Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12600 | -2.33% | 398.2 | 31407.4 | 14.83 | 28.37 | -13.54 |
CII | 12800 | 6.67% | 297.88 | 23449.1 | 13.11 | 2.52 | 10.6 |
MBB | 23400 | 0.65% | 510.59 | 21732.3 | 19.17 | 37.44 | -18.27 |
VIX | 12050 | -0.41% | 180.79 | 14965.9 | 0.01 | 8.3 | -8.28 |
NVL | 11000 | -2.65% | 157.36 | 14359.4 | 10.91 | 16.24 | -5.33 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 23400 | 0.65% | 510.59 | 21732.3 | 19.17 | 37.44 | -18.27 |
STB | 39600 | -1.49% | 490.2 | 12304.5 | 18.05 | 149.66 | -131.61 |
VIC | 65400 | 4.31% | 459.52 | 7021.2 | 72.24 | 161.1 | -88.86 |
SHB | 12600 | -2.33% | 398.2 | 31407.4 | 14.83 | 28.37 | -13.54 |
CII | 12800 | 6.67% | 297.88 | 23449.1 | 13.11 | 2.52 | 10.6 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCT | 600 | 20% | 0.03 | 51.28 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0.02 | 44.9 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0.01 | 21.89 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 700 | 16.67% | 0.1 | 158.9 | 0 | 0 | 0 |
QBS | 700 | 16.67% | 0.08 | 118.31 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKB | 500 | -16.67% | 0 | 3.18 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 3400 | -15% | 0.02 | 5 | 0 | 0 | 0 |
BBM | 8500 | -15% | 0.02 | 2.11 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 36500 | -14.92% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DSH | 14400 | -14.79% | 0.66 | 45.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 60400 | 1.17% | 224.79 | 3761.6 | 107.3 | 50.47 | 56.83 |
MSN | 60800 | 1.5% | 267.58 | 4430.7 | 46.21 | 10.95 | 35.26 |
HDB | 21050 | -0.94% | 158.96 | 7552.3 | 35.23 | 0.74 | 34.49 |
SAB | 49250 | 0.1% | 47.93 | 974.8 | 30.5 | 14.59 | 15.91 |
GMD | 50200 | 2.45% | 113.17 | 2262.9 | 30.68 | 15.11 | 15.58 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 39600 | -1.49% | 490.2 | 12304.5 | 18.05 | 149.66 | -131.61 |
FPT | 110900 | -0.98% | 261.19 | 2350.8 | 87.25 | 182.54 | -95.29 |
VIC | 65400 | 4.31% | 459.52 | 7021.2 | 72.24 | 161.1 | -88.86 |
VCI | 36400 | -0.95% | 122.57 | 3358.8 | 0 | 44.54 | -44.54 |
VHM | 61300 | 0.16% | 261.19 | 4277 | 61.17 | 98.5 | -37.33 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities