Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 13200 | 2.72% | 1077.78 | 82480.8 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12500 | -1.57% | 534.97 | 42548.6 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 22950 | -1.29% | 857.33 | 37143.8 | 0 | 0 | 0 |
STB | 40450 | 4.93% | 1355.55 | 34146.6 | 0 | 0 | 0 |
VND | 15350 | -1.92% | 500.55 | 32833.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 40450 | 4.93% | 1355.55 | 34146.6 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 13200 | 2.72% | 1077.78 | 82480.8 | 0 | 0 | 0 |
VIC | 61500 | -6.96% | 977.43 | 15468.9 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 22950 | -1.29% | 857.33 | 37143.8 | 0 | 0 | 0 |
HCM | 24400 | -6.33% | 659.83 | 26521.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CCC | 21950 | 19.95% | 5.35 | 247.3 | 0 | 0 | 0 |
HEC | 63000 | 14.55% | 0.04 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
TPS | 50500 | 14.51% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
FRM | 11100 | 14.43% | 0.01 | 0.73 | 0 | 0 | 0 |
CTX | 13500 | 14.41% | 0.42 | 31.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPV | 16000 | -14.89% | 0.02 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 11000 | -14.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 5800 | -14.71% | 0 | 0.35 | 0 | 0 | 0 |
RIC | 4700 | -14.55% | 0.2 | 42.8 | 0 | 0 | 0 |
HUG | 31000 | -14.36% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPV | 16000 | -14.89% | 0.02 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 11000 | -14.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 5800 | -14.71% | 0 | 0.35 | 0 | 0 | 0 |
RIC | 4700 | -14.55% | 0.2 | 42.8 | 0 | 0 | 0 |
HUG | 31000 | -14.36% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPV | 16000 | -14.89% | 0.02 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 11000 | -14.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 5800 | -14.71% | 0 | 0.35 | 0 | 0 | 0 |
RIC | 4700 | -14.55% | 0.2 | 42.8 | 0 | 0 | 0 |
HUG | 31000 | -14.36% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities