Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12050 | 0.42% | 545.57 | 45595.6 | 6.79 | 36.84 | -30.05 |
VIX | 12550 | 0.8% | 465.4 | 37149.8 | 26.05 | 36.34 | -10.3 |
HPG | 25500 | 0% | 613.94 | 24441 | 41.59 | 139.72 | -98.14 |
VPB | 16550 | -1.49% | 357.43 | 21615.7 | 31.21 | 55.87 | -24.66 |
MBB | 23000 | 0.44% | 491.56 | 21573.5 | 29.28 | 53.14 | -23.86 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 109400 | 1.39% | 924.85 | 8580.1 | 662.11 | 544.94 | 117.16 |
HPG | 25500 | 0% | 613.94 | 24441 | 41.59 | 139.72 | -98.14 |
VIC | 71000 | 4.57% | 557.08 | 8063.2 | 156.08 | 4596.55 | -4440.47 |
SHB | 12050 | 0.42% | 545.57 | 45595.6 | 6.79 | 36.84 | -30.05 |
STB | 38300 | 0.39% | 495.9 | 12994.5 | 46.91 | 133.98 | -87.08 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TED | 57500 | 15% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DTB | 13100 | 14.91% | 0.01 | 0.72 | 0 | 0 | 0 |
BTB | 5400 | 14.89% | 0.04 | 7.11 | 0 | 0 | 0 |
SB1 | 7000 | 14.75% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
GND | 27600 | 14.52% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TS3 | 5700 | -14.93% | 0.34 | 57 | 0 | 0 | 0 |
HPB | 20100 | -14.83% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
MRF | 20400 | -14.64% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 11300 | -14.39% | 0.04 | 3.3 | 0.02 | 0 | 0.02 |
DPH | 50000 | -13.79% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 109400 | 1.39% | 924.85 | 8580.1 | 662.11 | 544.94 | 117.16 |
VCI | 37600 | 2.17% | 361.35 | 9724.6 | 128.1 | 19.82 | 108.28 |
MWG | 56800 | 0% | 304.16 | 5398.3 | 121.31 | 42.26 | 79.05 |
VHM | 56800 | 0.53% | 354.61 | 6338.1 | 123.86 | 60.81 | 63.05 |
GEX | 26300 | 5.62% | 460.57 | 17983.1 | 59.68 | 16.93 | 42.75 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIC | 71000 | 4.57% | 557.08 | 8063.2 | 156.08 | 4596.55 | -4440.47 |
VNM | 56000 | 0% | 401.07 | 7219 | 70.36 | 190.3 | -119.93 |
HPG | 25500 | 0% | 613.94 | 24441 | 41.59 | 139.72 | -98.14 |
STB | 38300 | 0.39% | 495.9 | 12994.5 | 46.91 | 133.98 | -87.08 |
VCB | 58100 | -2.02% | 184.47 | 3151.8 | 19.3 | 86.26 | -66.96 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities