Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12650 | -2.69% | 574.45 | 45081.7 | 0.49 | 79.7 | -79.21 |
NVL | 11150 | 3.24% | 249.72 | 22093.3 | 30.84 | 3.38 | 27.46 |
VIX | 11950 | -2.45% | 241.06 | 19953.6 | 1.73 | 8.09 | -6.36 |
GEX | 25800 | -4.27% | 368.92 | 13780.6 | 12.29 | 99.85 | -87.57 |
SHS | 12300 | 1.65% | 106.89 | 8659.46 | 0.04 | 11.04 | -11 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12650 | -2.69% | 574.45 | 45081.7 | 0.49 | 79.7 | -79.21 |
FPT | 111500 | 1% | 526.26 | 4689.3 | 193.69 | 208.83 | -15.14 |
GEX | 25800 | -4.27% | 368.92 | 13780.6 | 12.29 | 99.85 | -87.57 |
VIC | 61200 | 4.44% | 250.95 | 4200 | 12.1 | 22.49 | -10.38 |
NVL | 11150 | 3.24% | 249.72 | 22093.3 | 30.84 | 3.38 | 27.46 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PTO | 23000 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SKN | 8600 | 14.67% | 0 | 0.22 | 0 | 0 | 0 |
TLI | 5500 | 14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
THW | 12600 | 14.55% | 0.03 | 2 | 0 | 0 | 0 |
TLT | 17500 | 14.38% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFM | 9100 | -14.95% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
VDN | 19000 | -14.8% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ND2 | 35200 | -14.56% | 0.04 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VW3 | 10200 | -14.29% | 0.05 | 4.6 | 0 | 0 | 0 |
EFI | 1800 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 58700 | -0.17% | 115.83 | 1966.7 | 50.01 | 16.04 | 33.97 |
NVL | 11150 | 3.24% | 249.72 | 22093.3 | 30.84 | 3.38 | 27.46 |
STB | 39800 | -1% | 228.99 | 5748.8 | 32.05 | 6.99 | 25.05 |
VRE | 22000 | 0.23% | 125.77 | 5725.8 | 38.34 | 15.77 | 22.57 |
HPG | 25350 | -0.78% | 122.25 | 4797.2 | 23.61 | 1.16 | 22.44 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEX | 25800 | -4.27% | 368.92 | 13780.6 | 12.29 | 99.85 | -87.57 |
SHB | 12650 | -2.69% | 574.45 | 45081.7 | 0.49 | 79.7 | -79.21 |
VHC | 48150 | 7% | 93.8 | 1958 | 5.56 | 39.08 | -33.52 |
GVR | 23500 | 1.51% | 76.52 | 3203.1 | 1.55 | 22.78 | -21.23 |
FTS | 37100 | 2.63% | 83.03 | 2227.5 | 2.21 | 22.32 | -20.11 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities