CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 99/2024/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 27 tháng 05 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 27/05/2024
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
BMI |
Tổng CTCP Bảo Minh |
28,400 |
33,800 |
HOSE |
2 |
BVS |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt |
46,300 |
57,400 |
HNX |
3 |
CSC |
CTCP Tập đoàn COTANA |
39,100 |
44,400 |
HNX |
4 |
DPG |
CTCP Tập đoàn Đạt Phương |
58,000 |
66,000 |
HOSE |
5 |
DTG |
CTCP Dược phẩm Tipharco |
39,550 |
40,750 |
HNX |
6 |
HSG |
CTCP Tập đoàn Hoa Sen |
22,600 |
28,010 |
HOSE |
7 |
LSS |
CTCP Mía đường Lam Sơn |
13,800 |
16,310 |
HOSE |
8 |
MIG |
Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội |
22,620 |
26,910 |
HOSE |
9 |
NHA |
Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội |
22,230 |
30,000 |
HOSE |
10 |
NTP |
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong |
63,700 |
81,300 |
HNX |
11 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
43,350 |
53,300 |
HOSE |
12 |
SCS |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
99,450 |
118,170 |
HOSE |
13 |
SZC |
CTCP Sonadezi Châu Đức |
44,200 |
45,800 |
HOSE |
14 |
TFC |
CTCP Trang |
14,300 |
14,560 |
HNX |
15 |
VIT |
CTCP Viglacera Tiên Sơn |
20,300 |
22,920 |
HNX |
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 28/05/2024: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY