CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 72/2024/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 10 tháng 04 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 10/04/2024
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
BAF |
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam |
26,660 |
34,900 |
HOSE |
2 |
C47 |
CTCP Xây dựng 47 |
7,460 |
6,010 |
HOSE |
3 |
CSM |
CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam |
15,660 |
21,060 |
HOSE |
4 |
FCN |
CTCP FECON |
20,300 |
15,750 |
HOSE |
5 |
FIT |
CTCP Tập đoàn F.I.T |
5,010 |
4,640 |
HOSE |
6 |
HAH |
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
42,960 |
53,880 |
HOSE |
7 |
HPX |
CTCP Đầu tư Hải Phát |
10,000 |
9,450 |
HOSE |
8 |
HUT |
CTCP Tasco |
25,000 |
24,300 |
HNX |
9 |
ICT |
CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện |
14,950 |
12,000 |
HOSE |
10 |
IDI |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I |
16,570 |
16,050 |
HOSE |
11 |
KPF |
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh |
6,400 |
3,410 |
HOSE |
12 |
MBG |
CTCP Tập đoàn MBG |
5,400 |
4,300 |
HNX |
13 |
NET |
CTCP Bột giặt NET |
72,230 |
110,100 |
HNX |
14 |
NO1 |
CTCP Tập đoàn 911 |
10,000 |
9,490 |
HOSE |
15 |
PAC |
CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam |
30,700 |
40,000 |
HOSE |
16 |
PSH |
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
12,490 |
6,290 |
HOSE |
17 |
SBT |
CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa |
17,660 |
16,180 |
HOSE |
18 |
SHS |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
22,000 |
26,200 |
HNX |
19 |
SSB |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
28,500 |
28,470 |
HOSE |
20 |
TLD |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long |
6,070 |
4,550 |
HOSE |
21 |
TLH |
CTCP Tập đoàn thép Tiến Lên |
9,000 |
10,800 |
HOSE |
22 |
TPB |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
19,000 |
24,180 |
HOSE |
23 |
TV4 |
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 |
13,000 |
17,800 |
HNX |
24 |
VHE |
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam |
3,900 |
3,000 |
HNX |
25 |
VPG |
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát |
21,120 |
20,860 |
HOSE |
26 |
YEG |
CTCP Tập đoàn Yeah1 |
15,000 |
11,960 |
HOSE |
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 11/04/2024: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY