Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ORS | 13900 | 1.83% | 111.11 | 7941.2 | 0 | 0.64 | -0.64 |
VPB | 19150 | 0.52% | 143.83 | 7470.8 | 7.52 | 11.77 | -4.25 |
HPG | 26550 | 0.95% | 183.24 | 6895.9 | 13.35 | 11.3 | 2.06 |
TPB | 16200 | 0.31% | 109.28 | 6683 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 17500 | 0.86% | 111.39 | 6344.9 | 17.52 | 0.98 | 16.54 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 139100 | 0.14% | 286.11 | 2050.1 | 161.85 | 52.18 | 109.66 |
HPG | 26550 | 0.95% | 183.24 | 6895.9 | 13.35 | 11.3 | 2.06 |
STB | 33150 | -0.15% | 159.26 | 4773.2 | 10.82 | 30.78 | -19.96 |
VPB | 19150 | 0.52% | 143.83 | 7470.8 | 7.52 | 11.77 | -4.25 |
MWG | 60000 | -0.33% | 117.57 | 1954 | 10.58 | 15.55 | -4.97 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EMG | 32900 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CT3 | 8600 | 17.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BMD | 11300 | 17.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
DMN | 9200 | 15% | 0.07 | 7.9 | 0 | 0 | 0 |
MH3 | 41000 | 14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PMT | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CI5 | 7000 | -14.63% | 0.01 | 1.9 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 10600 | -14.52% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 12400 | -14.48% | 0 | 0.33 | 0 | 0 | 0 |
DC1 | 9500 | -14.41% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 139100 | 0.14% | 286.11 | 2050.1 | 161.85 | 52.18 | 109.66 |
MSN | 72500 | -0.28% | 115.13 | 1582.7 | 46.02 | 9.26 | 36.76 |
DXG | 17500 | 0.86% | 111.39 | 6344.9 | 17.52 | 0.98 | 16.54 |
VTP | 129600 | 3.68% | 77.3 | 598.9 | 11.63 | 0.62 | 11.01 |
KDC | 51300 | 0.98% | 16.58 | 324.3 | 5.22 | 0.51 | 4.71 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | 25050 | -0.4% | 92.78 | 3690.1 | 1.72 | 44.34 | -42.63 |
SSI | 24300 | 0% | 105.53 | 4321.6 | 0.68 | 40.88 | -40.2 |
VCB | 93100 | 0.43% | 56.63 | 607.6 | 1.03 | 26.46 | -25.44 |
STB | 33150 | -0.15% | 159.26 | 4773.2 | 10.82 | 30.78 | -19.96 |
EIB | 18700 | 0% | 40.69 | 2153.8 | 0 | 14.18 | -14.18 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities