Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12700 | -0.78% | 683.13 | 54229.9 | 0 | 0 | 0 |
HAG | 13300 | 6.83% | 371.25 | 28110.6 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 11450 | 5.53% | 310.19 | 27382.4 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23700 | 0.64% | 546.2 | 23070.5 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12050 | 0.42% | 227.67 | 18906.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12700 | -0.78% | 683.13 | 54229.9 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23700 | 0.64% | 546.2 | 23070.5 | 0 | 0 | 0 |
VIC | 68000 | 1.49% | 475.33 | 7023.3 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 60900 | 0.66% | 467.76 | 7707.9 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 58500 | -6.1% | 449.61 | 7393.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SBR | 9200 | 15% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
MTG | 10800 | 14.89% | 0.18 | 18.1 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 10900 | 14.74% | 0.02 | 2.08 | 0 | 0 | 0 |
CNC | 41500 | 14.64% | 0.15 | 4.2 | 0 | 0 | 0 |
MGR | 4700 | 14.63% | 0.01 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDP | 181100 | -14.98% | 0.41 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
BSD | 9700 | -14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 8200 | -14.58% | 0.03 | 4.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 13000 | -14.47% | 0.01 | 1.11 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 9700 | -14.16% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDP | 181100 | -14.98% | 0.41 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
BSD | 9700 | -14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 8200 | -14.58% | 0.03 | 4.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 13000 | -14.47% | 0.01 | 1.11 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 9700 | -14.16% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDP | 181100 | -14.98% | 0.41 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
BSD | 9700 | -14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 8200 | -14.58% | 0.03 | 4.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 13000 | -14.47% | 0.01 | 1.11 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 9700 | -14.16% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities