Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
POW | 12550 | 1.62% | 162.16 | 13053.1 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 17350 | 0.87% | 202.12 | 11715.8 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 11200 | 0.9% | 112.01 | 9927.4 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 138900 | 2.74% | 1358.07 | 9814.3 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24300 | -1.22% | 227.64 | 9322.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 138900 | 2.74% | 1358.07 | 9814.3 | 0 | 0 | 0 |
DCM | 36950 | -2.89% | 344.2 | 9144.8 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 60200 | 0.33% | 297.46 | 4937.4 | 0 | 0 | 0 |
DPM | 35500 | -2.34% | 232.13 | 6489.7 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24300 | -1.22% | 227.64 | 9322.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSD | 16100 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 10800 | 14.89% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
DCR | 6200 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 6200 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
KHW | 25800 | 14.67% | 0.02 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L35 | 5700 | -14.93% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6400 | -14.67% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
CDR | 10500 | -14.63% | 0.01 | 1.01 | 0 | 0 | 0 |
BMJ | 10500 | -14.63% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
UPH | 10100 | -14.41% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L35 | 5700 | -14.93% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6400 | -14.67% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
CDR | 10500 | -14.63% | 0.01 | 1.01 | 0 | 0 | 0 |
BMJ | 10500 | -14.63% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
UPH | 10100 | -14.41% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L35 | 5700 | -14.93% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6400 | -14.67% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
CDR | 10500 | -14.63% | 0.01 | 1.01 | 0 | 0 | 0 |
BMJ | 10500 | -14.63% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
UPH | 10100 | -14.41% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities