Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26900 | 0.56% | 285.28 | 10563.8 | 13.99 | 47.45 | -33.46 |
VCG | 18050 | 3.74% | 113.24 | 6289.6 | 9.68 | 0.94 | 8.74 |
HHV | 11450 | 4.57% | 67.54 | 5914 | 4.05 | 1.27 | 2.78 |
LPB | 33200 | 2.95% | 196.07 | 5877.3 | 32.85 | 0.45 | 32.4 |
DXG | 17250 | -1.43% | 94.02 | 5423.8 | 0 | 0.56 | -0.56 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 143100 | -0.14% | 582.21 | 4038.1 | 212.78 | 286.69 | -73.91 |
HPG | 26900 | 0.56% | 285.28 | 10563.8 | 13.99 | 47.45 | -33.46 |
LPB | 33200 | 2.95% | 196.07 | 5877.3 | 32.85 | 0.45 | 32.4 |
VCG | 18050 | 3.74% | 113.24 | 6289.6 | 9.68 | 0.94 | 8.74 |
MSN | 72600 | -0.82% | 104.16 | 1426.9 | 46.15 | 58.87 | -12.72 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STS | 51800 | 40% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNL | 34500 | 15% | 0.62 | 18.31 | 0 | 0 | 0 |
MH3 | 36800 | 15% | 0.01 | 0.31 | 0 | 0 | 0 |
TED | 52900 | 15% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 63100 | 14.94% | 0.37 | 5.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TVA | 7000 | -37.5% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 17100 | -14.93% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8100 | -14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6700 | -14.1% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
DRG | 7600 | -13.64% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PNJ | 94000 | 1.18% | 76.8 | 820.7 | 54.17 | 6.79 | 47.38 |
LPB | 33200 | 2.95% | 196.07 | 5877.3 | 32.85 | 0.45 | 32.4 |
CTG | 35750 | 0% | 94.64 | 2635.7 | 33.86 | 11.86 | 22 |
VCG | 18050 | 3.74% | 113.24 | 6289.6 | 9.68 | 0.94 | 8.74 |
VPB | 19150 | 0% | 53.73 | 2802.1 | 15.05 | 8.4 | 6.65 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 143100 | -0.14% | 582.21 | 4038.1 | 212.78 | 286.69 | -73.91 |
VRE | 17800 | -0.56% | 64.59 | 3620.5 | 0.81 | 44.61 | -43.8 |
STB | 33000 | -0.9% | 91.22 | 2751.5 | 2.42 | 36.39 | -33.97 |
HPG | 26900 | 0.56% | 285.28 | 10563.8 | 13.99 | 47.45 | -33.46 |
KDH | 32700 | -1.36% | 38.82 | 1183.9 | 0.46 | 32.92 | -32.46 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities