Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13000 | -1.52% | 1318.3 | 101204.7 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23400 | 1.3% | 792.24 | 33860.6 | 0 | 0 | 0 |
VRE | 21950 | 6.55% | 575.76 | 26859 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12250 | 0.41% | 293.62 | 23702.5 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25550 | 2% | 567.32 | 22232.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13000 | -1.52% | 1318.3 | 101204.7 | 0 | 0 | 0 |
VIC | 58600 | -0.68% | 1123.41 | 18984.2 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23400 | 1.3% | 792.24 | 33860.6 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 110400 | 0% | 628.22 | 5710.8 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 58500 | 1.74% | 616.27 | 10647.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDN | 22300 | 14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TIN | 33900 | 14.92% | 1.2 | 36.2 | 0 | 0 | 0 |
VTX | 9300 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SZG | 37300 | 14.77% | 0.06 | 1.5 | 0 | 0 | 0 |
TNV | 10100 | 14.77% | 0.04 | 4.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NDC | 120500 | -14.96% | 0.72 | 6 | 0 | 0 | 0 |
CNC | 33700 | -14.9% | 0.69 | 20.33 | 0 | 0 | 0 |
DTC | 4000 | -14.89% | 0.03 | 6.21 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 20000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 14500 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NDC | 120500 | -14.96% | 0.72 | 6 | 0 | 0 | 0 |
CNC | 33700 | -14.9% | 0.69 | 20.33 | 0 | 0 | 0 |
DTC | 4000 | -14.89% | 0.03 | 6.21 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 20000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 14500 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NDC | 120500 | -14.96% | 0.72 | 6 | 0 | 0 | 0 |
CNC | 33700 | -14.9% | 0.69 | 20.33 | 0 | 0 | 0 |
DTC | 4000 | -14.89% | 0.03 | 6.21 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 20000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 14500 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities