Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12450 | 0% | 445.63 | 36192.5 | 14.49 | 15.97 | -1.47 |
GEX | 24400 | 3.83% | 802.24 | 32860.3 | 95.73 | 17.71 | 78.02 |
VIX | 12500 | 2.04% | 251.31 | 20158.4 | 13.84 | 5.83 | 8.01 |
SSI | 26050 | 0.19% | 478.58 | 18403.5 | 1.62 | 165.53 | -163.91 |
VRE | 20000 | 4.44% | 326.78 | 16455.6 | 161.4 | 7.35 | 154.05 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 120500 | -0.41% | 939.11 | 7824.3 | 304.77 | 371.15 | -66.38 |
GEX | 24400 | 3.83% | 802.24 | 32860.3 | 95.73 | 17.71 | 78.02 |
VHM | 53000 | 3.31% | 624.24 | 11851 | 229.49 | 116.74 | 112.75 |
SSI | 26050 | 0.19% | 478.58 | 18403.5 | 1.62 | 165.53 | -163.91 |
STB | 39700 | 3.66% | 467.82 | 12024.4 | 10.01 | 38.52 | -28.5 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCB | 20700 | 15% | 1.69 | 82.86 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 18400 | 15% | 0.23 | 13.23 | 0 | 0 | 0 |
AGX | 113300 | 14.91% | 0.01 | 0.12 | 0 | 0 | 0 |
MTA | 21600 | 14.89% | 3.66 | 173.95 | 0 | 0.03 | -0.03 |
LAW | 35600 | 14.84% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDT | 17000 | -15% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
MBT | 32500 | -14.92% | 0.07 | 2.11 | 0 | 0 | 0 |
TMW | 26300 | -14.89% | 0.01 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
HFC | 7200 | -14.29% | 0.01 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
HAV | 3700 | -13.95% | 0.03 | 9.08 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VRE | 20000 | 4.44% | 326.78 | 16455.6 | 161.4 | 7.35 | 154.05 |
VHM | 53000 | 3.31% | 624.24 | 11851 | 229.49 | 116.74 | 112.75 |
GEX | 24400 | 3.83% | 802.24 | 32860.3 | 95.73 | 17.71 | 78.02 |
VIC | 59700 | 2.93% | 462.29 | 7757.4 | 115.49 | 76.79 | 38.7 |
VCI | 39000 | 1.83% | 241.13 | 6249.4 | 69.25 | 37.89 | 31.36 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 26050 | 0.19% | 478.58 | 18403.5 | 1.62 | 165.53 | -163.91 |
FRT | 154000 | -6.67% | 132.67 | 836 | 2.1 | 106.33 | -104.23 |
MSN | 66200 | -0.9% | 430.78 | 6498.9 | 4.41 | 108.51 | -104.11 |
DGC | 98200 | -1.41% | 239.51 | 2454.1 | 8.55 | 83.34 | -74.79 |
FPT | 120500 | -0.41% | 939.11 | 7824.3 | 304.77 | 371.15 | -66.38 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities