Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 26400 | 0.38% | 375.05 | 14131 | 0 | 0 | 0 |
VIB | 18900 | 2.16% | 256.11 | 13648.2 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 17400 | 0.29% | 231.81 | 13242.5 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19050 | 0% | 230.06 | 11978.6 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 10000 | -0.5% | 116.63 | 11562.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 139400 | 0.36% | 660.34 | 4742.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26400 | 0.38% | 375.05 | 14131 | 0 | 0 | 0 |
STB | 33150 | -0.15% | 282.73 | 8503.5 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 41100 | -1.91% | 270.51 | 6514.2 | 0 | 0 | 0 |
VIB | 18900 | 2.16% | 256.11 | 13648.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EMG | 32900 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CT3 | 8600 | 17.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BMD | 11300 | 17.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
TRT | 20700 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BSD | 18500 | 14.91% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DMN | 6800 | -15% | 0.18 | 24.31 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 4600 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SII | 12100 | -14.79% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
HOT | 18500 | -14.75% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
NTW | 19700 | -14.72% | 0.01 | 0.63 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DMN | 6800 | -15% | 0.18 | 24.31 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 4600 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SII | 12100 | -14.79% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
HOT | 18500 | -14.75% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
NTW | 19700 | -14.72% | 0.01 | 0.63 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DMN | 6800 | -15% | 0.18 | 24.31 | 0 | 0 | 0 |
DSG | 4600 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SII | 12100 | -14.79% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
HOT | 18500 | -14.75% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
NTW | 19700 | -14.72% | 0.01 | 0.63 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities