nghiệp hoặc trực tiếp từ không khí, sau đó sử dụng hoặc lưu trữ vĩnh viễn dưới lòng đất để ngăn chặn khí CO2 này thải vào bầu khí quyển. Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển CCUS, đặc biệt là thông qua việc sử dụng các bể chứa dầu khí đã cạn kiệt để lưu trữ CO2[1].

Tiềm năng lưu trữ carbon của Việt Nam

Việt Nam đang nổi lên như một quốc gia đầy hứa hẹn trong lĩnh vực thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS), với tiềm năng đáng kể để lưu trữ carbon, đặc biệt là trong các bể chứa dầu khí đã cạn kiệt ngoài khơi. Các bể trầm tích ngoài khơi của Việt Nam, bao gồm Cửu Long, Mã Lai - Thổ Chu, Nam Côn Sơn và Sông Hồng, chứa đựng trữ lượng dầu khí đáng kể. Sau nhiều năm khai thác, một số mỏ dầu khí này đang dần cạn kiệt, tạo ra các bể chứa ngầm có thể được chuyển đổi để lưu trữ CO2 một cách an toàn và hiệu quả.

Tổng công suất lưu trữ CO2 tiềm năng của Việt Nam, bao gồm các tầng chứa nước mặn, mỏ dầu khí và vỉa than, ước tính khoảng 12 gigaton (Gt) CO2[2]. Đáng chú ý, các giếng trong bốn khu vực khai thác dầu khí chính (Cửu Long, Mã Lai - Thổ Chu, Nam Côn Sơn và Sông Hồng) có công suất lưu trữ CO2 ước tính là 1.12 Gt CO2[3]. Nếu chỉ tính các mỏ có tiềm năng lưu trữ lớn hơn 10 triệu tấn CO2, công suất lưu trữ hiệu quả của các mỏ dầu khí ở bốn bể trầm tích đang được khai thác của Việt Nam là 1.15 gigaton CO2, với mỏ lớn nhất có trữ lượng trên 300 triệu tấn CO2[4].

Việc tận dụng các mỏ dầu khí đã cạn kiệt để lưu trữ CO2 mang lại một giải pháp hấp dẫn vì nó tận dụng cơ sở hạ tầng hiện có, chẳng hạn như các đường ống dẫn và giếng, giảm chi phí và thời gian cần thiết cho việc triển khai CCUS. Ngoài ra, kiến thức và kinh nghiệm tích lũy được từ nhiều năm hoạt động dầu khí có thể được áp dụng để đảm bảo lưu trữ CO2 an toàn và hiệu quả. Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) đã đánh giá tổng cộng 34 mỏ dầu khí ngoài khơi Việt Nam về tiềm năng lưu trữ CO2[5].

Ngoài tiềm năng lưu trữ địa chất, Việt Nam có cơ hội đáng kể để tăng cường lưu trữ carbon thông qua các sáng kiến lâm nghiệp. Tính đến hết năm 2023, tổng diện tích rừng của cả nước đạt 14,860,309ha, với tỷ lệ che phủ rừng duy trì ở mức 42.02%. Trong đó, rừng tự nhiên chiếm 10,123,751 ha, rừng trồng với 4,730,557ha[6]. Rừng của Việt Nam đóng vai trò là bể chứa carbon quan trọng, hấp thụ và lưu trữ một lượng lớn CO2 từ khí quyển. Theo thống kê năm 2021, rừng Việt Nam lưu trữ khoảng 612 triệu tấn carbon, trong đó 80% từ rừng tự nhiên[7]. Trữ lượng carbon này khác nhau giữa các loại rừng và vùng miền, dao động từ khoảng 1-19 tấn carbon/ha đến hơn 150 tấn carbon/ha. Đặc biệt, rừng lá rộng thường xanh ở vùng Tây Nguyên và Nam Trung Bộ có trữ lượng carbon cao nhất, vượt quá 150 tấn carbon/ha[8].

Từ năm 2010 đến năm 2020, trữ lượng carbon trong rừng Việt Nam đã tăng đáng kể so với giai đoạn 1995-2010. Cụ thể, lượng hấp thụ CO₂ trung bình hàng năm tăng từ 44.5 triệu tấn trong giai đoạn 1995-2000 lên 69.9 triệu tấn trong giai đoạn 2010-2020, trong khi lượng phát thải trung bình của ngành lâm nghiệp giảm từ 55.4 triệu tấn xuống 30.6 triệu tấn trong cùng giai đoạn[9]. Những số liệu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của rừng Việt Nam trong việc hấp thụ và lưu trữ CO₂, đồng thời cho thấy tiềm năng của các sáng kiến lâm nghiệp trong việc tăng cường lưu trữ carbon và đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính của quốc gia.

Hơn nữa, các hệ sinh thái ven biển của Việt Nam, chẳng hạn như rừng ngập mặn rong biển, có tiềm năng đáng kể đối với carbon xanh. Rừng ngập mặn và rong biển có khả năng cô lập CO2 cao hơn 2 đến 5 lần so với rừng trên cạn, một số loài rong biển lớn đạt tới 20 lần. Việc mở rộng nuôi trồng rong biển có thể tạo ra khả năng lưu trữ carbon đáng kể, khiến chúng trở thành tài sản quý giá để giảm thiểu biến đổi khí hậu[10]. Việt Nam có diện tích trồng rong biển tiềm năng lên đến 1 triệu ha, có khả năng sản xuất 600,000 đến 700,000 tấn rong biển khô hàng năm[11].

Lợi ích của việc phát triển CCUS ở Việt Nam

Việc phát triển và triển khai CCUS ở Việt Nam có thể thay đổi đáng kể bối cảnh kinh tế, môi trường và xã hội. Những lợi ích này bao gồm giảm phát thải khí nhà kính, tạo nguồn doanh thu mới, phát triển các ngành công nghiệp, tăng cường an ninh năng lượng và nâng cao vị thế quốc tế.

Một trong những lợi ích chính của CCUS là tiềm năng giảm phát thải khí nhà kính đáng kể. Bằng cách thu giữ khí CO2 từ các nguồn công nghiệp và nhà máy điện, sau đó lưu trữ dưới lòng đất, Việt Nam có thể giảm đáng kể lượng khí thải CO2, góp phần đạt được các mục tiêu giảm phát thải đã cam kết theo Thỏa thuận Paris và các cam kết quốc tế khác. Qua đó, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ các cộng đồng và hệ sinh thái dễ bị tổn thương, đồng thời thúc đẩy một tương lai bền vững hơn.

CCUS mang đến cơ hội kinh tế hấp dẫn cho Việt Nam. Việc bán tín chỉ carbon từ các dự án CCUS tạo ra nguồn doanh thu mới cho đất nước, thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực này, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi các quốc gia và công ty trên toàn thế giới ngày càng tìm cách bù đắp lượng khí thải carbon của họ, nhu cầu về tín chỉ carbon dự kiến ​​sẽ tăng lên, tạo ra thị trường sinh lợi cho Việt Nam.

Hơn nữa, CCUS có thể thúc đẩy sự phát triển của một ngành công nghiệp mới ở Việt Nam. Công nghiệp CCUS đòi hỏi lực lượng lao động lành nghề để thu giữ, vận chuyển và lưu trữ CO2, cũng như để phát triển, triển khai các công nghệ CCUS.

CCUS góp phần tăng cường an ninh năng lượng ở Việt Nam. Bằng cách sử dụng CO2 thu giữ được để tăng cường thu hồi dầu (EOR - Enhanced Oil Recovery) trong các mỏ dầu khí, Việt Nam có thể kéo dài tuổi thọ của các mỏ hiện có, đồng thời tạo ra nguồn cung cấp CO2 cho các ứng dụng công nghiệp khác. Điều này có thể làm giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, cải thiện an ninh năng lượng của đất nước.

Cuối cùng, việc đi đầu trong phát triển CCUS có thể giúp Việt Nam nâng cao vị thế quốc tế và thể hiện cam kết trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Khi các quốc gia trên toàn thế giới ngày càng tìm cách giảm lượng khí thải carbon, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu cho các quốc gia khác đang phát triển bằng cách thể hiện tiềm năng của CCUS như một giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu hiệu quả.

Ảnh minh hoạ

Các bước tiến hành để phát triển CCUS ở Việt Nam

Để khai thác tốt tiềm năng CCUS, Việt Nam cần thực hiện một số bước sau:

Xây dựng khung pháp lý và chính sách: Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý và chính sách rõ ràng, minh bạch nhằm điều chỉnh toàn diện các hoạt động liên quan đến công nghệ CCUS (thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon). Điều này bao gồm các quy định về cấp phép hoạt động, cơ chế giám sát, trách nhiệm của các bên tham gia và chính sách khuyến khích áp dụng công nghệ CCUS. Việc có khung pháp lý chặt chẽ sẽ giúp tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư, đảm bảo sự an toàn trong quá trình triển khai công nghệ này.

Nghiên cứu và phát triển công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ CCUS phù hợp với điều kiện địa phương là yêu cầu quan trọng đối với Việt Nam. Điều này đòi hỏi tập trung vào các công nghệ tiên tiến, bao gồm công nghệ thu giữ CO2 từ các nguồn phát thải lớn như nhà máy nhiệt điện, công nghệ vận chuyển CO2 qua đường ống hoặc các phương thức khác, và công nghệ lưu trữ CO2 an toàn dưới lòng đất. Việc phát triển công nghệ tại chỗ sẽ giảm phụ thuộc vào nước ngoài, tăng tính bền vững lâu dài.

Hợp tác quốc tế: Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia, tổ chức quốc tế có kinh nghiệm trong lĩnh vực CCUS để học hỏi, áp dụng các giải pháp hiệu quả. Thông qua các dự án hợp tác, Việt Nam có thể tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản lý và vận hành hệ thống CCUS. Ngoài ra, các chương trình tài trợ, viện trợ từ các tổ chức quốc tế cũng có thể là nguồn lực quan trọng giúp Việt Nam triển khai công nghệ này.

Nâng cao nhận thức cộng đồng: Chính phủ và các doanh nghiệp cần triển khai các chương trình truyền thông nhằm giải thích rõ ràng các khía cạnh liên quan đến công nghệ này, như việc giảm thiểu biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường, cũng như đảm bảo an toàn cho các cộng đồng dân cư gần khu vực lưu trữ CO2. Khi người dân hiểu rõ và đồng thuận, việc triển khai các dự án sẽ thuận lợi hơn.

Thí điểm các dự án CCUS: Để đánh giá tính khả thi, hiệu quả của công nghệ CCUS trong điều kiện thực tế tại Việt Nam, cần triển khai các dự án thí điểm quy mô nhỏ. Thông qua đó, Việt Nam có thể kiểm tra hiệu quả của từng khâu chuỗi hoạt động, từ thu giữ, vận chuyển cho đến lưu trữ CO2. Dữ liệu thực tế từ các dự án thí điểm sẽ giúp xác định những điều chỉnh cần thiết, từ đó mở rộng quy mô triển khai một cách bền vững, hiệu quả hơn trong tương lai.

Các dự án và nghiên cứu hiện tại liên quan đến CCUS

Hiện nay, Việt Nam đã có một số dự án và nghiên cứu liên quan đến CCUS. Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN) đã thực hiện một số dự án nghiên cứu về lưu trữ CO2, một số dự án được thực hiện với sự hợp tác của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và Viện Dầu khí Việt Nam (VPEI) trong giai đoạn 2010-2012. Kết quả của các dự án này cho thấy tổng công suất lưu trữ ở Việt Nam, bao gồm các tầng  ngập nước mặn, trữ lượng dầu khí và vỉa than, ước tính là 12 gigaton (Gt) CO2[12].

Viện Dầu khí Việt Nam đã được ủy quyền nghiên cứu các công nghệ cắt giảm carbon tại ba nhà máy nhiệt điện than thuộc sở hữu của PVN. Các nhà máy đó là Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 ở tỉnh Hà Tĩnh, Nhà máy Nhiệt điện Sông Hậu 1 ở tỉnh Hậu Giang và Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 ở tỉnh Thái Bình. Mỗi nhà máy có công suất 2 x 600 megawatt (MW)[13].

Thách thức và rào cản

Mặc dù có những lợi ích tiềm năng đáng kể, việc phát triển và triển khai CCUS ở Việt Nam cũng phải đối mặt với một số thách thức và rào cản cần được giải quyết. Những thách thức này bao gồm chi phí cao, thiếu cơ sở hạ tầng, rủi ro môi trường, hạn chế về lực lượng lao động và nhận thức cộng đồng còn hạn chế.

Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc triển khai CCUS là chi phí liên quan đến việc thu giữ, vận chuyển và lưu trữ CO2. Chi phí thu giữ CO2 từ các nguồn công nghiệp, đặc biệt là các nhà máy điện than và các ngành công nghiệp phát thải lớn, có thể rất tốn kém, khiến nó trở thành một thách thức kinh tế để áp dụng rộng rãi. Theo IEA, chi phí thu giữ một tấn CO2 trong ngành sắt và thép có thể lên đến 100 USD, trong khi công nghệ thu giữ trực tiếp từ không khí có thể tiêu tốn tới 340 USD cho mỗi tấn CO₂[14]. Ngoài ra, việc xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết để vận chuyển CO2 đến các địa điểm lưu trữ và giám sát các địa điểm lưu trữ này cũng đòi hỏi các khoản đầu tư đáng kể. Một ví dụ về dự án Boundary Dam CCS ở Canada là một trong những hệ thống thu giữ và lưu trữ carbon quy mô thương mại đầu tiên trên thế giới được triển khai tại một nhà máy nhiệt điện than, với tổng chi phí xây dựng lên đến 1.3 tỷ USD[15].

Việt Nam hiện thiếu cơ sở hạ tầng đầy đủ để vận chuyển, lưu trữ CO2, bao gồm hệ thống đường ống dẫn và các địa điểm lưu trữ phù hợp. Việc lưu trữ CO2 dưới lòng đất có thể gây ra một số rủi ro môi trường, bao gồm rò rỉ CO2, ô nhiễm nguồn nước ngầm. Việt Nam hiện thiếu đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật viên lành nghề trong lĩnh vực CCUS. Nhận thức của cộng đồng về lợi ích và rủi ro của CCUS còn hạn chế, gây khó khăn cho việc triển khai các dự án CCUS.


[1] https://en.nhandan.vn/vietnams-oil-sector-enhances-efforts-to-create-carbon-credits-post136164.html

[2] https://www.russinvecchi.com.vn/publication/depleted-oil-and-gas-reservoirs-for-carbon-capture-and-storage-ccs-in-vietnam-a-legal-perspective/

[3] https://www.russinvecchi.com.vn/publication/depleted-oil-and-gas-reservoirs-for-carbon-capture-and-storage-ccs-in-vietnam-a-legal-perspective/

[4] https://en.nhandan.vn/vietnams-oil-sector-enhances-efforts-to-create-carbon-credits-post136164.html

[5] https://en.nhandan.vn/vietnams-oil-sector-enhances-efforts-to-create-carbon-credits-post136164.html

[6] https://baotintuc.vn/kinh-te/cong-bo-hien-trang-rung-toan-quoc-20240322170456577.htm

[7] https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/09/05/thuc-day-hinh-thanh-thi-truong-carbon-rung-o-viet-nam/?utm

[8] https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/09/05/thuc-day-hinh-thanh-thi-truong-carbon-rung-o-viet-nam/?utm

[9] https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/09/05/thuc-day-hinh-thanh-thi-truong-carbon-rung-o-viet-nam/?utm

[10] https://www.reccessary.com/en/news/vn-market/mangrove-forests-seaweed-could-be-important-blue-carbon-in-vietnam

[11] https://www.reccessary.com/en/news/vn-market/mangrove-forests-seaweed-could-be-important-blue-carbon-in-vietnam

[12] https://www.russinvecchi.com.vn/publication/depleted-oil-and-gas-reservoirs-for-carbon-capture-and-storage-ccs-in-vietnam-a-legal-perspective/

[13] https://www.bv.com/news/black-and-veatch-to-identify-carbon-capture-opportunities-in-vietnam

[14] https://pcgroup.vn/nganh-cong-nghiep-toan-cau-dang-su-dung-cong-nghe-ccus-nhu-the-nao-vao-nam-2024

[15] https://nangluongvietnam.vn/nut-that-can-tro-trien-khai-cong-nghe-thu-giu-luu-tru-co2-tai-mot-so-nuoc-dong-nam-a-30249.html

Phạm Hoàng Phúc

FILI - 19:00:00 28/02/2025

Banner PHS
Logo PHS

Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 

(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ) 

1900 25 23 58
support@phs.vn
Kết nối với chúng tôi:

Đăng ký nhận tin

Tải app PHS-Mobile Trading

Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú HưngCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng