CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 121/2024/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 24 tháng 06 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 24/06/2024
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
ASM |
CTCP Tập Đoàn Sao Mai |
14,690 |
15,140 |
HOSE |
2 |
CDN |
CTCP Cảng Đà Nẵng |
33,900 |
42,200 |
HNX |
3 |
CIA |
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh |
12,800 |
16,200 |
HNX |
4 |
DBC |
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
39,710 |
47,840 |
HOSE |
5 |
HBS |
CTCP Chứng khoán Hòa Bình |
10,400 |
12,400 |
HNX |
6 |
LPB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt |
30,160 |
37,440 |
HOSE |
7 |
PGV |
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP |
27,880 |
33,800 |
HOSE |
8 |
PSW |
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ |
10,400 |
12,400 |
HNX |
9 |
RAL |
CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông |
161,330 |
193,700 |
HOSE |
10 |
SGT |
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn |
16,660 |
19,940 |
HOSE |
11 |
SIP |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG |
100,000 |
123,500 |
HOSE |
12 |
SLS |
CTCP Mía đường Sơn La |
199,100 |
239,000 |
HNX |
13 |
TDG |
CTCP Đầu tư TDG Global |
4,940 |
6,480 |
HOSE |
14 |
VIF |
Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP |
19,800 |
25,800 |
HNX |
15 |
VSA |
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam |
32,100 |
43,600 |
HNX |
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 25/06/2024: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY