CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 192/2024/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 02 tháng 10 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 02/10/2024
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
AAA |
CTCP Nhựa An Phát Xanh |
14,170 |
12,670 |
HOSE |
2 |
ABS |
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận |
7,340 |
4,260 |
HOSE |
3 |
ACB |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu |
35,290 |
33,670 |
HOSE |
4 |
ACG |
CTCP Gỗ An Cường |
66,690 |
53,820 |
HOSE |
5 |
ACL |
CTCP XNK Thuỷ sản Cửu Long An Giang |
16,250 |
15,400 |
HOSE |
6 |
ADG |
CTCP Clever Group |
21,020 |
15,920 |
HOSE |
7 |
ADS |
CTCP Damsan |
17,300 |
13,450 |
HOSE |
8 |
AGR |
CTCP Chứng khoán Agribank |
29,000 |
24,700 |
HOSE |
9 |
ASM |
CTCP Tập Đoàn Sao Mai |
15,140 |
12,220 |
HOSE |
10 |
AST |
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco |
83,200 |
74,100 |
HOSE |
11 |
BAB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á |
15,800 |
15,600 |
HNX |
12 |
BAX |
CTCP Thống Nhất |
54,600 |
50,000 |
HNX |
13 |
BCM |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP |
95,290 |
92,690 |
HOSE |
14 |
BFC |
CTCP Phân Bón Bình Điền |
55,700 |
54,210 |
HOSE |
15 |
BHN |
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội |
50,050 |
47,970 |
HOSE |
16 |
BIC |
Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
48,750 |
42,310 |
HOSE |
17 |
BID |
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
65,260 |
65,130 |
HOSE |
18 |
BKG |
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam |
4,760 |
4,570 |
HOSE |
19 |
BMI |
Tổng CTCP Bảo Minh |
33,800 |
29,570 |
HOSE |
20 |
BSI |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
78,000 |
63,960 |
HOSE |
21 |
BTP |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa |
18,780 |
17,090 |
HOSE |
22 |
BVS |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt |
57,400 |
55,200 |
HNX |
23 |
CAG |
CTCP Cảng An Giang |
17,500 |
10,000 |
HNX |
24 |
CAP |
CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái |
79,800 |
63,700 |
HNX |
25 |
CCL |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long |
12,320 |
12,140 |
HOSE |
26 |
CDN |
CTCP Cảng Đà Nẵng |
42,200 |
38,300 |
HNX |
27 |
CEO |
CTCP Tập đoàn C.E.O |
25,090 |
20,900 |
HNX |
28 |
CIA |
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh |
16,200 |
13,500 |
HNX |
29 |
CLH |
CTCP Xi măng La Hiên VVMI |
32,100 |
29,500 |
HNX |
30 |
CMG |
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC |
90,870 |
66,300 |
HOSE |
31 |
CSC |
CTCP Tập đoàn COTANA |
44,400 |
36,700 |
HNX |
32 |
CSM |
CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam |
21,060 |
16,050 |
HOSE |
33 |
CSV |
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam |
82,550 |
50,180 |
HOSE |
34 |
CTD |
CTCP Xây Dựng Coteccons |
90,870 |
83,850 |
HOSE |
35 |
CTR |
Tổng CTCP Công trình Viettel |
206,050 |
165,100 |
HOSE |
36 |
CTS |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
55,900 |
52,390 |
HOSE |
37 |
CVT |
CTCP CMC |
36,790 |
33,800 |
HOSE |
38 |
DAT |
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản |
12,480 |
10,530 |
HOSE |
39 |
DBC |
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
47,840 |
37,700 |
HOSE |
40 |
DBD |
CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định |
72,280 |
58,300 |
HOSE |
41 |
DC4 |
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC |
14,850 |
14,230 |
HOSE |
42 |
DGW |
CTCP Thế Giới Số |
73,710 |
61,490 |
HOSE |
43 |
DHA |
CTCP Hóa An |
59,670 |
52,910 |
HOSE |
44 |
DHC |
CTCP Đông Hải Bến Tre |
52,000 |
48,420 |
HOSE |
45 |
DHG |
CTCP Dược Hậu Giang |
160,550 |
139,490 |
HOSE |
46 |
DP3 |
CTCP Dược phẩm Trung ương 3 |
91,000 |
80,600 |
HNX |
47 |
DPM |
Tổng công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí - CTCP |
50,180 |
46,800 |
HOSE |
48 |
DRC |
CTCP Cao Su Đà Nẵng |
41,270 |
41,210 |
HOSE |
49 |
DRL |
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 |
81,900 |
80,860 |
HOSE |
50 |
DSN |
CTCP Công Viên Nước Đầm Sen |
73,320 |
72,280 |
HOSE |
51 |
DTA |
CTCP Đệ Tam |
5,910 |
5,250 |
HOSE |
52 |
DTD |
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt |
40,900 |
33,000 |
HNX |
53 |
DTG |
CTCP Dược phẩm Tipharco |
43,400 |
32,500 |
HNX |
54 |
DTK |
Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP |
18,300 |
17,200 |
HNX |
55 |
DXP |
CTCP Cảng Đoạn Xá |
18,240 |
15,000 |
HNX |
56 |
EVS |
CTCP Chứng khoán Everest |
9,700 |
8,700 |
HNX |
57 |
FMC |
CTCP Thực Phẩm Sao Ta |
64,870 |
61,100 |
HOSE |
58 |
FTS |
CTCP Chứng Khoán FPT |
75,660 |
59,150 |
HOSE |
59 |
GAS |
Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP |
102,310 |
95,550 |
HOSE |
60 |
GDT |
CTCP chế biến Gỗ Đức Thành |
41,790 |
36,590 |
HOSE |
61 |
GEG |
CTCP Điện Gia Lai |
17,220 |
15,010 |
HOSE |
62 |
GIC |
CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh |
20,000 |
18,700 |
HNX |
63 |
GIL |
CTCP SXKD XNK Bình Thạnh |
41,990 |
39,840 |
HOSE |
64 |
GLT |
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu |
46,800 |
39,000 |
HNX |
65 |
GMH |
CTCP Minh Hưng Quảng Trị |
13,000 |
11,440 |
HOSE |
66 |
GMX |
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân |
24,700 |
24,100 |
HNX |
67 |
GSP |
CTCP Vận Tải Sản phẩm khí Quốc Tế |
18,070 |
16,830 |
HOSE |
68 |
GVR |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP |
49,400 |
46,800 |
HOSE |
69 |
HAP |
CTCP Tập Đoàn Hapaco |
5,990 |
5,380 |
HOSE |
70 |
HAX |
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
22,880 |
21,710 |
HOSE |
71 |
HDG |
CTCP Tập đoàn Hà Đô |
42,400 |
36,660 |
HOSE |
72 |
HHS |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy |
15,060 |
11,330 |
HOSE |
73 |
HII |
CTCP An Tiến Industries |
7,850 |
6,330 |
HOSE |
74 |
HLC |
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin |
16,900 |
16,500 |
HNX |
75 |
HMC |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel |
15,660 |
14,300 |
HOSE |
76 |
HPG |
CTCP Tập Đoàn Hòa Phát |
40,560 |
33,860 |
HOSE |
77 |
HRC |
CTCP Cao su Hòa Bình |
64,870 |
64,090 |
HOSE |
78 |
HT1 |
CTCP Xi măng Vicem Hà Tiên |
16,380 |
15,600 |
HOSE |
79 |
HTI |
CTCP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng IDICO |
21,450 |
20,730 |
HOSE |
80 |
HTN |
CTCP Hưng Thịnh Incons |
18,800 |
11,880 |
HOSE |
81 |
HUT |
CTCP Tasco |
24,300 |
21,400 |
HNX |
82 |
HVH |
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC |
12,630 |
10,860 |
HOSE |
83 |
HVT |
CTCP Hóa chất Việt Trì |
112,800 |
106,800 |
HNX |
84 |
IDC |
Tổng công ty IDICO - CTCP |
76,500 |
75,500 |
HNX |
85 |
IDI |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I |
16,050 |
12,410 |
HOSE |
86 |
IJC |
CTCP Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật |
17,870 |
17,810 |
HOSE |
87 |
ILB |
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình |
43,810 |
42,250 |
HOSE |
88 |
IPA |
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A |
20,100 |
17,100 |
HNX |
89 |
IVS |
CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) |
16,700 |
13,000 |
HNX |
90 |
KHP |
CTCP Điện lực Khánh Hoà |
14,170 |
12,610 |
HOSE |
91 |
KSF |
CTCP Tập đoàn Real Tech |
52,700 |
52,600 |
HNX |
92 |
KSV |
Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP |
75,000 |
71,300 |
HNX |
93 |
LAS |
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
33,000 |
30,000 |
HNX |
94 |
LBM |
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng |
84,240 |
36,140 |
HOSE |
95 |
LCG |
CTCP Lizen |
18,390 |
14,300 |
HOSE |
96 |
LHG |
CTCP Long Hậu |
54,210 |
48,100 |
HOSE |
97 |
LIG |
CTCP LICOGI 13 |
5,000 |
4,200 |
HNX |
98 |
LIX |
CTCP Bột Giặt Lix |
94,640 |
46,280 |
HOSE |
99 |
MBG |
CTCP Tập đoàn MBG |
4,300 |
3,400 |
HNX |
100 |
MBS |
CTCP Chứng Khoán MB |
42,100 |
41,400 |
HNX |
101 |
MCF |
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực thực phẩm |
13,200 |
11,400 |
HNX |
102 |
MDC |
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin |
15,820 |
13,300 |
HNX |
103 |
MHC |
CTCP MHC |
11,420 |
9,550 |
HOSE |
104 |
MIG |
Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội |
26,910 |
21,580 |
HOSE |
105 |
MSH |
CTCP May Sông Hồng |
68,510 |
60,970 |
HOSE |
106 |
MVB |
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP |
28,900 |
24,700 |
HNX |
107 |
NBC |
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin |
16,900 |
14,400 |
HNX |
108 |
NDN |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
15,000 |
11,900 |
HNX |
109 |
NET |
CTCP Bột giặt NET |
131,500 |
116,700 |
HNX |
110 |
NHA |
Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội |
35,000 |
33,410 |
HOSE |
111 |
NHH |
CTCP Nhựa Hà Nội |
22,490 |
18,850 |
HOSE |
112 |
NKG |
CTCP Thép Nam Kim |
31,780 |
28,400 |
HOSE |
113 |
NNC |
CTCP Đá Núi Nhỏ |
29,960 |
28,600 |
HOSE |
114 |
NSH |
CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi |
7,000 |
6,700 |
HNX |
115 |
NT2 |
CTCP Điện Lực Dầu Khí Nhơn Trạch 2 |
29,960 |
19,800 |
HOSE |
116 |
NTH |
CTCP Thủy điện Nước trong |
72,800 |
72,600 |
HNX |
117 |
NTL |
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm |
36,010 |
28,530 |
HOSE |
118 |
NVL |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va |
16,000 |
11,050 |
HOSE |
119 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
17,870 |
15,660 |
HOSE |
120 |
PAN |
CTCP Tập đoàn PAN |
31,070 |
30,680 |
HOSE |
121 |
PCE |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung |
24,900 |
23,700 |
HNX |
122 |
PET |
Tổng CTCP Dịch vụ Tổng Hợp Dầu Khí |
35,360 |
34,450 |
HOSE |
123 |
PGC |
Tổng công ty Gas Petrolimex - CTCP |
22,490 |
18,520 |
HOSE |
124 |
PGD |
CTCP Phân Phối khí Thấp áp dầu khí Việt Nam |
47,060 |
39,840 |
HOSE |
125 |
PGI |
Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex |
31,200 |
30,350 |
HOSE |
126 |
PHC |
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings |
8,950 |
7,120 |
HOSE |
127 |
PHR |
CTCP Cao Su Phước Hòa |
78,650 |
77,480 |
HOSE |
128 |
PIC |
CTCP Đầu tư Điện lực 3 |
32,500 |
29,200 |
HNX |
129 |
PJT |
CTCP Vận tải xăng dầu đường thuỷ Petrolimex |
13,190 |
13,060 |
HOSE |
130 |
PLC |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP |
39,000 |
32,300 |
HNX |
131 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
63,500 |
58,430 |
HOSE |
132 |
PMB |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc |
15,200 |
12,800 |
HNX |
133 |
PMC |
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic |
125,400 |
112,800 |
HNX |
134 |
POW |
Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP |
18,200 |
16,960 |
HOSE |
135 |
PPC |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại |
20,930 |
16,180 |
HOSE |
136 |
PPP |
CTCP Dược phẩm Phong Phú |
22,000 |
21,300 |
HNX |
137 |
PSD |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí |
17,500 |
16,500 |
HNX |
138 |
PSE |
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ |
13,300 |
13,000 |
HNX |
139 |
PSI |
CTCP Chứng khoán Dầu khí |
11,400 |
9,800 |
HNX |
140 |
PSW |
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ |
12,400 |
10,100 |
HNX |
141 |
PTI |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện |
44,400 |
42,200 |
HNX |
142 |
PVC |
Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP |
19,200 |
16,900 |
HNX |
143 |
PVD |
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí |
40,620 |
35,420 |
HOSE |
144 |
PVG |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam |
11,800 |
8,800 |
HNX |
145 |
PVI |
CTCP PVI |
69,500 |
58,300 |
HNX |
146 |
PVP |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
21,840 |
21,510 |
HOSE |
147 |
PVS |
Tổng CTCP Dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
54,800 |
52,900 |
HNX |
148 |
PVT |
Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí |
36,790 |
36,660 |
HOSE |
149 |
REE |
CTCP Cơ Điện Lạnh |
90,350 |
86,710 |
HOSE |
150 |
S99 |
CTCP SCI |
14,400 |
11,300 |
HNX |
151 |
SAB |
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải Khát Sài Gòn |
88,010 |
76,050 |
HOSE |
152 |
SBA |
CTCP Sông Ba |
41,730 |
39,320 |
HOSE |
153 |
SCI |
CTCP SCI E&C |
16,900 |
12,800 |
HNX |
154 |
SFG |
CTCP Phân Bón Miền Nam |
17,810 |
13,780 |
HOSE |
155 |
SGN |
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn |
105,300 |
103,870 |
HOSE |
156 |
SHA |
CTCP Sơn Hà Sài Gòn |
5,980 |
5,650 |
HOSE |
157 |
SIP |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG |
105,040 |
94,250 |
HOSE |
158 |
SJE |
CTCP Sông Đà 11 |
31,600 |
30,400 |
HNX |
159 |
SKG |
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang |
18,260 |
16,830 |
HOSE |
160 |
SMB |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung |
47,710 |
46,600 |
HOSE |
161 |
SRC |
CTCP Cao Su Sao Vàng |
39,400 |
36,010 |
HOSE |
162 |
ST8 |
CTCP Đầu tư phát triển ST8 |
12,350 |
10,340 |
HOSE |
163 |
STK |
CTCP Sợi Thế Kỷ |
39,000 |
26,650 |
HOSE |
164 |
SVC |
CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn |
44,850 |
33,410 |
HOSE |
165 |
SVT |
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
16,120 |
14,560 |
HOSE |
166 |
SZB |
CTCP Sonadezi Long Bình |
55,600 |
53,400 |
HNX |
167 |
SZL |
CTCP Sonadezi Long Thành |
58,370 |
52,450 |
HOSE |
168 |
TA9 |
CTCP Xây lắp Thành An 96 |
18,480 |
14,800 |
HNX |
169 |
TCD |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải |
9,300 |
6,740 |
HOSE |
170 |
TCL |
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
48,490 |
45,760 |
HOSE |
171 |
TCT |
CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh |
33,800 |
23,330 |
HOSE |
172 |
TEG |
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành |
11,540 |
11,180 |
HOSE |
173 |
TFC |
CTCP Trang |
35,000 |
31,000 |
HNX |
174 |
TIG |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long |
20,700 |
18,000 |
HNX |
175 |
TIP |
CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa |
30,550 |
30,290 |
HOSE |
176 |
TLH |
CTCP Tập đoàn thép Tiến Lên |
10,800 |
5,720 |
HOSE |
177 |
TMP |
CTCP Thủy điện Thác Mơ |
89,700 |
86,970 |
HOSE |
178 |
TMS |
CTCP Transimex |
69,160 |
58,370 |
HOSE |
179 |
TN1 |
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings |
17,940 |
14,230 |
HOSE |
180 |
TRA |
CTCP Traphaco |
104,650 |
100,360 |
HOSE |
181 |
TSB |
CTCP Ắc quy Tia Sáng |
68,600 |
60,800 |
HNX |
182 |
TTL |
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP |
10,200 |
9,700 |
HNX |
183 |
TV2 |
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
50,000 |
41,270 |
HOSE |
184 |
TVD |
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin |
17,960 |
15,800 |
HNX |
185 |
TVS |
CTCP Chứng khoán Thiên Việt |
31,460 |
30,290 |
HOSE |
186 |
TVT |
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP |
21,190 |
20,990 |
HOSE |
187 |
UIC |
CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO |
49,920 |
49,400 |
HOSE |
188 |
UNI |
CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt |
13,900 |
9,200 |
HNX |
189 |
VCA |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL |
12,480 |
11,380 |
HOSE |
190 |
VCC |
CTCP Vinaconex 25 |
14,100 |
12,800 |
HNX |
191 |
VCG |
Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây Dựng Việt Nam |
24,500 |
24,310 |
HOSE |
192 |
VCI |
CTCP Chứng Khoán Bản Việt |
64,610 |
46,670 |
HOSE |
193 |
VCS |
CTCP VICOSTONE |
105,300 |
85,100 |
HNX |
194 |
VDS |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
30,000 |
28,400 |
HOSE |
195 |
VGC |
Tổng công ty Viglacera - CTCP |
57,460 |
57,070 |
HOSE |
196 |
VIB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam |
29,510 |
25,150 |
HOSE |
197 |
VID |
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông |
8,020 |
7,000 |
HOSE |
198 |
VIF |
Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP |
25,800 |
23,000 |
HNX |
199 |
VIP |
CTCP vận tải xăng dầu VIPCO |
19,880 |
16,960 |
HOSE |
200 |
VMC |
CTCP Vimeco |
10,400 |
8,800 |
HNX |
201 |
VMD |
CTCP Y Dược phẩm VIMEDIMEX |
25,000 |
23,790 |
HOSE |
202 |
VMS |
CTCP Phát triển Hàng hải |
39,600 |
26,100 |
HNX |
203 |
VND |
CTCP Chứng Khoán VNDirect |
23,140 |
19,760 |
HOSE |
204 |
VNF |
CTCP VINAFREIGHT |
15,300 |
13,500 |
HNX |
205 |
VNS |
CTCP Ánh Dương Việt Nam |
16,700 |
13,320 |
HOSE |
206 |
VOS |
CTCP Vận tải Biển Việt Nam |
24,500 |
20,860 |
HOSE |
207 |
VPG |
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát |
18,520 |
18,130 |
HOSE |
208 |
VRC |
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC |
11,840 |
10,280 |
HOSE |
209 |
VSA |
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam |
43,600 |
31,800 |
HNX |
210 |
VSC |
CTCP Container Việt Nam |
27,750 |
22,880 |
HOSE |
211 |
VSH |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh |
69,420 |
64,930 |
HOSE |
212 |
VTO |
CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco |
17,550 |
16,770 |
HOSE |
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 03/10/2024: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY