CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 118/2024/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 20 tháng 06 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 20/06/2024
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
ACG |
CTCP Gỗ An Cường |
49,400 |
66,690 |
HOSE |
2 |
CMG |
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC |
76,570 |
90,870 |
HOSE |
3 |
CMX |
CTCP Camimex Group |
11,030 |
12,160 |
HOSE |
4 |
CTR |
Tổng CTCP Công trình Viettel |
166,790 |
206,050 |
HOSE |
5 |
DHT |
CTCP Dược phẩm Hà Tây |
54,700 |
67,600 |
HNX |
6 |
DTK |
Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP |
13,900 |
18,300 |
HNX |
7 |
GLT |
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu |
24,500 |
32,000 |
HNX |
8 |
HAH |
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
53,880 |
64,410 |
HOSE |
9 |
HHS |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy |
12,010 |
15,060 |
HOSE |
10 |
ILB |
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình |
36,790 |
43,810 |
HOSE |
11 |
KHP |
CTCP Điện lực Khánh Hoà |
11,890 |
14,170 |
HOSE |
12 |
MVB |
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV |
24,400 |
28,900 |
HNX |
13 |
NTL |
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm |
46,600 |
55,000 |
HOSE |
14 |
SGR |
CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn |
31,850 |
39,650 |
HOSE |
15 |
UNI |
CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt |
11,000 |
13,900 |
HNX |
16 |
VCA |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL |
10,550 |
12,480 |
HOSE |
17 |
VDS |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
27,170 |
30,000 |
HOSE |
18 |
VNF |
CTCP VINAFREIGHT |
11,700 |
15,300 |
HNX |
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 21/06/2024: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY