Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26900 | 0.56% | 500.7 | 18575.6 | 15.39 | 79.33 | -63.94 |
DXG | 17250 | -1.43% | 197.43 | 11428.4 | 6.05 | 7.04 | -0.99 |
VIX | 10050 | 0% | 84.91 | 8431.1 | 0.58 | 1.88 | -1.3 |
SSI | 24450 | -0.41% | 191.89 | 7836.7 | 13.58 | 30.83 | -17.25 |
VCG | 18000 | 3.45% | 136.83 | 7600 | 10.28 | 2.65 | 7.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 142200 | -0.77% | 949.44 | 6616.8 | 290.24 | 454.32 | -164.08 |
HPG | 26900 | 0.56% | 500.7 | 18575.6 | 15.39 | 79.33 | -63.94 |
LPB | 33250 | 3.1% | 230.74 | 6919.6 | 38.77 | 0.45 | 38.32 |
MSN | 72600 | -0.82% | 198.45 | 2724.7 | 90.27 | 103.2 | -12.93 |
DXG | 17250 | -1.43% | 197.43 | 11428.4 | 6.05 | 7.04 | -0.99 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STS | 51800 | 40% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNL | 34500 | 15% | 0.62 | 18.31 | 0 | 0 | 0 |
MH3 | 36800 | 15% | 0.01 | 0.31 | 0 | 0 | 0 |
TED | 52900 | 15% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 21500 | 14.97% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TVA | 7000 | -37.5% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TGP | 3400 | -15% | 0.05 | 14 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 17100 | -14.93% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 8000 | -14.89% | 0.05 | 6.2 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8100 | -14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTG | 35850 | 0.28% | 160.29 | 4468.3 | 75.47 | 21.74 | 53.73 |
PNJ | 94000 | 1.18% | 112.42 | 1199.7 | 80.73 | 28.35 | 52.39 |
LPB | 33250 | 3.1% | 230.74 | 6919.6 | 38.77 | 0.45 | 38.32 |
VPB | 19200 | 0.26% | 121.24 | 6324.6 | 53.4 | 21.1 | 32.3 |
TCB | 23650 | 0.21% | 154.7 | 6569.3 | 39.43 | 15.35 | 24.08 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 142200 | -0.77% | 949.44 | 6616.8 | 290.24 | 454.32 | -164.08 |
ACV | 123000 | -2.61% | 48.07 | 385.77 | 13.08 | 131.39 | -118.31 |
VRE | 17850 | -0.28% | 124.68 | 7004 | 0.99 | 68.62 | -67.63 |
HPG | 26900 | 0.56% | 500.7 | 18575.6 | 15.39 | 79.33 | -63.94 |
KDH | 32850 | -0.9% | 87.42 | 2671.9 | 3.62 | 61.46 | -57.85 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities