Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1993.05 | 156329.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12700 | 1.2% | 1164.01 | 90243.8 | 0 | 0 | 0 |
VND | 15650 | 1.62% | 656.47 | 41695.1 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 23250 | 1.09% | 733.59 | 31562.9 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 14700 | 4.26% | 436.2 | 29717.82 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | 6.64% | 1993.05 | 156329.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12700 | 1.2% | 1164.01 | 90243.8 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 111600 | 2.01% | 842.68 | 7485.5 | 0 | 0 | 0 |
GEX | 27500 | 4.56% | 762.84 | 27688.1 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 55000 | -3.17% | 741.15 | 13530.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DPC | 13400 | 39.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCT | 600 | 20% | 0.08 | 150.98 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0.05 | 102.69 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0.01 | 14.05 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 700 | 16.67% | 0.08 | 125.83 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 500 | -16.67% | 0.01 | 19.7 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 500 | -16.67% | 0.01 | 19 | 0 | 0 | 0 |
HPB | 17100 | -14.93% | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |
TBD | 68600 | -14.89% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VXT | 10900 | -14.84% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 500 | -16.67% | 0.01 | 19.7 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 500 | -16.67% | 0.01 | 19 | 0 | 0 | 0 |
HPB | 17100 | -14.93% | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |
TBD | 68600 | -14.89% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VXT | 10900 | -14.84% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATB | 500 | -16.67% | 0.01 | 19.7 | 0 | 0 | 0 |
PXM | 500 | -16.67% | 0.01 | 19 | 0 | 0 | 0 |
HPB | 17100 | -14.93% | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |
TBD | 68600 | -14.89% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VXT | 10900 | -14.84% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities