CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 04/2024/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 09 tháng 01 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 09/01/2024
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
ANV |
CTCP Nam Việt |
31,980 |
36,900 |
HOSE |
2 |
APG |
CTCP Chứng khoán APG |
12,150 |
14,500 |
HOSE |
3 |
BMC |
CTCP Khoáng sản Bình Định |
17,870 |
22,810 |
HOSE |
4 |
CSC |
CTCP Tập đoàn COTANA |
29,300 |
31,700 |
HNX |
5 |
CTD |
CTCP Xây Dựng Coteccons |
68,000 |
90,870 |
HOSE |
6 |
CTS |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
30,030 |
37,500 |
HOSE |
7 |
DGW |
CTCP Thế Giới Số |
54,660 |
73,710 |
HOSE |
8 |
HLC |
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin |
13,550 |
16,900 |
HNX |
9 |
IDV |
CTCP Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc |
40,000 |
46,200 |
HNX |
10 |
NKG |
CTCP Thép Nam Kim |
24,960 |
25,100 |
HOSE |
11 |
SVC |
CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn |
42,050 |
36,660 |
HOSE |
12 |
SZL |
CTCP Sonadezi Long Thành |
68,250 |
49,140 |
HOSE |
13 |
TC6 |
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin |
8,100 |
11,500 |
HNX |
14 |
TMP |
CTCP Thủy điện Thác Mơ |
72,020 |
89,700 |
HOSE |
15 |
VDS |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
17,420 |
18,240 |
HOSE |
16 |
VGS |
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE |
23,400 |
29,900 |
HNX |
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 10/01/2024: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY