Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HTP | 2800 | -3.45% | 1 | 336.6 | 0 | 0 | 0 |
PVX | 1600 | 6.67% | 0.34 | 221 | 0 | 0 | 0 |
VGI | 90000 | 3.69% | 13.16 | 146.87 | 0 | 0 | 0 |
PVL | 3900 | 0% | 0.44 | 113.1 | 0 | 0 | 0 |
DCS | 700 | -12.5% | 0.09 | 111.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VGI | 90000 | 3.69% | 13.16 | 146.87 | 0 | 0 | 0 |
HTP | 2800 | -3.45% | 1 | 336.6 | 0 | 0 | 0 |
MCH | 219000 | 0% | 0.92 | 4.2 | 0.7 | 0 | 0.7 |
VC2 | 9400 | 1.08% | 0.74 | 77.9 | 0 | 0.01 | -0.01 |
VC7 | 11600 | 2.65% | 0.73 | 62.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 20% | 0 | 0.16 | 0 | 0 | 0 |
ICC | 26500 | 14.72% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 16700 | 14.38% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 9000 | 13.92% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
UPH | 10800 | 13.68% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TED | 46000 | -14.97% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CID | 26300 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NTW | 19100 | -14.73% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SEA | 35200 | -13.3% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCS | 700 | -12.5% | 0.09 | 111.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | 219000 | 0% | 0.92 | 4.2 | 0.7 | 0 | 0.7 |
CSI | 31000 | 0% | 0.02 | 0.8 | 0.02 | 0.01 | 0.02 |
VC3 | 28600 | 0% | 0.36 | 12.8 | 0.05 | 0.04 | 0.01 |
HUT | 15800 | 0% | 0.09 | 6 | 0.01 | 0 | 0.01 |
TED | 46000 | -14.97% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNG | 24800 | 0% | 0.26 | 10.42 | 0 | 0.12 | -0.12 |
VFS | 14800 | 0% | 0.16 | 10.5 | 0 | 0.06 | -0.06 |
MBS | 27400 | 0% | 0.07 | 2.4 | 0 | 0.05 | -0.05 |
NTP | 60400 | 0.33% | 0.05 | 0.8 | 0 | 0.05 | -0.05 |
VCS | 64100 | -0.31% | 0.04 | 0.6 | 0 | 0.03 | -0.03 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities