CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 273/2023/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 20 tháng 11 năm 2023 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 20/11/2023
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
AAA |
CTCP Nhựa An Phát Xanh |
14,230 |
11,830 |
HOSE |
2 |
AAV |
CTCP AAV Group |
7,260 |
4,400 |
HNX |
3 |
ACC |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC |
17,550 |
14,690 |
HOSE |
4 |
ACG |
CTCP Gỗ An Cường |
50,180 |
49,400 |
HOSE |
5 |
AGR |
CTCP Chứng khoán Agribank |
22,490 |
19,370 |
HOSE |
6 |
ASM |
CTCP Tập Đoàn Sao Mai |
12,800 |
11,960 |
HOSE |
7 |
AST |
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco |
77,350 |
69,940 |
HOSE |
8 |
BAB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á |
18,460 |
16,700 |
HNX |
9 |
BAX |
CTCP Thống Nhất |
70,200 |
58,500 |
HNX |
10 |
BCM |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP |
106,600 |
78,520 |
HOSE |
11 |
BIC |
Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
40,950 |
33,470 |
HOSE |
12 |
BID |
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
56,550 |
54,860 |
HOSE |
13 |
BKG |
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam |
5,000 |
5,850 |
HOSE |
14 |
BMI |
Tổng CTCP Bảo Minh |
29,180 |
28,400 |
HOSE |
15 |
BMP |
CTCP Nhựa Bình Minh |
105,950 |
123,890 |
HOSE |
16 |
BNA |
CTCP Đầu tư sản xuất Bảo Ngọc |
17,940 |
13,300 |
HNX |
17 |
BSI |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
43,550 |
54,400 |
HOSE |
18 |
BTP |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa |
21,060 |
17,030 |
HOSE |
19 |
BVH |
Tập đoàn Bảo Việt |
57,980 |
52,780 |
HOSE |
20 |
BWE |
CTCP Nước – Môi trường Bình Dương |
56,550 |
56,480 |
HOSE |
21 |
C32 |
CTCP CIC39 |
24,500 |
21,840 |
HOSE |
22 |
CAP |
CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái |
87,100 |
97,500 |
HNX |
23 |
CAV |
CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam |
92,950 |
89,570 |
HOSE |
24 |
CCL |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long |
9,590 |
8,580 |
HOSE |
25 |
CIA |
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh |
15,800 |
12,800 |
HNX |
26 |
CLH |
CTCP Xi măng La Hiên VVMI |
36,140 |
32,100 |
HNX |
27 |
CLL |
CTCP Cảng Cát Lái |
39,320 |
46,470 |
HOSE |
28 |
CMX |
CTCP Camimex Group |
11,960 |
11,030 |
HOSE |
29 |
CNG |
CTCP CNG Việt Nam |
42,440 |
37,370 |
HOSE |
30 |
CRC |
CTCP Create Capital Việt Nam |
7,930 |
7,210 |
HOSE |
31 |
CRE |
CTCP Bất động sản Thế Kỷ |
10,580 |
10,300 |
HOSE |
32 |
CSM |
CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam |
18,200 |
15,660 |
HOSE |
33 |
CSV |
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam |
41,600 |
49,100 |
HOSE |
34 |
CTR |
Tổng CTCP Công trình Viettel |
89,500 |
102,960 |
HOSE |
35 |
D2D |
CTCP Phát Triển Đô Thị Công Nghiệp Số 2 |
36,790 |
32,110 |
HOSE |
36 |
DAH |
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á |
5,390 |
4,080 |
HNX |
37 |
DAT |
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản |
14,230 |
12,480 |
HOSE |
38 |
DBC |
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
30,000 |
28,400 |
HOSE |
39 |
DBD |
CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định |
65,000 |
75,920 |
HOSE |
40 |
DBT |
CTCP Dược phẩm Bến Tre |
10,000 |
15,600 |
HOSE |
41 |
DCL |
CTCP Dược phẩm Cửu Long |
31,200 |
29,770 |
HOSE |
42 |
DCM |
CTCP Phân Bón Dầu Khí Cà Mau |
42,900 |
39,910 |
HOSE |
43 |
DHA |
CTCP Hóa An |
71,500 |
59,670 |
HOSE |
44 |
DHG |
CTCP Dược Hậu Giang |
165,100 |
135,590 |
HOSE |
45 |
DHT |
CTCP Dược phẩm Hà Tây |
30,940 |
30,200 |
HNX |
46 |
DIH |
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An |
36,200 |
33,900 |
HNX |
47 |
DP3 |
CTCP Dược phẩm Trung ương 3 |
86,970 |
78,900 |
HNX |
48 |
DPM |
Tổng công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí - CTCP |
42,900 |
41,990 |
HOSE |
49 |
DPR |
CTCP Cao Su Đồng Phú |
41,530 |
40,560 |
HOSE |
50 |
DQC |
CTCP bóng đèn Điện Quang |
24,240 |
19,760 |
HOSE |
51 |
DRC |
CTCP Cao Su Đà Nẵng |
26,390 |
29,310 |
HOSE |
52 |
DSN |
CTCP Công Viên Nước Đầm Sen |
59,800 |
70,200 |
HOSE |
53 |
DTA |
CTCP Đệ Tam |
9,950 |
8,320 |
HOSE |
54 |
DTK |
Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP |
15,080 |
13,900 |
HNX |
55 |
DVG |
CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt |
5,140 |
3,100 |
HNX |
56 |
DXP |
CTCP Cảng Đoạn Xá |
16,900 |
16,200 |
HNX |
57 |
EID |
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội |
27,000 |
26,000 |
HNX |
58 |
ELC |
CTCP Công Nghệ - Viễn Thông Elcom |
17,350 |
24,400 |
HOSE |
59 |
EVE |
CTCP Everpia |
25,020 |
17,870 |
HOSE |
60 |
EVF |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực |
10,050 |
11,940 |
HOSE |
61 |
FCM |
CTCP Khoáng sản FECON |
6,480 |
6,370 |
HOSE |
62 |
FTS |
CTCP Chứng Khoán FPT |
53,360 |
52,060 |
HOSE |
63 |
GAS |
Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP |
122,850 |
102,310 |
HOSE |
64 |
GDT |
CTCP chế biến Gỗ Đức Thành |
37,700 |
30,160 |
HOSE |
65 |
GEG |
CTCP Điện Gia Lai |
19,890 |
17,220 |
HOSE |
66 |
GIL |
CTCP SXKD XNK Bình Thạnh |
34,710 |
25,200 |
HOSE |
67 |
GMD |
CTCP Gemadept |
66,300 |
89,570 |
HOSE |
68 |
GMH |
CTCP Minh Hưng Quảng Trị |
14,170 |
13,000 |
HOSE |
69 |
GMX |
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân |
27,000 |
25,600 |
HNX |
70 |
GSP |
CTCP Vận Tải Sản phẩm khí Quốc Tế |
14,880 |
14,560 |
HOSE |
71 |
HAH |
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
43,320 |
42,960 |
HOSE |
72 |
HAP |
CTCP Tập Đoàn Hapaco |
6,910 |
5,990 |
HOSE |
73 |
HAX |
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
22,900 |
18,200 |
HOSE |
74 |
HBS |
CTCP Chứng khoán Hòa Bình |
13,500 |
10,400 |
HNX |
75 |
HCD |
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD |
11,580 |
9,850 |
HOSE |
76 |
HDA |
CTCP Hãng Sơn Đông Á |
7,800 |
6,700 |
HNX |
77 |
HDG |
CTCP Tập đoàn Hà Đô |
49,790 |
36,400 |
HOSE |
78 |
HHS |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy |
6,850 |
8,030 |
HOSE |
79 |
HLD |
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND |
37,700 |
33,800 |
HNX |
80 |
HMC |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel |
14,040 |
13,190 |
HOSE |
81 |
HOM |
CTCP Xi măng Vicem Hoàng Mai |
6,890 |
6,200 |
HNX |
82 |
HRC |
CTCP Cao su Hòa Bình |
68,900 |
68,510 |
HOSE |
83 |
HTV |
CTCP Logistics Vicem |
13,000 |
12,070 |
HOSE |
84 |
HUB |
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế |
22,870 |
21,450 |
HOSE |
85 |
HVH |
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC |
8,520 |
7,220 |
HOSE |
86 |
HVT |
CTCP Hóa chất Việt Trì |
66,300 |
61,800 |
HNX |
87 |
ICT |
CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện |
16,770 |
14,950 |
HOSE |
88 |
ILB |
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình |
40,690 |
36,790 |
HOSE |
89 |
INN |
CTCP Bao bì và in Nông Nghiệp |
46,540 |
54,200 |
HNX |
90 |
ITC |
CTCP Đầu tư - Kinh doanh nhà |
15,000 |
12,970 |
HOSE |
91 |
ITD |
CTCP Công nghệ Tiên Phong |
15,080 |
12,740 |
HOSE |
92 |
IVS |
CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) |
17,200 |
12,600 |
HNX |
93 |
KHG |
CTCP Tập đoàn Khải Hoàn Land |
8,000 |
7,940 |
HOSE |
94 |
KHP |
CTCP Điện lực Khánh Hoà |
13,000 |
12,220 |
HOSE |
95 |
KPF |
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh |
8,110 |
6,400 |
HOSE |
96 |
KSF |
CTCP Tập đoàn Real Tech |
47,160 |
52,700 |
HNX |
97 |
KTS |
CTCP Đường Kon Tum |
27,000 |
32,500 |
HNX |
98 |
LAS |
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
14,760 |
16,360 |
HNX |
99 |
LIG |
CTCP LICOGI 13 |
6,240 |
5,200 |
HNX |
100 |
LPB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt |
18,000 |
19,890 |
HOSE |
101 |
MBB |
Ngân Hàng TMCP Quân Đội |
23,720 |
23,400 |
HOSE |
102 |
MBG |
CTCP Tập đoàn MBG |
7,800 |
5,400 |
HNX |
103 |
MDC |
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin |
16,250 |
13,700 |
HNX |
104 |
MIG |
Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội |
23,270 |
23,010 |
HOSE |
105 |
MSN |
CTCP Tập Đoàn Masan |
95,200 |
80,210 |
HOSE |
106 |
MWG |
CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động |
55,250 |
51,220 |
HOSE |
107 |
NAG |
CTCP Tập đoàn Nagakawa |
15,000 |
12,700 |
HNX |
108 |
NBP |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình |
18,850 |
18,800 |
HNX |
109 |
NDN |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
12,940 |
12,800 |
HNX |
110 |
NHA |
Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội |
28,470 |
22,230 |
HOSE |
111 |
NHT |
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa |
13,000 |
15,470 |
HOSE |
112 |
NNC |
CTCP Đá Núi Nhỏ |
23,140 |
25,480 |
HOSE |
113 |
NT2 |
CTCP Điện Lực Dầu Khí Nhơn Trạch 2 |
40,300 |
32,690 |
HOSE |
114 |
NTH |
CTCP Thủy điện Nước trong |
78,000 |
72,800 |
HNX |
115 |
NVB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân |
19,200 |
14,000 |
HNX |
116 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
18,460 |
17,870 |
HOSE |
117 |
PAN |
CTCP Tập đoàn PAN |
27,600 |
24,760 |
HOSE |
118 |
PCE |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung |
30,290 |
26,000 |
HNX |
119 |
PDN |
CTCP Cảng Đồng Nai |
159,900 |
137,540 |
HOSE |
120 |
PET |
Tổng CTCP Dịch vụ Tổng Hợp Dầu Khí |
35,490 |
31,520 |
HOSE |
121 |
PGC |
Tổng công ty Gas Petrolimex - CTCP |
20,540 |
18,460 |
HOSE |
122 |
PGD |
CTCP Phân Phối khí Thấp áp dầu khí Việt Nam |
54,600 |
47,060 |
HOSE |
123 |
PGI |
Tổng CTCP Bảo Hiểm Petrolimex |
35,100 |
31,200 |
HOSE |
124 |
PGV |
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP |
32,890 |
29,310 |
HOSE |
125 |
PHC |
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings |
12,480 |
8,990 |
HOSE |
126 |
PHR |
CTCP Cao Su Phước Hòa |
55,300 |
60,060 |
HOSE |
127 |
PLC |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP |
48,600 |
39,000 |
HNX |
128 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
48,360 |
43,350 |
HOSE |
129 |
PMB |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc |
14,950 |
12,800 |
HNX |
130 |
PMC |
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic |
89,700 |
106,600 |
HNX |
131 |
POW |
Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP |
16,570 |
15,210 |
HOSE |
132 |
PPS |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật điện lực dầu khí Việt Nam |
15,800 |
13,500 |
HNX |
133 |
PSD |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí |
19,880 |
22,300 |
HNX |
134 |
PSE |
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ |
14,300 |
13,900 |
HNX |
135 |
PSH |
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
16,060 |
12,490 |
HOSE |
136 |
PSW |
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ |
13,660 |
10,900 |
HNX |
137 |
PVC |
Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP |
23,600 |
19,200 |
HNX |
138 |
PVG |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam |
12,090 |
11,800 |
HNX |
139 |
PVI |
CTCP PVI |
63,900 |
58,300 |
HNX |
140 |
PVP |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
18,320 |
18,070 |
HOSE |
141 |
PVS |
Tổng CTCP Dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
40,300 |
46,800 |
HNX |
142 |
PVT |
Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí |
34,580 |
31,980 |
HOSE |
143 |
RAL |
CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông |
142,740 |
135,980 |
HOSE |
144 |
RCL |
CTCP Địa ốc Chợ Lớn |
17,290 |
16,300 |
HNX |
145 |
REE |
CTCP Cơ Điện Lạnh |
82,030 |
74,620 |
HOSE |
146 |
S99 |
CTCP SCI |
12,400 |
11,700 |
HNX |
147 |
SAB |
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải Khát Sài Gòn |
109,780 |
81,120 |
HOSE |
148 |
SCR |
CTCP Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín |
10,000 |
8,980 |
HOSE |
149 |
SCS |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
89,050 |
83,330 |
HOSE |
150 |
SD5 |
CTCP Sông Đà 5 |
10,530 |
9,600 |
HNX |
151 |
SD9 |
CTCP Sông Đà 9 |
11,700 |
10,500 |
HNX |
152 |
SFG |
CTCP Phân Bón Miền Nam |
12,350 |
11,050 |
HOSE |
153 |
SFI |
CTCP Đại lý Vận tải SAFI |
43,680 |
41,530 |
HOSE |
154 |
SGN |
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn |
91,130 |
85,800 |
HOSE |
155 |
SGR |
CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn |
30,000 |
26,130 |
HOSE |
156 |
SHN |
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
10,010 |
8,800 |
HNX |
157 |
SHP |
CTCP Thủy điện Miền Nam |
34,190 |
37,440 |
HOSE |
158 |
SJD |
CTCP Thủy điện Cần Đơn |
21,190 |
19,300 |
HOSE |
159 |
SKG |
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang |
25,870 |
18,260 |
HOSE |
160 |
SLS |
CTCP Mía đường Sơn La |
227,500 |
199,100 |
HNX |
161 |
SMB |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung |
50,050 |
47,710 |
HOSE |
162 |
SSI |
CTCP Chứng khoán SSI |
43,550 |
40,040 |
HOSE |
163 |
STG |
CTCP Kho Vận Miền Nam |
61,030 |
57,460 |
HOSE |
164 |
SVC |
CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn |
57,130 |
42,050 |
HOSE |
165 |
SVT |
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
17,610 |
13,520 |
HOSE |
166 |
TBC |
CTCP Thủy điện Thác Bà |
40,040 |
50,050 |
HOSE |
167 |
TCD |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải |
10,000 |
9,300 |
HOSE |
168 |
TCL |
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
49,010 |
48,490 |
HOSE |
169 |
TCT |
CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh |
33,670 |
29,900 |
HOSE |
170 |
TDN |
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin |
14,430 |
12,000 |
HNX |
171 |
TDT |
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT |
9,010 |
8,800 |
HNX |
172 |
THG |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang |
61,490 |
53,360 |
HOSE |
173 |
TIP |
CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa |
27,040 |
30,550 |
HOSE |
174 |
TLG |
CTCP Tập đoàn Thiên Long |
73,320 |
66,690 |
HOSE |
175 |
TMB |
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin |
42,100 |
50,900 |
HNX |
176 |
TMS |
CTCP Transimex |
61,100 |
57,200 |
HOSE |
177 |
TMT |
CTCP Ô tô TMT |
23,850 |
21,190 |
HOSE |
178 |
TN1 |
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings |
21,840 |
19,890 |
HOSE |
179 |
TNG |
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG |
24,180 |
24,100 |
HNX |
180 |
TNH |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên |
28,000 |
27,040 |
HOSE |
181 |
TRA |
CTCP Traphaco |
112,450 |
104,650 |
HOSE |
182 |
TV2 |
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
52,260 |
45,370 |
HOSE |
183 |
TVD |
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin |
20,800 |
16,200 |
HNX |
184 |
TVS |
CTCP Chứng khoán Thiên Việt |
30,160 |
27,170 |
HOSE |
185 |
TVT |
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP |
28,080 |
21,190 |
HOSE |
186 |
UIC |
CTCP Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO |
41,860 |
41,600 |
HOSE |
187 |
VCB |
Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
129,870 |
111,800 |
HOSE |
188 |
VCI |
CTCP Chứng Khoán Bản Việt |
54,210 |
51,800 |
HOSE |
189 |
VCS |
CTCP VICOSTONE |
74,700 |
73,700 |
HNX |
190 |
VHC |
CTCP Vĩnh Hoàn |
104,000 |
89,830 |
HOSE |
191 |
VIB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam |
30,290 |
24,700 |
HOSE |
192 |
VID |
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông |
7,560 |
6,690 |
HOSE |
193 |
VNG |
CTCP Du lịch Thành Thành Công |
11,490 |
10,850 |
HOSE |
194 |
VNL |
CTCP Logistics Vinalink |
18,980 |
18,460 |
HOSE |
195 |
VNR |
Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam |
32,500 |
31,000 |
HNX |
196 |
VNS |
CTCP Ánh Dương Việt Nam |
24,370 |
16,700 |
HOSE |
197 |
VOS |
CTCP Vận tải Biển Việt Nam |
15,730 |
12,870 |
HOSE |
198 |
VPD |
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam |
32,500 |
31,130 |
HOSE |
199 |
VPG |
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát |
16,250 |
21,120 |
HOSE |
200 |
VRC |
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC |
10,000 |
9,670 |
HOSE |
201 |
VSC |
CTCP Container Việt Nam |
40,000 |
34,640 |
HOSE |
202 |
VSH |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh |
47,320 |
56,610 |
HOSE |
203 |
VTB |
CTCP Viettronics Tân Bình |
13,100 |
12,830 |
HOSE |
204 |
VTV |
CTCP Năng lượng và Môi trường Vicem |
6,890 |
5,300 |
HNX |
205 |
VTZ |
CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành |
8,600 |
10,700 |
HNX |
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 21/11/2023: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY