Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 19300 | 1.31% | 95.07 | 4930.2 | 0 | 2.66 | -2.66 |
ORS | 14150 | 3.66% | 63.69 | 4554.9 | 0 | 0.64 | -0.64 |
HPG | 26600 | 1.14% | 113.8 | 4279.1 | 0.22 | 3.96 | -3.74 |
TPB | 16450 | 1.86% | 61.7 | 3767.9 | 0 | 0 | 0 |
EVG | 6700 | 6.86% | 24.44 | 3681.7 | 0.13 | 0.02 | 0.12 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 139700 | 0.58% | 152.49 | 1091.9 | 71.7 | 33.78 | 37.92 |
HPG | 26600 | 1.14% | 113.8 | 4279.1 | 0.22 | 3.96 | -3.74 |
STB | 33450 | 0.75% | 102.99 | 3081.2 | 3 | 13.46 | -10.46 |
VPB | 19300 | 1.31% | 95.07 | 4930.2 | 0 | 2.66 | -2.66 |
ORS | 14150 | 3.66% | 63.69 | 4554.9 | 0 | 0.64 | -0.64 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DMN | 9200 | 15% | 0.05 | 5.72 | 0 | 0 | 0 |
VDG | 22300 | 14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MH3 | 41000 | 14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 7100 | 14.52% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
KHW | 29500 | 14.34% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PMT | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 10600 | -14.52% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HAF | 12400 | -14.48% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
FCS | 6100 | -14.08% | 0.03 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
NSL | 17400 | -11.68% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 139700 | 0.58% | 152.49 | 1091.9 | 71.7 | 33.78 | 37.92 |
MSN | 72800 | 0.14% | 40.96 | 562.2 | 12.91 | 5.79 | 7.12 |
DXG | 17550 | 1.15% | 56.51 | 3207.1 | 5.72 | 0.76 | 4.97 |
KDC | 51100 | 0.59% | 7.99 | 156.7 | 2.71 | 0 | 2.71 |
PLX | 40400 | 3.32% | 20.06 | 502.3 | 4.1 | 1.49 | 2.61 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | 25150 | 0% | 53.14 | 2109.1 | 0.5 | 21.34 | -20.84 |
STB | 33450 | 0.75% | 102.99 | 3081.2 | 3 | 13.46 | -10.46 |
EIB | 19050 | 1.87% | 24.48 | 1291.7 | 0 | 9.12 | -9.12 |
HCM | 28450 | 1.07% | 58.07 | 2047.3 | 2.44 | 11.35 | -8.92 |
VCB | 93200 | 0.54% | 17.48 | 187.3 | 0 | 6.96 | -6.96 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities