Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12550 | -1.18% | 232.79 | 18334.3 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 26350 | 1.35% | 280.77 | 10647.1 | 0 | 0 | 0 |
EVF | 9470 | 1.5% | 77.79 | 8161 | 3.6 | 5.84 | -2.25 |
NVL | 11350 | -0.87% | 83.65 | 7228.3 | 4.46 | 17.23 | -12.77 |
VPB | 16600 | 0.3% | 93.72 | 5655.6 | 19.15 | 72.88 | -53.73 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIC | 66000 | -2.94% | 363.89 | 5528.4 | 13.1 | 66.68 | -53.58 |
TCB | 26350 | 1.35% | 280.77 | 10647.1 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 12550 | -1.18% | 232.79 | 18334.3 | 0 | 0 | 0 |
SAB | 48900 | -4.49% | 109.75 | 2223.4 | 25.44 | 78.44 | -53 |
VHM | 57400 | -1.88% | 104.11 | 1804.9 | 10.48 | 31.7 | -21.23 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFI | 2300 | 15% | 0 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
DCG | 24000 | 14.83% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PBT | 13200 | 14.78% | 0.01 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 11700 | 14.71% | 0.01 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 5500 | 14.58% | 0.01 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNF | 45600 | -14.93% | 0.03 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
IHK | 13200 | -14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 9200 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 5900 | -14.49% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
TNB | 9500 | -14.41% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GMD | 51900 | 1.76% | 55.45 | 1075.9 | 25 | 3.99 | 21.01 |
DBC | 27550 | 1.29% | 67.94 | 2460.5 | 22.92 | 4.38 | 18.54 |
VSC | 21950 | 4.77% | 101.82 | 4700.2 | 17.94 | 2.02 | 15.91 |
HPG | 25500 | -0.58% | 76.53 | 2992.3 | 21.55 | 11.7 | 9.86 |
HAG | 13400 | 0.75% | 61.77 | 4603.2 | 13.39 | 4.92 | 8.47 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 16600 | 0.3% | 93.72 | 5655.6 | 19.15 | 72.88 | -53.73 |
VIC | 66000 | -2.94% | 363.89 | 5528.4 | 13.1 | 66.68 | -53.58 |
SAB | 48900 | -4.49% | 109.75 | 2223.4 | 25.44 | 78.44 | -53 |
VHM | 57400 | -1.88% | 104.11 | 1804.9 | 10.48 | 31.7 | -21.23 |
FPT | 109300 | -0.18% | 103.91 | 946.3 | 24.91 | 42.64 | -17.73 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities